THÉP KHÔNG GỈ INOX 440C | SUS440C | 9Cr18Mo(THÉP LÀM DAO CẠO RÂU)

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

THÉP KHÔNG GỈ INOX 440C | SUS440C | 9Cr18Mo(THÉP LÀM DAO CẠO RÂU)

Còn hàng

THÉP ĐẶC CHỦNG/THÉP CHỊU MÀI MÒN

  • Liên hệ
  • Thép không gỉ 440, còn được gọi là thép lưỡi dao cạo râu, là một loại thép crôm cacbon cao cứng. Khi được xử lý nhiệt, nó đạt được độ cứng cao nhất so với bất kỳ loại thép không gỉ nào. Thép không gỉ 440, có bốn loại khác nhau, 440A, 440B, 440C, 440F, có khả năng chống ăn mòn tốt cùng với khả năng chống mài mòn.

    Gọi ngay: 0933 196 837
  • 295

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

Giới thiệu
Thép không gỉ là sản phẩm toàn diện và được sử dụng nhiều nhất trong nhiều lĩnh vực. Nó có khả năng chống ăn mòn, cùng với độ bền của nó. Đặc biệt, có một loại Inox 440 sở hữu những đặc tính vượt trội. Bây giờ chúng ta đã có kiến ​​thức nền tảng về lớp 440, chúng ta hãy xem xét các đặc tính của nó. Chúng ta cũng sẽ khám phá những ứng dụng của nó trong công nghiệp và những điểm cần cân nhắc khi hàn.

THÉP KHÔNG GỈ INOX 440C | SUS440C | 9Cr18Mo

Thép không gỉ Inox 440C| SUS440C là thép không gỉ martenritic ,carbon cao. Loại thép này có độ bền cao, chống ăn mòn vừa phải, độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt. 

Thông tin về vật liệu thép không gỉ Inox 440C | SUS440C | 9Cr18Mo:

1. Tiêu chuẩn sản xuất và mác thép tương đương 

Tiêu chuẩn

Mỹ

Nhật

Trung Quốc

ASTM A276

JIS G4303

GB

Mác thép

440C

SUS440C

9Cr18Mo

2. Thành phần hóa học của Inox 440C | SUS440C

440 Thành phần hóa học
Thép không gỉ Lớp 440 là thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon cao. Thành phần hóa học của nó đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định đặc tính của nó:

Mác thép

THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

440C

0.95-1.20

≤1.00

≤1.00

≤0.04

≤0.03

16.00-18.00

≤0.06

 

≤0.75

Carbon (C):  Hàm lượng carbon thường thay đổi trong khoảng từ 0,65% đến 0,75%. Carbon mang lại cho nó độ cứng cũng như đặc tính chống mài mòn tốt hơn.
Crom (Cr):  Hàm lượng crom xấp xỉ 16%, tối đa 18%. Đó là lý do tại sao SS 440 có khả năng chống ăn mòn.
Mangan (Mn):  Mangan có mặt với lượng nhỏ không quá 1%. Nó ảnh hưởng đến độ bền và độ cứng của lớp 440.
Silicon (Si):  Silicon có mặt với số lượng nhỏ. Sự hiện diện của silicon làm cho lớp 440 trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền.
Molypden (Mo):  Sự hiện diện của Molypden góp phần chống ăn mòn.

3. Tính chất cơ lý tính của Inox 440C | SUS440C 

THÀNH PHẦN CƠ LÝ TÍNH

Độ bền kéo (MPa)

Sức mạnh năng suất (MPa)

Mô đun (GPa)

Mô đun cắt (GPa)

Mô đun đàn hồi (GPa)

Tỷ lệ Poisson

Độ giãn dài (%)

Độ cứng

760 – 1970

450 - 1900

166

83.9

200

0.27 – 0.3

2 - 14

97

Các tính chất cơ học của Lớp 440 làm cho nó phù hợp với các nhiệm vụ đòi hỏi khắt khe:

Độ cứng:  Độ cứng của lớp 440 vượt quá 50 HRC (Độ cứng Rockwell). Nó có nghĩa là lớp 440 cung cấp độ cứng hoặc khả năng chống biến dạng tuyệt vời.
Độ bền kéo:  Độ bền kéo dao động từ 600 đến 900MPa.
Cường độ năng suất:  Cường độ năng suất khoảng 450 MPa. Nó xác định lượng tải mà nó có thể chịu được trước khi trải qua biến dạng dẻo.
Độ giãn dài:  Độ giãn dài thấp, dẫn đến độ giòn.
Do đó, loại 440 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ bền cao.

