HỆ THỐNG KÝ HIỆU VẬT LIỆU TRÊN THẾ GIỚI 2

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

HỆ THỐNG KÝ HIỆU VẬT LIỆU TRÊN THẾ GIỚI 2

Ngày đăng: 23/05/2024 06:10 PM
TCVN rOCT GB UNS AISI/SAE JIS AFNOR DIN BS
C45 45 45 G10450 1045 S45C X45 C45 06A45
40Cr 40X 40Cr G51400 5140 SCr440 42C4 42C4 530A40
0L100Cr2 ЩX15 GCr15 G52986 42100 SUJ2 100C6 100C6 535A99
20Cr13 20X13 20X13 S42000 420 SUS420J1 Z20C13 X20Cr13 420S29
08Cr18Ni9 08X18H9 08Cr18Ni9 S30200 304 SUS304 Z7CN18.09 X15Cr-Ni18 304S31
CD100 Y10 T10 T72301 W109 SK4 Y1-90 10
210Cr12 X12 Cr12 T30403 D3 SKD1 Z200C12 C105W1 BD3
80W18Cr4V P18 W18Cr4V T12001 T1 SKH2 Z80WCV X210C12 BT1
        ASTM        
CT34 CT2 A2 36 SS330 F3360 Fe360 Fe360
GX28-48 CЧ30 HT300 F12803 No40 FC300 FGL300 GG30 260
GC50-2 BЧ50 QT500-7 F33800 8055-06 FCD500 FGS500-7 GGG50 B500/7
Bảng 8.6. Bảng đối chiếu một số mác thép, gang của các nước

Thép hợp kim cao (loại có ít nhất một nguyên tố vượt quá 5%) thì trước ký hiệu có chữ Z (AFNOR), X (DIN) và lượng nguyên tố hợp kim đều biểu thị đúng theo phần trăm. Ví dụ, Z20C13 (AFNOR), X20 Cr13 (DIN) là mác thép không gỉ có khoảng 0,20% C và khoảng 13%Cr.

AFNOR ký hiệu gang xám bằng FGLxxx, gang cầu bằng FGSxxx-xx và gang dẻo MBxxx-xx, trong đó nhóm ba con số đầu chỉ giới hạn bền kéo theo Mpa, nhóm hai con số sau chỉ độ giãn dài (%).

DIN ký hiệu gang xám bằng GGxx, gang cấu bằng GGGxx và gang dẻo lõi đen GTSxx-xx, gang dẻo lõi trắng GTWxx-xx với các số biểu thị giới hạn bền theo Kg/mm2 và độ giãn dài (%).

e.    Anh

Với tiêu chuẩn BS (British Standard) ký hiệu thép và gang như sau: Thép được ký hiệu bằng hệ thống chữ và số:

  • Ba con số đầu chỉ loại thép;
  • Một chữ: A, M, H ( trong đó H chỉ thép đảm bảo độ thấm tôi).
  • Hai con số sau cùng chỉ phần vạn cacbon.

Gang xám ký hiệu bằng xxx, gang cầu bằng xxx/xx, gang dẻo lõi đen bằng Bxx-xx, gang dẻo lõi trắng bằng Wxx-xx, gang dẻo peclit bằng Pxx-xx, trong đó nhóm số thứ nhất chỉ giưới hạn bền kéo theo Mpa hay Kg/mm2 tùy theo có ba hay hai con số, nhóm thứ hai chỉ độ giãn dài theo %.

Thép không gỉ được ký hiệu bằng xxxSxx, trong đó xx lấy theo AISI.

