CUỘN INOX SUS 410

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

CUỘN INOX SUS 410

Còn hàng

CUỘN INOX

  • Liên hệ
  • Inox 410 là loại thép không gỉ chứa ít nhất 11.5% crom và nhiều nhất là 13.5% crom, cũng mang những đặc tính tốt tương tự như các loại thép không gỉ khác, nhưng so với những loại inox ưu việt về tính chống ăn mòn như inox 304 thì inox 410 có một chút kém hơn.

    Inox 410 là một loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình. Được sản xuất từ hợp kim chứa chủ yếu là sắt, Crom và Carbon, inox 410 có tính năng chịu mài mòn và chống ăn mòn cao. Hãy tìm hiểu thêm về inox 410 là gì trong bài viết sau đây.

    Gọi ngay: 0933 196 837
  • 371

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

Inox 410 là gì

Inox 410 là gì? Inox 410 có tốt không? Inox 410 là hợp kim thép không gỉ martensitic 12% crôm có thể được xử lý nhiệt để thu được nhiều tính chất cơ học vượt trội. Inox 410 thường được sử dụng cho các bộ phận chịu ứng suất cao và cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt. Sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ cứng làm cho inox 410 trở thành sự lựa chọn hàng đầu đối với các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, ô tô, hàng không vũ trụ, thực phẩm và y tế. Chúng thường được dùng làm nguyên vật liệu sản xuất vít inox 410, vít bắn tôn inox 410 và vít tự khoan inox 410 chất lượng cao.

Inox 410 là một loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình. Được sản xuất từ hợp kim chứa chủ yếu là sắt, Crom và Carbon, inox 410 có tính năng chịu mài mòn và chống ăn mòn cao. Hãy tìm hiểu thêm về inox 410 là gì trong bài viết sau đây.

Tính chất vật lý:

Vật liệu INOX 410 thuộc dòng INOX Ferritic, được ứng dụng tương đối rộng rãi trong ngành sản xuất bulong, ốc vít. Có khả năng chịu ăn mòn tốt hơn  INOX 201 do được tăng cường bằng phương pháp xử lý nhiệt, ủ cứng và đánh bóng. Song chất liệu này có khả năng chịu ăn mòn kém hơn INOX 304. Vì vậy, nó được sử dụng cho các ứng dụng liên quan đến ăn mòn nhẹ, khả năng chịu nhiệt và độ bền cao.

Trong thực tế, ta thường gặp vật liệu này trong ngành cơ khí, ngành xây dựng, ngành mộc với sản phẩm bu lông hoặc vít các loại: Vít tự khoan INOX 410, Vít pake…

Trọng lượng riêng: 7.75g/cm3

Thành phần hóa học:

SUS410 có các thành tố như Crom, Carbon, Mangan, Silicon,… với tỉ lệ như bảng sau:

Crom
(Cr)
Carbon
(C)
Mangan
(Mn)
Silicon
(Si)
Niken
(Ni)
Lưu huỳnh
(S)
Photpho
(P)

11.5% min

– 13.5% max

0.15% 1% max 1% max 0.75% 0.03% 0.04

Inox 410 là gì?

Inox 410 là loại thép không gỉ Martensitic chứa 11,5% crom, mang lại tính chống ăn mòn tốt. Để tăng cường khả năng chống ăn mòn, tấm inox có thể thực hiện các quy trình như làm cứng, ủ và đánh bóng. 

Thép loại inox này có thể được làm cứng bằng các phương pháp làm nguội và tôi luyện. Thép 410 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững, chịu ăn mòn nhẹ, chịu nhiệt và độ bền cao. 

Tuy nhiên, loại thép không gỉ inox 410s này có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với các loại thép Austenitic (inox 304, inox 316, ...) và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hoạt động, quá trình tôi luyện quá mức và mất độ dẻo ở nhiệt độ dưới 0 độ C.

 

Inox 410 có tốt không?

Inox 410 là một loại thép không gỉ có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn khá tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững và độ bền cao như sản xuất đồ gia dụng, các bộ phận của động cơ và thiết bị nhiệt. 

Nhưng như đã đã đề cập ở trên, khác inox 304 và 410 có hàm lượng C cao, và Crom thấp hơn nên có khả năng chống ăn mòn không tốt bằng các loại inox khác. Chính vì vậy, inox 410 thường được sử dụng chế tạo cánh tuabin, lưỡi dao.