440 Tính chất vật lý
Ngoài các tính chất cơ học của nó, việc hiểu các tính chất vật lý của Lớp 440 là điều cần thiết:

Mật độ:  Nó là một hợp chất đậm đặc khoảng 7,75 g/cm³.
Điểm nóng chảy:  Điểm nóng chảy hơn 1400'C mang lại sự ổn định ở nhiệt độ cao.
Độ dẫn nhiệt:  Độ dẫn nhiệt vừa phải, giúp tản nhiệt hiệu quả.
Các tính chất vật lý của lớp 440 mô tả hiệu suất của nó.

 

Các lựa chọn thay thế phù hợp cho Inox SUS 440

Cấp Lý do chọn 440C
440A/B Nhẹ hơn và chống ăn mòn hơn
440F Yêu cầu khả năng gia công cao, có độ cứng tương đương 440C
420 Tính chắc chắn và độ cứng cần thiết thấp hơn Inox 440
416 Yêu cầu gia công cao hơn, độ cứng và cường độ thấp hơn nhiều nhưng vẫn đủ

So sánh đặc điểm kỹ thuật Inox 440

Thông số kỹ thuật cho Inox SUS 440 được đưa ra trong bảng sau:

Mác UNS No Old British Euronorm Swedish SS Japanese JIS
BS En No Name
440A S44002       SUS 440A
440B S44003     1.4112 X90CrMoV18   SUS 440B
440C S44004 1.4125 X105CrMo17 SUS 440C

4. Chế tạo và xử lý nhiệt

+ Khả năng gia công và hàn.

Thép không gỉ Inox 440C | SUS440C có thể gia công trong điều kiện ủ. Để hàn được vật liệu này, phải làm nóng vật liệu đến nhiệt độ 260 ° C (500 ° F) và xử lý sau mối hàn ở 732-760 ° C (1350-1400 ° F) trong 6 giờ sau đó làm nguội từ từ trong lò để tránh nứt.

+ Làm việc nóng

Thép không gỉ cấp 440C được nung trước ở 760 ° C (1400 ° F). Nhiệt độ có thể được tăng lên đến 1038-1204 ° C (1900-2200 ° F). Nó không nên được làm nóng dưới 927 ° C (1700 ° F). Sau đó, nó được làm lạnh từ từ ở nhiệt độ phòng và ủ hoàn toàn.

+ Làm việc lạnh

Thép không gỉ cấp 440C là thép không gỉ hơi nguội có thể gia công được bằng các phương pháp phổ biến.

+Phương pháp ủ

Thép không gỉ cấp 440C được ủ ở 843-871 ° C (1550-1600 ° F) sau đó làm nguội từ từ trong lò.

+ Phương pháp tôi

Thép không gỉ cấp 440C có thể được tôi luyện bằng cách ngâm ở nhiệt độ 148 ° C (300 ° F).

+ Làm cứng

Thép không gỉ cấp 440C có thể được làm cứng bằng cách gia nhiệt ở 760 ° C (1400 ° F). Nhiệt độ có thể được tăng lên đến 1010 ° C (1850 ° F) sau đó làm mát trong không khí hoặc dầu.

5. Đặc tính của thép không gỉ/ Inox 440C | SUS440C 

+ Khả năng chống ăn mòn

Inox 440C có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời nhờ chứa 17% Crom

+ Khả năng chống mài mòn

+ Độ sắc nét:

Inox 440C là thép cứng, khó mài sắc, nhưng nếu được mài sắc thì vật liệu này có thể giữ được cạnh trong một thời gian dài.

+ Độ bền tốt:

Inox 440C là thép cứng nhưng lại có độ dẻo dai cao. Kết hợp với khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn tuyệt vời, Inox 440C là vật liệu tốt được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau

6.Công dụng của thép không gỉ 440
Thép không gỉ lớp 440 tìm thấy ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Sự kết hợp các đặc tính độc đáo của nó là lý do đằng sau việc sử dụng đa dạng của nó:

Dao kéo:  Nó thích hợp để làm dao và dụng cụ cắt do độ cứng của nó.
Vòng bi và Van:  Do khả năng chống ăn mòn và độ bền cao nên nó thích hợp để chế tạo Vòng bi và Van.
Dụng cụ phẫu thuật:  Loại 440 tương thích sinh học và bền. Nó thúc đẩy sản xuất các công cụ y tế.
Hàn thép không gỉ 440
Lớp hàn 440 cần được chăm sóc cẩn thận vì hàm lượng carbon cao. Các điểm chính bao gồm:

Làm nóng trước:  Việc làm nóng trước là cần thiết để ngăn ngừa các vết nứt khi hàn.
Xử lý nhiệt sau hàn:  Giúp khôi phục các tính chất cơ học.
Điện cực cacbon thấp:  Điện cực cacbon thấp làm giảm khả năng kết tủa cacbua.
Chất lượng hàn là điều cần thiết để giữ được tính chất và hiệu suất của nó.