Bảng tra danh mục vật liệu tương đương theo loại vật liệu

 Carbon Structural Steel

China GB 700-88 Russia GOST 380-94 Japan
JIS G3101-95
USA
ASTM A283-/ A573-93
British
BJ 970 Part 1-96
BS EN 10025-93
Germany
DIN 17100
DIN EN 10025-94
ISO

630-95
Q195 ST1KP
ST1SP
ST1PS
SS300
JIS G3131-96
SPHC
SPHD
Gr. B
Gr. C
040A10
S185
S185
Q215A ST2KP-2
ST2PS-2
ST2SP-2
SS330
SPHC
SPHD
Gr. C
Gr. 58
040A12 USt34-2
RSt34-2
Q215B ST2KP-3
ST2PS-3
ST2SP-3
SS300
SPHC
SPHD
Gr. 58 040A12
Q235A ST3KP-2
ST3PS-2
ST3SP-2
SS400
JIS G3106-95
SM 400A
Gr. D 080A15 E235B
Q235B ST3KP-3
ST3PS-3
ST3SP-3
SS400
SM400A
Gr. D 080A15
S235JR
S235JRG1
S235JRG2
S235JR
S235JRG1
S235JRG2
E235B
Q235C ST3KP-4
ST3PS-4
ST3SP-4
SM400A
SM400B
Gr. D
Gr. 65
080A15
S235J0
S235J0 E235C
Q255A ST4KP-2
ST4PS-2
ST4SP-2
SS400
SM400A
Q255B ST4KP-3
ST4PS-3
ST4SP-3
SS400
SS400A
Q275 ST5PS-2
ST5SP-2
SS490 E275A

Quality Carbon Structural Steel 

China
GB 699-88
Russia
GOST 1050/88
Japan
JIS G3131/96
USA
ASTM A29M/93
British
BS 970 port1-96
Germany ISO
683-11/87
08F 08KP SPHD
SPHE
1008
1010
040A10
10F 10KP SPHD
SPHE
1008
1010
040A10
15F 15KP 1015
08 08 SPHE 1008
1010
040A10
10 10 JIS G4051
S10C
1010 040A12 C101
15 15 S15C
S17C
1015 BS970 /3
080M15
C15E4
20 20 S20C
S22C
1020 BS EN 10083-2/96
1C22
C22
25 25 S25C
S28C
1025 1C25 C25 C25E4

High Strength Low Allow Structural Steel 

China
GB/T 1591 – 94
Russia
GOST 19281/89
Japan
JIS G3135
USA
ASTM A633M/95
British
BS EN10025
Germany
DIN EN10025
France
 
Q295 A 295 SPFC490 Gr.A E295 E295  
Q295 B 295 SPFC490 Gr.A S275JR S275JR S275JR
Q345 A 345 SPFC590 Gr.B E335 E335 E335
Q345 B 345 SPFC590 Gr.B S355JR S355JR S355JR
Q345 C 345 SPFC590 Gr.C/D S335JO S335JO S335JO
Q345 D 345 SPFC590 Gr.C/D 355 355 355
Q345 E SPFC590 Gr.C/D S355ML S355ML S355ML
Q390 A 390 STKT540
Q390 B 390 STKT540
Q390 C 390 STKT540
Q390 D/E 390

Alloy Structural Steels

China
GB/T
3077-88
Russia
GOST
4543-71
Japan
JIS
G4160-79
USA
ASTM
A29-93a
British
BS
EN10028-2-92
Germany
DIN
EN10028-2-92
France
NF
EN10028-2-92
ISO 682-1-87(E)
20Mn2 SMn420 1524 P355GH P355GH P355GH 22Mn6
30Mn2 30G2 SMn433 1330 28Mn6 28Mn6 28Mn6 28Mn6
35Mn2 35G2 SMn438 1335 150M36 36Mn6
40Mn2 40G2 SMn443 1340 150M36 42Mn6
45Mn2 45G2 SMn443 1345 42Mn6
50Mn2 50G2 1345
40B 1040B
45B 1045B
50B 1050B
40MnB 1541B 39MnCr-B6-2 39MnCr-B6-2 39MnCr-B6-2
45MnB 1547B
15Cr 15KH SCr415 5115 527A17 17Cr3
15CrA 15KHA SCr415 5115 527A17 17Cr3
20Cr 20KH SCr420 5120 BS970 Part1-96 DIN17210-86 20Cr4
590H17 590M17 20Cr4
30Cr 30KH SCr430 5130 BSEN10083-1-91 DIN EN100831-91 NF EN10083-1-91 34Cr4
34Cr4 34Cr4 34Cr4  
35Cr 35KH SCr435 5135 34Cr4 34Cr4 34Cr4 37Cr4
40Cr 40KH SCr440 5140 41Cr4 41Cr4 41Cr4 41Cr4
45Cr 45KH SCr445 5145 41Cr4
38CrSi 38KHS
15CrMo 15KHM

