TẤM THÉP CHỊU NHIỆT EN 10028 16Mo3
Còn hàng
THÉP ĐẶC CHỦNG/THÉP CHỊU MÀI MÒN
-
Liên hệ
-
193
16Mo3 là hợp kim thép molypden cấp bình chịu áp suất theo EN10028 để sử dụng trong điều kiện nhiệt độ làm việc cao.
Vật liệu này được sử dụng làm thép hàn trong chế tạo nồi hơi công nghiệp và bình chịu áp suất bằng thép trong ngành dầu khí và hóa chất. Do có chứa molypden, 16Mo3 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời.
- Thông tin sản phẩm
- Ưu điểm
- File sản phẩm
- Bình luận
♦Tấm thép 16MO3: Tính chất, đặc điểm và ứng dụng
⇒Thép là một trong những vật liệu đa năng nhất được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp vì tính chất, độ bền và độ cứng của nó. 16MO3 là một loại thép được sử dụng rộng rãi để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm nồi hơi, bình chịu áp suất và bộ trao đổi nhiệt. Nó có các tính chất và đặc điểm đặc biệt khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng này. Bài đăng trên blog này sẽ xem xét các tính chất, đặc điểm và ứng dụng của tấm thép 16MO3.
♦Tấm thép 16MO3 là gì?
⇒Tấm thép 16MO3 là tấm thép hợp kim crom-molypden chất lượng cao thường được sử dụng cho bình chịu áp suất trong dịch vụ nhiệt độ cao. Chúng có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời, cũng như khả năng hàn và tạo hình tốt. Hợp kim này bao gồm 15% Cr (Crom) và 8% Mo (Molypden), mang lại độ bền được cải thiện ở nhiệt độ cao hơn do hình thành lớp màng oxit ổn định ngăn ngừa quá trình oxy hóa tiếp theo.
Chúng có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 600°C với ứng suất đỉnh vượt quá 220MPa trong các tua bin khí, nhà máy điện, nhà máy hóa dầu, các cơ sở lọc dầu, v.v. Chúng cung cấp các đặc tính nổi bật như khả năng chịu nhiệt, độ dẫn nhiệt cao, điện trở suất thấp và độ bền cao, ngay cả ở nhiệt độ cực thấp. Các tấm này thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với các hóa chất như axit clohydric ở nhiệt độ môi trường, khiến chúng hữu ích cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
♦Tính chất của tấm thép 16MO3
Thép 16MO3 có những đặc tính tuyệt vời khiến nó trở nên lý tưởng cho môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao. Nó có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 600 độ C và chống ăn mòn. Nó cũng có khả năng hàn và tạo hình tốt, giúp dễ dàng định hình và cấu hình. Vật liệu bền và chắc chắn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hạng nặng. Một ưu điểm của tấm thép 16MO3 là chúng nhẹ và dễ vận chuyển và xử lý.
►Mechanical Properties of 16Mo3
Grade | Thickness | Temperature (Deg C) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(mm) | 50 | 100 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 450 | 500 | |
MPa | MPa | MPa | MPa | MPa | MPa | MPa | MPa | MPa | MPa | ||
16Mo3 | < 16 | 273 | 264 | 250 | 233 | 213 | 194 | 175 | 159 | 147 | 141 |
> 16 < 40 | 268 | 259 | 245 | 228 | 209 | 190 | 172 | 156 | 145 | 139 | |
> 40 < 60 | 258 | 250 | 236 | 220 | 202 | 183 | 165 | 150 | 139 | 134 | |
> 60 < 100 | 238 | 230 | 218 | 203 | 186 | 169 | 153 | 139 | 129 | 123 | |
> 100 < 150 | 218 | 211 | 200 | 186 | 171 | 155 | 140 | 127 | 118 | 113 | |
> 150 < 250 | 208 | 202 | 191 | 178 | 163 | 148 | 134 | 121 | 113 | 108 |
Chemical Composition of 16Mo3
% | |
---|---|
Carbon (C) | 0.12/0.20 |
Silicon (Si) | 0.35 |
Manganese (Mn) | 0.40/0.90 |
Phosphorus (P) | 0.025 |
Sulphur (S) | 0.010 |
Chromium (Cr) | 0.030 |
Molybdenum (Mo) | 0.25/0.35 |
Nickel (Ni) | 0.30 |
Nitrogen (N) | 0.012 |
Copper (Cu) | 0.30 |
♦Đặc điểm của tấm thép 16MO3
-Độ bền cao
Tấm thép 16MO3 được biết đến với độ bền và độ dẻo dai cao. Vật liệu này có độ bền chảy tối thiểu là 275 MPa và độ bền kéo tối thiểu là 450 MPa, khiến nó trở thành một trong những loại thép mạnh nhất hiện có. Tấm thép 16MO3 có đặc tính hàn và định hình tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho bình chịu áp suất, nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt.