Vì vậy, lựa chọn loại thép phù hợp cho mục đích sử dụng cụ thể là rất quan trọng. Inox 410 có tốt không còn tùy vào việc sử dụng và bảo quản đúng cách. Inox 410s có thể là một lựa chọn tốt cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

 

Thành phần hóa học của inox 410

Những tính chất về độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ sáng bóng, khả năng chịu nhiệt của inox 410s được quyết định hoàn toàn bởi thành phần hóa học của nó. Inox Thịnh Phát cập nhật thông tin thành phần hóa học của inox 410 trong bảng sau đây:

Thành phần hóa học Tỷ lệ phần trăm giá trị
Crom (Cr) 11.5 – 13.5
Mangan (Mn) 0.00 – 1.00
Silic (Si) 0.00 – 1.00
Cacbon (C) 0.00 – 0.15
Phốt pho (P) 0.00 – 0.04
Lưu huỳnh (S) 0.00 – 0.03
Ni tơ (N) 0.00 – 0.75

Tính chất vật lý của inox 410

Để sản phẩm được ứng dụng tốt trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp, người ta cần xác định tính toán thuộc tính vật lý của inox 410. Điều này còn giúp công việc đo lường vật liệu nhẹ nhàng và chính xác hơn. Hãy tham khảo bảng thuộc tính sau đây: 

Thuộc tính vật lý Giá trị
Density (kg/m3) 7800
Elastic Modulus (GPa) 200
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-100°C 9.9
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-315°C 11
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-538°C 11.5
Thermal Conductivity (W/m.K) at 100°C 24.9
Thermal Conductivity (W/m.K) at 500°C 28.7
Specific Heat 0-100 °C (J/kg.K) 460
Elec Resistivity (nΩ.m) 50

Tính chất cơ học của inox 410

Đối với các nhà sản xuất, việc xác định tính chất cơ học của inox 410 là cực kỳ quan trọng, quyết định khả năng kéo, dát mỏng, uốn cong và khả năng chịu lực của vật liệu này. Hãy cùng xem bảng tính chất cơ học của inox 410.

Tính chất cơ học Ở nhiệt độ 650°C
Tensile Str (MPa) min 300 MPa
Yield Str 0.2% Proof (MPa) min 270 MPa
Elongation at break (in 50 mm) 29.5
Hardness rockwell B (HR B) max 225
Hardness brinell (HB) max hardness) 80

Đặc tính chống ăn mòn của inox 410

Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic chứa chủ yếu các thành phần hóa học như Crom (Cr), Carbon (C) và Mangan (Mn). Inox 410 có tính chống ăn mòn khá tốt trong môi trường khô và bình thường, nhưng không được khuyến khích sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh. 

Inox 410 có bề mặt bóng, mịn, không bị ăn mòn dễ dàng khi tiếp xúc với không khí. Inox 410 có khả năng chống ăn mòn nước biển tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn trong các hóa chất độc hại như axit mạnh và kiềm yếu hơn so với các loại inox khác.

Khả năng chịu nhiệt của inox 410

Inox 410 và 430 đều có khả năng chịu nhiệt tốt đến mức nhiệt độ hoạt động lên đến 650 độ C. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng lên, Inox 410 có thể bị mất tính chất cơ học và độ cứng. Inox 410 có khả năng chịu được nhiệt độ cao trong một thời gian ngắn mà không bị biến dạng hoặc gãy.

Inox 410 có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ thấp và vừa phải. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao hơn, Inox 410 có thể bị oxy hóa và mất đi tính chất chống ăn mòn và cơ học. Vậy nên, inox 410 có khả năng chịu nhiệt tốt đến một mức độ nhất định và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt ở nhiệt độ vừa phải.

Khả năng gia công của inox 410

Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic có tính chất gia công tương đối tốt. Inox 410 có độ cứng khá cao, điều này làm tăng độ khó khăn trong việc gia công và đòi hỏi sử dụng dụng cụ cắt sắc bén và đường kính lớn để đảm bảo độ chính xác.

Inox 430 và 410 có khả năng hàn tốt và có thể được hàn bằng phương pháp hàn MIG hoặc TIG. Bên cạnh đó, Inox 410 có bề mặt bóng và độ mịn cao, điều này làm tăng độ khó khăn trong việc gia công và đòi hỏi sử dụng các công nghệ gia công phù hợp.