Spring Steel

China
GB1222-84
Russia
GOST 14959-79
Japan
JIS G 4801-84
USA
ASTM A29-93
British
BS 1429-80
Germany
DIN 17222-79
France
NF A35-057-79
ISO
8458-3-92
65 65 Sup2 1064 060A67 C67
CK 67
FMR 66
FMR 68
Type DC
70 70 1070 070A72 C67 FMR 70 Type DC
85 85 Sup3 1080 060A86 CK85 FMR 86 Type DC
65Mn 65G 1066 080A67 Type DC
55Si 2Mn 55S2G Sup6 ASTM
A304/95
BS 970-
Part 2-98
60SiCr7 NF A35571/96 IS0 683-14/92
Sup 7 H92600 251H60   61SiCr7 56SiCr7
60Si2Mn 60S2A 6052G Sup6 H92600 251H60 60SiCr7 61SiCr7 59SiCr7 IS0
683-14/92
60Si2MnA Sup7
60Si2CrA 60S2HA Sup12 685H57 60SiCr7 60SC7 55SiCr63
55CrMnA Sup9 H51550 525A58 55Cr3 55Cr3 55Cr3
G51550
60CrMnA Sup9A H51600 527A60 55Cr3 55Cr3 55Cr3
G51600
60CrMnMoA Sup13 H41610 705H60 51CrMoV4 60CrMo4 60CrMo33
G41610
50CrVA 50HFA Sup10 H61500 735A51 50CrV4 50CrV4 51CrV4
G61500 735h51
60CrMnBA 55XGP Sup11A H51601 58CrMnB4 60CrB3

Carbon Tool Steel

China
GB 1298-86
Russia
GOST 1435-90
Japan
JIS G4401-83
USA
ASTM A686-92
British
BS 970-96
Germany
DIN 17350-80
France
NF A35-590-92
ISO
4957-80
T7 U7 SK7 060A67 060A72 C70W2 C70E2U TC70
T8 U8 SK5 W1A-8 060A78 060A81 C80W1 C80E2U TC80
T8Mn U8G SK5 W1A-8 060A81 C85W X75
T9 U9 SK4 SK5 W1A-9 C90E2U TC90
T10 U10 SK3 W1A-9 1407 C105W1 C105E2U TC105
T11 U11 SK3 W1A-10 1407 C105W1 C105E2U TC105
T12 U12 SK2 W1A-11 1407 C125W2 C120E3U TC120
T13 U13 SK1 C130W2 C140E3U TC140