-Chống ăn mòn
Một đặc điểm khác của sản phẩm này là khả năng chống ăn mòn. Vật liệu có hàm lượng crom là 0,5%, mang lại đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời. Điều này làm cho tấm thép 16MO3 rất phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt hoặc hóa chất, chẳng hạn như nhà máy hóa dầu và giàn khoan ngoài khơi.
-Khả năng chịu nhiệt
Tấm thép 16MO3 cũng sở hữu đặc tính chịu nhiệt tuyệt vời, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao như nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt. Vật liệu có thể chịu được nhiệt độ lên đến 600°C mà không bị mất độ bền hoặc trở nên giòn, cho phép nó hoạt động đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
♦Ứng dụng của tấm thép 16MO3
-Nồi hơi và bình chịu áp suất
Tấm thép 16MO3 thường được sử dụng để chế tạo nồi hơi và bình chịu áp suất. Điều này là do thép 16MO3 có khả năng hàn tuyệt vời, khiến nó phù hợp với các ứng dụng áp suất cao. Thành phần hóa học của thép 16MO3 cũng làm cho nó chống ăn mòn, làm tăng thêm tính phù hợp của nó đối với nồi hơi và bình chịu áp suất. Ngoài ra, tấm thép 16MO3 có độ bền kéo cao, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kết cấu chắc chắn.
-Bộ trao đổi nhiệt
Tấm thép 16MO3 cũng thường được sử dụng trong xây dựng bộ trao đổi nhiệt. Điều này là do tính dẫn nhiệt tuyệt vời của chúng, cho phép chúng truyền nhiệt hiệu quả từ môi trường này sang môi trường khác. Ngoài ra, thép 16MO3 có điểm nóng chảy cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ khắc nghiệt hoặc thay đổi nhiệt độ nhanh.
-Thiết bị phát điện
Tấm thép 16MO3 cũng được sử dụng rộng rãi để chế tạo thiết bị phát điện như tua bin và máy phát điện. Điều này là do thép 16MO3 có các đặc tính cơ học tuyệt vời như độ bền kéo và khả năng chống va đập, khiến nó rất phù hợp để sử dụng trong môi trường chịu ứng suất cao như trong thiết bị phát điện. Ngoài ra, thép 16MO3 có khả năng chống mài mòn tốt, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các bộ phận thường xuyên bị rung động hoặc va đập.
♦Ưu điểm của việc sử dụng tấm thép 16MO3
Một trong những lợi thế đáng kể khi sử dụng tấm thép 16MO3 là khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn, khiến nó phù hợp để sử dụng trong môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao. Vật liệu này cũng có khả năng hàn và tạo hình tốt, giúp dễ dàng định hình và cấu hình. Bản chất nhẹ của những sản phẩm này giúp chúng dễ vận chuyển và xử lý. Vật liệu này cũng dễ uốn, dai và dẻo, giúp dễ gia công. Ngoài ra, tính hiệu quả về mặt chi phí của tấm thép 16MO3 khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất muốn giảm chi phí sản xuất.
►Phần kết luận:
Tóm lại, tấm thép 16MO3 là vật liệu tuyệt vời với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dầu khí, hóa dầu và phát điện. Khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và độ bền của nó khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, nó tiết kiệm chi phí và nhẹ, giúp dễ vận chuyển và xử lý. Các nhà sản xuất muốn sản xuất các sản phẩm chất lượng cao đồng thời giảm chi phí sản xuất nên xem xét tấm thép 16MO3 là vật liệu được ưa chuộng.