ỐNG THÉP ĐEN, ỐNG THÉP MẠ KẼM SIÊU NHẸ TIÊU CHUẨN BS 1387-1985
Còn hàng
THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG-THÉP ĐEN - THÉP HÌNH
-
Liên hệ
-
21
Ống thép đen, ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 là loại ống thép được sản xuất theo tiêu chuẩn Anh BS 1387 năm 1985. Đây là loại ống được làm từ thép carbon, với lớp mạ kẽm nhúng nóng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.Ống thép BS 1387-1985 có ưu điểm là lớp mạ kẽm dày, bền, giúp ống chống chịu tốt với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất ăn mòn.
Với lớp mạ kẽm dày và bền, ống thép BS 1387-1985 rất phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp hay đường ống dẫn chất lỏng, khí đốt. Đây là sản phẩm tin cậy, đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau của người sử dụng
- Thông tin sản phẩm
- Ưu điểm
- File sản phẩm
- Bình luận
Ống thép Đen,mạ kẽm Hòa Phát, SEaH có những loại nào?
Hòa Phát, SEaH hiện đang sản xuất ống thép với thị phần hàng đầu tại Việt Nam.
Hiện nay, Ống thép Hòa Phát, SEaH đang sản xuất sản phẩm theo tiêu chuẩn sau:
►Tiêu chuẩn Nhật JIS G3466
►Tiêu chuẩn Anh BS 1387 1985
►Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A53
Tiêu chuẩn BS 1387 1985 có những loại nào?
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát,SeAH sản xuất chủ yếu theo tiêu chuẩn BS 1387 1985. Đây là tiêu chuẩn ống thép được sử dụng nhiều nhất, thông dụng nhất trong hệ đường ống dẫn nước, cứu hỏa.
Tiêu chuẩn BS 1387 1985 có 4 cấp độ, đó là các cấp độ sau:
♦Hạng A1: siêu nhẹ
♦Hạng L: nhẹ (light)
♦Hạng M: trung bình (medium)
♦Hạng H: nặng (heavy)
Sau đây, chúng tôi xin gửi đến bạn bảng quy cách trọng lượng cụ thể của từng loại ống:
Hạng A1: siêu nhẹ
Hạng A1 | DN | Đường kính | Dày | Trọng lượng |
(Siêu nhẹ) | A | mm | mm | kg/m |
1 | 15 | ø21.2 | 1.9 | 0.95 |
2 | 20 | ø26.65 | 2.1 | 1.29 |
3 | 25 | ø33.5 | 2.3 | 1.79 |
4 | 32 | ø42.2 | 2.3 | 2.26 |
5 | 40 | ø48.1 | 2.5 | 2.83 |
6 | 50 | ø59.9 | 2.6 | 3.7 |
7 | 65 | ø75.6 | 2.9 | 5.23 |
8 | 80 | ø88.3 | 2.9 | 6.14 |
9 | 100 | ø113.5 | 3.2 | 8.77 |
Hạng L: nhẹ (L1,L2)
Hạng nhẹ | DN | Đường kính | Dày | Trọng lượng |
Light | A | mm | mm | kg/6m |
1 | 15 | ø21.2 | L1: 2.3 | 6.435 |
2 | 15 | ø21.2 | L2: 2.0 | 5.682 |
3 | 20 | ø26.65 | 2.3 | 8.286 |
4 | 25 | ø33.5 | L1: 2.9 | 13.137 |
5 | 25 | ø33.5 | L2: 2.6 | 11.886 |
6 | 32 | ø42.2 | L1: 2.9 | 16.87 |
7 | 32 | ø42.2 | L2: 2.6 | 15.24 |
8 | 40 | ø48.1 | 2.9 | 19.38 |
9 | 50 | ø59.9 | L1: 3.2 | 26.861 |
10 | 50 | ø59.9 | L2: 2.9 | 24.48 |
11 | 65 | ø75.6 | 3.2 | 34.26 |
12 | 80 | ø88.3 | L1: 3.6 | 45.14 |
13 | 80 | ø88.3 | L2: 3.2 | 40.32 |
14 | 100 | ø113.5 | L1: 4.0 | 64.84 |
15 | 100 | ø113.5 | L2: 3.6 | 58.5 |
Hạng M: trung bình (medium)
Hạng trung bình | DN | Đường kính | Dày | Trọng lượng |
Medium | A | mm | mm | kg/6m |
1 | 15 | ø21.4 | 2.6 | 7.26 |
2 | 20 | ø26.9 | 2.6 | 9.36 |
3 | 25 | ø33.8 | 3.2 | 14.4 |
4 | 32 | ø42.5 | 3.2 | 18.6 |
5 | 40 | ø48.4 | 3.2 | 21.42 |
6 | 50 | ø60.3 | 3.6 | 30.18 |
7 | 65 | ø76.0 | 3.6 | 38.58 |
8 | 80 | ø88.8 | 4 | 50.22 |
9 | 100 | ø114.1 | 4.5 | 73.2 |
Hạng H: nặng (heavy)
Hạng nặng | DN | Đường kính | Dày | Trọng lượng |
Heavy | A | mm | mm | kg/6m |
Không có size nhỏ | ||||
1 | 40 | ø48.1 | 3.2 | 26.1 |
2 | 50 | ø59.9 | 3.6 | 37.14 |
3 | 65 | ø75.6 | 3.6 | 47.34 |
4 | 80 | ø88.3 | 4 | 61.8 |
5 | 100 | ø113.5 | 4.5 | 87 |
Chemical requirement
C | Mn | P | S | |
---|---|---|---|---|
Nhẹ | 0.5 | 1,2 | 0,045 | 0,045 |
Medium | 0.5 | 1,2 | 0,045 | 0,045 |
Heavy | 0.5 | 1,2 | 0,045 | 0,045 |
Physical requirement
Tensile Strength Psi (Mpa) | Yield Strength Psi (Mpa) | Elongation Psi(Mpa) | |
---|---|---|---|
Nhẹ | 320 ~460 N/mm2 (33~47.2 kg/mm2) |
Min. 195 N/mm2 (20kg/mm2) |
Min. 20 |
Test Requirement
Flattening test | Bend test | Hydrostatic test | |
---|---|---|---|
Nhẹ | Apply for NB>DN50( 2 in. ) Weld portion H=0.75D The other side of Weld Portion H=0.6D (The Weld shall be located at 90 deg.) |
Apply for NB |
p=53kgf/cm2 (50 bar) |
Medium | |||
Heavy |
Permissible variations in dimensions
Outside Diameter | wall thickness | length | Height of inside flash | |
---|---|---|---|---|
nghẹ | Specified respectively in size | * Random Lengths 4m ~7m * Mill Lengths Min. 6.4m : +150mm, -0 *Approximate Lengths: +- 150mm * Exact Lengths: +6mm, -0 |
||
Medium | ||||
Heavy |