7.Ứng dụng thép không gỉ 440
Các ứng dụng của Lớp 440 rất phổ biến, thể hiện khả năng thích ứng của nó:

Công nghiệp hàng không vũ trụ:  Độ bền và đặc tính chống ăn mòn của nó khiến nó trở nên lý tưởng cho ngành hàng không vũ trụ.
Ngành dầu khí:  Lớp 440 là một lựa chọn tốt cho van và các thiết bị khác tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt.
Lĩnh vực y tế:  Khả năng tương thích sinh học và độ bền của lớp 440 khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho các dụng cụ phẫu thuật và dụng cụ nha khoa.
Phần kết luận
Thép không gỉ Lớp 440 là vật liệu đặc biệt có thành phần hóa học phù hợp, đặc tính rắn cơ học và ứng dụng rộng rãi. Nó là một tài liệu thỏa thuận cho các ứng dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Biết được thành phần hóa học, độ bền, hình dạng, phương pháp hàn và cách sử dụng giúp chúng ta tìm hiểu về inox 440 và những ứng dụng của nó trong cuộc sống.

 

  • Sản xuất lưỡi dao, dao kéo: Thép 440C được sử dụng phổ biến trong sản xuất lưỡi dao, dao kéo cho nhà bếp, nhà hàng, công nghiệp thực phẩm...
  • Sản xuất dụng cụ cắt: Thép 440C cũng được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ cắt khác như dao cắt giấy, dao tiện, dao phay...
  • Sản xuất dụng cụ y tế: Thép 440C được sử dụng trong sản xuất một số dụng cụ y tế như dao phẫu thuật, kim tiêm...

8. Tìm mua thép không gỉ Inox 440C | SUS440C ở đâu giá tốt?

Quý khách hàng đang cần tìm mua vật liệu thép không gỉ Inox 440C | SUS440C chất lượng tốt, giá thành hợp lý, hãy đến với Inox Phú Giang nam. Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và phân phối thép không ở nhiều nơi trong nam và ngoài bắc. Quý khách sẽ nhận được những sản phẩn chất lượng tốt, đáp ứng được tất cả các yêu cầu đặc biệt với mức giá ưu đãi nhất trên thị trường.

Lựa chọn thép 440C hay 304/316?
Việc lựa chọn giữa thép 440C, 304 và 316 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể. Nếu bạn cần một loại thép có độ cứng cao, khả năng giữ cạnh tốt và khả năng chống gỉ cao cho lưỡi dao, dao kéo và dụng cụ cắt, thép 440C là lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, nếu bạn cần một loại thép có giá thành rẻ hơn và phù hợp cho các dụng cụ gia dụng, thiết bị y tế, bạn có thể lựa chọn thép 304 hoặc 316.

Lưu ý:

Thành phần và tỷ lệ các nguyên tố trong thép 440C có thể thay đổi một chút tùy theo nhà sản xuất.
Tính chất cơ học của thép 440C cũng có thể thay đổi tùy theo trạng thái nhiệt luyện của nó.

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

Hotline: 0274.221.6789-0933.196.837.

Đặc điểm thép không gỉ 440C
Độ cứng cao: Thép 440C có độ cứng cao (58 - 62 HRC) nhờ hàm lượng carbon cao và được tôi luyện hợp lý. Nhờ vậy, nó có thể giữ cạnh tốt và chịu được lực mài mòn cao.
Khả năng giữ cạnh tốt: Thép 440C có khả năng giữ cạnh tốt hơn các loại thép không gỉ khác như 304, 316. Nhờ vậy, dao làm từ thép 440C sẽ lâu bị mòn và cần mài dũa ít hơn.
Khả năng chống gỉ cao: Thép 440C có khả năng chống gỉ cao nhờ hàm lượng crom cao. Nhờ vậy, dao làm từ thép 440C sẽ không bị gỉ sét khi tiếp xúc với nước hoặc thực phẩm.
Dễ gia công: Thép 440C có thể được gia công dễ dàng bằng nhiều phương pháp như cắt, gọt, tiện, phay...