Alloy Tool Steel

China
GB1299-85
Russia
GOST 5950-73
Japan
JIS G4401-83
USA
ASTM 681-94
British
BS 4659-89
Germany
DIN 17350-80
France
NF A35-590-92
ISO
4957
9SiCr 9KHS 90CrSi5
8MnSi BW1A C75W
Cr06 KH05 SKS8 140Cr3 130Cr3
Cr2 KH SUJ2 L3 BL1 100Cr6 100Cr6 100Cr2
9Cr2 9KH1 BL3 90Cr3
W V1 ~SKS21 F1 BF1 120W4 100WC10
4CrW2Si 4KHV2S ~SKS41 35WCrV7
5CrW2Si 5KHV2S S1 BS1 45WCrV7 45WCrV8 45WCrV2
6CrW2Si 6KHV2S 60WCrV7 (55WC20) 60WCrV2
Cr12 KH12 SKD1 D3 BD3 X210Cr12 X200Cr12 210Cr12
Cr12MoV KH12M SKD11 X165CrMoV12
Cr12MoV SKD11 D2 BD2 X155CrMoV12-1 X160CrMoV12 160CrMoV12
Cr5Mo1V SKD12 A2 BA2 X100CrMoV5-1 X100CrMoV5 100CrMoV5
9Mn2V O2 B02 90MnCrV8 90MnV8 90MnV2
CrWMn KHVG SKS31 105WCr6 105WCr5 105WCr1
9CrWMn 9KHVG SKS3 01 B01 100MnCrW4 90MnWCrV5 95MnWCr1
5CrMnMo 5KHGM 40CrMnMo7
5CrNiMo 5KHNM SKT4 L6 BH224/5 55NiCrMoV6 55NiCrMoV7 55NiCrMoV2
3Cr2W8V 3KH2V8F SKD5 H21 BH21 X30WCrV9-3 X30WCrV9 30WCrV9
8Cr3 8KH3
4Cr3Mo3SiV 3KH3M3F H10 BH10 X32CrMoV3-3 32CrMoV12-28
4Cr5MoSiV 4KH5MFS SKD6 H11 BH11 X38CrMoV5-1 X38CrMoV5 35CrMoV5
4Cr5MoSiV1 4KH5MF1S SKD61 H13 BH13 X40CrMoV5-1 X40CrMoV5 40CrMoV5
4Cr5W2VSi 4KH5V2FS
3Cr2Mo P20 BP20 35CrMo4 35CrMo8 35CrMo2
X210CrW12 210CrW12-1 210CrW12
SKD4 X30WCrV5-3 X32WCrV5 30WCrV5
SKD62 H12 BH12 X37CrMoW5-1 X35CrWMoV5

Free Cutting Steel

China
GB 8731-88
Russia
GOST 1414-75
Japan
JIS G4804-83
USA
ASTM A297-93
/A108-95
British
BS 970 port1-96
Germany
DIN 1651-88
Franch

NF A35-562-92
ISO

683-988
Y12 A12 SUM 12 SUM 21 1108 1211 210M15 10S20 13MF4 10S20
Y12Pb SUM 22L 12L13 10SPb20 10SPb20 11SMnPb28
Y15 SUM 22 1213 G12130 230Mo7 10S20 S250Si 11SMn28
Y15Pb SUM 24L SUM 22L 12L13 12L14 9SMnPb28 S300Pb 11SMnPb28 12SMnPb35
Y20 A20 SUM 32 1117 G11170 210M15 C22 C22 C22
Y30 A30 1132 C30 C30 C30 35S20
Y35 A35 SUM 41 1137 G 11370 C35 C35 C35 35S20
Y40Mn A40G SUM 43 1144 G11440 226M44 45MF6-3 44SMn28
Y45Ca 1145 C45 C45 C45

Structural Steel For Bridges

China YB(T)10/81 Russia GOST 6713/91 Japan
JIS G3101/95
USA ASTM A709M British

 
Germany

 
Franch
NF A35-501/93
ISO

 
16q 16 SS400/ SM400C S235JR
16Mnq SM520B/C 40EE
16MnCuq SM490YA/YB SM520B/C 40EE
15MnVq SS540
15MnVNq SS540

Structural Steel For Bridges

China YB(T)10/81 Russia GOST 6713/91 Japan
JIS G3101/95
USA ASTM A709M British

 
Germany

 
Franch
NF A35-501/93
ISO

 
16q 16 SS400/ SM400C S235JR
16Mnq SM520B/C 40EE
16MnCuq SM490YA/YB SM520B/C 40EE
15MnVq SS540
15MnVNq SS540