Kỹ thuật hàn của inox 410

Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic và có khả năng hàn tốt. Có nhiều phương pháp hàn khác nhau có thể được sử dụng để hàn inox 410 phổ biến nhất là hàn TIG, hàn MIG, hàn Plasma. Hàn TIG sử dụng điện cực tungsten và khí bảo vệ argon để hàn các vật liệu kim loại với nhau.

Hàn MIG sử dụng dây hàn chứa hợp kim kim loại để hàn các vật liệu kim loại với nhau. Hàn MIG thường được sử dụng trong các ứng dụng lớn với tốc độ hàn nhanh và độ bền cao. Hàn Plasma sử dụng plasma để tạo ra nhiệt độ cao để hàn các vật liệu kim loại với nhau. 

Khi hàn inox 410, cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản để đảm bảo độ bền và tính chính xác của sản phẩm hàn. Hãy sử dụng khí bảo vệ như argon để đảm bảo không khí không va chạm với khu vực hàn, giúp ngăn ngừa sự oxy hóa và bảo vệ chất lượng sản phẩm hàn, điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn phù hợp để đảm bảo tính chính xác và độ bền của sản phẩm hàn.

Kỹ thuật xử lý nhiệt của inox 410

Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic, vì vậy kỹ thuật xử lý nhiệt có thể được sử dụng để cải thiện tính chất của nó. Các kỹ thuật xử lý nhiệt thông thường được sử dụng để tăng cường độ cứng và độ bền của inox 410 như tưới nguội, nung lại, luyện nhiệt, lão hóa.

Tưới nguội là kỹ thuật xử lý nhiệt được sử dụng để làm giảm độ dẻo của inox 410 và tăng độ cứng của nó. Phương pháp nung lại là kỹ thuật xử lý nhiệt được sử dụng để làm giảm độ cứng của inox 410 sau khi đã được tưới nguội.

Luyện nhiệt và lão hóa là các quá trình xử lý nhiệt được sử dụng để tạo ra cấu trúc tinh thể mới trong inox 410 bằng cách nung ở nhiệt độ cao trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm mát chậm. Hai phương pháp này có thể giảm độ cứng và tăng độ dẻo của inox 410s.

So sánh inox 410 và 430

Inox 410 và inox 430 đều là hai loại thép không gỉ martensitic, tuy nhiên chúng có một số khác biệt về thành phần hóa học và tính chất vật lý. Inox 410 có chứa 11,5% đến 13,5% Crom và 0,15% đến 1,0% Carbon, trong khi inox 430 có chứa 16% đến 18% Crom và 0,12% Carbon hoặc thấp hơn. 

Inox 410 có độ cứng và độ bền cao hơn so với inox 430 do lượng carbon cao hơn trong hợp kim. Điều này làm cho inox 410 được sử dụng nhiều hơn trong các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao hơn. Bên cạnh đó, Inox 430 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 410 trong môi trường axit và kiềm. Tuy nhiên, inox 410 vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường trung tính.

Chính vì vậy, inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng nơi có yêu cầu chống ăn mòn và độ bóng cao. Trong khi inox 410 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao, chẳng hạn như trong các bộ phận máy móc và công cụ.

So sánh inox 410 và 304

Inox 304 có chứa 18% đến 20% Crom và 8% đến 10,5% Niken, trong khi inox 410 có chứa 11,5% đến 13,5% Crom và 0,15% đến 1,0% Carbon. Inox 304 có nhiều Niken hơn, điều này làm cho nó có tính chống ăn mòn tốt hơn so với inox 410.

Ngược lại, inox 410 không có độ dẻo và khả năng chịu uốn tốt bằng inox 304. Vì vậy, vật liệu 410 sẽ khó gia công hơn, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu chi tiết nhỏ và cầu kỳ. Ngoài ra, inox 410 có thể được xử lý nhiệt để tăng độ cứng và độ bền kéo. Trong khi đó, Inox 304 khó xử lý nhiệt hơn và không thể tăng độ cứng và độ bền kéo bằng cách xử lý nhiệt.

Inox 304 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất chống ăn mòn cao, chẳng hạn như trong các bồn chứa hóa chất, dụng cụ y tế, các thiết bị dân dụng và công nghiệp thực phