HỢP KIM NIKEN Incoloy 825 | Alloy 825 Bars - Alloy 825 Alloy Wire| | ASTM B408/NS1402

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

HỢP KIM NIKEN Incoloy 825 | Alloy 825 Bars - Alloy 825 Alloy Wire| | ASTM B408/NS1402

Còn hàng

THÉP ĐẶC CHỦNG/THÉP CHỊU MÀI MÒN

  • Liên hệ
  • Incoloy 825 là hợp kim Niken-Sắt-Crom có bổ sung Molypden và Đồng. Hợp kim này có khả năng chịu axit khử và oxy hóa tuyệt vời, chống nứt do ăn mòn ứng suất, ăn mòn rỗ và kẽ hở cục bộ. Ngoài ra còn đặc biệt kháng axit sulfuric và axit phosphoric.

    Incoloy 825 hay còn gọi Alloy 825, Nickelvac 825, Nicrofer 4241,Incoloy 825,Superimphy 82, Ferrochronin 825 là hợp kim Niken-Sắt-Crom có bổ sung Molypden và Đồng.Incoloy 825 là hợp kim Niken chứa 38-46% Niken và 19.5-23.5% Crom nên có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao trong môi trường hóa chất.

     

    Gọi ngay: 0933 196 837
  • 96

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • File sản phẩm
  • Bình luận

Alloy 825 hay còn gọi Incoloy 825, Nickelvac 825, Nicrofer 4241. Incoloy 825 là hợp kim Niken chứa 38-46% Niken và 19.5-23.5% Crom nên có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao trong môi trường hóa chất.

Incoloy 825 là hợp kim Niken-Sắt-Crom có bổ sung Molypden và Đồng. Hợp kim này có khả năng chịu axit khử và oxy hóa tuyệt vời, chống nứt do ăn mòn ứng suất, ăn mòn rỗ và kẽ hở cục bộ. Ngoài ra còn đặc biệt kháng axit sulfuric và axit phosphoric.

Thành phần hóa học:

Ni

Fe

Cr

Mb

Cu

Ti

C

Mn

S

Si

Al

38.0-

46.0

22.0 min

19.5-23.5

2.5-3.5

1.5-3.0

0.6-1.2

0.05 max

1.0 max

0.03 max

0.5 max

0.2 max

Tính chất cơ lý:

Tensile Strength – Độ bền kéo (ksi)

.2% Yield Strength – Độ bền chảy (ksi)

85

30-35

Incoloy theo tiêu chuẩn ASTM:

Ống đúc

Ống hàn

Tấm/Lá mỏng

Cây đặc

Rèn (forging)

Phụ kiện đường ống

B423

 

B424

B425

B564

B366, B564

BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA DÂY : 

 

Thành phần hóa học Thông số kỹ thuật Ký hiệu Đặc điểm chính Ứng dụng điển hình
Thành phần % tối thiểu % tối đa
Ni 38.00 46.00
Co 2.00
Cu 1.50 3.00
Cr 19.50 23.50
Mo 2.50 3.50
Al 0.20
C 0.05
Si 0.50
Mn 1.00
S 0.03
Ti 0.60 1.20
Fe Bal
ASTM B425
BS 3075 NA 16
BS 3076 NA 16
ISO 15156-3
(NACE MR 0175)
W.Nr 2.4858
UNS N08825
AWS 022
Chịu được môi trường khử như môi trường chứa axit sunfuric và photphoric
Chịu được nhiều chất oxy hóa như axit nitric và nitrat
Chịu được ăn mòn ứng suất clorua-ion và ăn mòn rỗ & kẽ hở
Tốt khi sử dụng trong xử lý hóa chất
Xử lý hóa chất
Tái chế nhiên liệu hạt nhân
Sản xuất axit
Thiết bị tẩy
Khối lượng riêng 8.14 g/cm³ 0.294 lb/in³
Điểm nóng chảy 1400°C 2550°F
Hệ số giãn nở 14.0 μm/m °C (20 – 100°C) 7.8 x 10-6 in/in °F (70 – 212°F)
Mô-đun độ cứng 75.9 kN/mm² 11009 ksi
Mô đun đàn hồi 196 kN/mm² 28428 ksi
Xử lý nhiệt các bộ phận thành phẩm
Điều kiện được Alloy Wire cung cấp Loại Nhiệt độ Thời gian (giờ) Làm mát
°C °F
Ủ nhiệt hoặc Nhiệt đàn hồi Khử ứng suất 450 – 470 840 – 880 0.5 – 1 Không khí
Thuộc tính
Điều kiện Độ bền kéo tương đối Nhiệt độ vận hành tương đối
N/mm² ksi °C °F
600 – 800 87 – 116 -100 đến +250 -145 đến +480
Nhiệt đàn hồi 800 – 1100 116 – 159 -100 đến +250 -145 đến +480

Phạm vi độ bền kéo trên là giá trị điển hình. Hãy yêu cầu nếu có nhu cầu khác.

*Tên thương mại của Special Metals Group of Companies