Hot Rolled Ribbed Steel Bars for Concrete Reinforcement

China   GB 1499/91 Russia Japan
JIS G3112/87
USA
 
British

 
Germany

 
Franch

 
ISO

 
20MnSi SD345
20MnNb SD345
20MnSiV SD390 A706M / A615M BST420S   RB400/RB400W
20MnTi SD390 A706M / A615M BST420S RB400/ RB400W
25MnSi
40Si2MnV
45SiMnV
45Si2MnTi

Hot Rolled Plain Steel Bars for Concrete Reinforcement

China GB13013/91 Russia GOST380/94 Japan
JIS G3112/87
USA
 
British

 
Germany

 
Franch
NF A35-015/96
ISO
ISO 6935-1/91
Q235 Ct3 SR235 FeE235 PB240

Steel Wires for Melt Welding

China GB/T14957/94 Russia GOST 2246/70 Japan
JIS G3503/ G3523
 
USA
ANSI /AWSA 5.23/90
British

 
Germany
DIN 17145/80
 
Franch
NF35-055/84
 
ISO
ISO636/89
H08A Cb-08A SWY11/ SWRYI11 EL12 (K01012)/ UNS USD7 FS10/ FME8 G1
H08E Cb-08AA SWY11/ SWRY11 RSD7 FS10 G1
H08C Cb-08AA SWY11/ SWRY11 USD5 FS10
H08MnA Cb-08 11Mn4AL FS12
H15A SWY21/ SWRY21 FS12
H15Mn FS12

Steel Rails (>38kg/m for Railway use)

China GB 2585/81 Russia GOST P510457 Japan
JIS E1101/93
USA
ASTM A1/92
British
BS 11/85
Germany
DIN 5902/68
Franch
UIC 860/86
ISO

ISO 5003/80

Seamless Steel Pipe for High Pressure Gas Cylinder

China  GB 13447-92 Russia GOST 4543-71 Japan  JIS G3429-88 U.S.A. ASTM A372M-95 British  BS EN10083:1 Germany  DIN EN10083-1-96 France  NF A36-211-90 ISO
40Mn2 40G2 STH11 Gr.C
40Mn2A 40G2A STH12 Cr.D
34Mn2V STH11,12
30CrMo 30KHM STH21 30CrMo4 30CrMo4 30GrMo4

Seamless Steel Tube for High Pressure Boilers

China        GB 5310-95 Russia GOST 1050-88 Japan JIS G3461-88 U.S.A ASTM A192M-91 British Germany France NF49-215-81 ISO 260412-75
20G 20 STB410 A192M TU42C TS9, TS9H
20MnG 20G JIS G3416-88 STB510 BS3059 Part-2 90 440 NF49-215-81 TU48C TS9, TS9H
25MnG 25G JIS G3461-88 STB410
15CrMoG BS3059 Part-2 243 DIN1715-79 15Mo3 NF A36-602-88 15D3 TS26
20MoG JIS G3462-88 STBA13 A209M-95 G1:T1a
12CrMoG JG3462-88 STBA20 A213M-95 T2 NF A36-602-88 15CD2,05

 High Pressure Seamless Steel Tube for Chemical Fertilizer

China GB 6479-86 Russia GOST1050-88 Japan JIS G3461-88 U.S.A. ASTM A524 British BS 3606-92 Germany DIN17175-79 France NF A49-213-90 ISO 2604/2-75
10 10 Gr.2 320 TS1,2,4,5
20G 20 STB410 Gr.1 440 TU42C, Tu42CR TS9,9H
16Mn STB510 19Mn5
12CrMo GOST20072-74 12MKH JISG3462-88 STBA20 TU15CD2-05
15CrMo 15KHM 620 13CrMo44 TS32
1Cr5Mo 15KH5M STBA25 625 TU12CD05-05 TS37
12Cr2Mo STBA24 622 10CrMo910 TU10CD9-10 TS34