Thép tấm Everhard 400 450 500
Còn hàng
THÉP ĐẶC CHỦNG/THÉP CHỊU MÀI MÒN
-
Liên hệ
-
396
Thép tấm chịu mài mòn Everhard là sản phẩm thép tấm cán nóng có khả năng làm việc tốt trong môi trường như: khai thác đá, sx xi măng, công nghiệp, nhà máy dầu, nhà máy đường…
Thép tấm Everhard 400 450 500 tương đương với XAR 400 450 500 Của Thysen ( Đức) nhưng giá thành lại rẻ hơn rất nhiều, nên gần đây được rất nhiều chủ đầu tư, dự án lựa chọn
Thép tấm chịu mài mòn cao, làm việc chịu va đập, chà xát cao giữa vật tư vật liệu và vật liệu thép. Thép Everhard có xuất xứ từ Nhật Bản – Được sản xuất bởi nhà máy thép JFE
- Thông tin sản phẩm
- Ưu điểm
- Bình luận
Thép tấm Everhard 400 450 500
Thép tấm chịu mài mòn Everhard là sản phẩm thép tấm cán nóng có khả năng làm việc tốt trong môi trường như: khai thác đá, sx xi măng, công nghiệp, nhà máy dầu, nhà máy đường…
Thép tấm Everhard 400 450 500 tương đương với XAR 400 450 500 Của Thysen ( Đức) nhưng giá thành lại rẻ hơn rất nhiều, nên gần đây được rất nhiều chủ đầu tư, dự án lựa chọn
Thép tấm chịu mài mòn cao, làm việc chịu va đập, chà xát cao giữa vật tư vật liệu và vật liệu thép. Thép Everhard có xuất xứ từ Nhật Bản – Được sản xuất bởi nhà máy thép JFE
Thép tấm Everhard 400 450 500 có quy cách: từ 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm đến 40mm
Khổ rộng x dài : 1500 x 6000 (mm) – 2000 x 6000 (mm)
Nhận cắt theo quy cách, xin liên hệ trực tiếp để được báo giá sát nhất. xin cảm ơn
Lý tính thép Everhard
TYPE | BRAND NAME | THICKNESS(MM) | BRINELL SURFACE HARDNESS [GUARANTEED] |
CHARPY IMPACT PROPERTIES | |
---|---|---|---|---|---|
TEST TEMPERATURE (℃) |
CHARPY ABSORBED ENERGY(J) [GUARANTEED] |
||||
STANDARD SERIES |
EVERHARD-C340 | 38〜160 | 340±30 | ーーー | ーーー |
EVERHARD-C400 | 5〜101.6 | 400±30 | |||
EVERHARD-C450 | 5〜101.6 | 450±25 | |||
EVERHARD-C500 | 5〜101.6 | 500±40 | |||
EVERHARD-C550 | 5〜32 | 550±40 | |||
HIGH TOUGHNESS SERIES | EVERHARD-C400LE | 5〜60 | 400±30 | -40 | ≧27 |
EVERHARD-C450LE | 5〜50.8 | 450±25 | -40 | ≧27 | |
EVERHARD-C500LE | 5〜50.8 | 500±40 | -40 | ≧27 | |
SUPER GRADE | EVERHARD-SP | 5〜65 | ≧401 | ーーー | ーーー |
*Ceq=C+Mn/6+(Cu+Ni)/15+(Cr+Mo+V)/5
Các thành phần hóa học
Tính chất cơ học
Các đặc tính cơ học điển hình của EVERHARD
Kích thước tối đa có sẵn
Ứng dụng: Công nghiệp xi măng, Khai thác mỏ,...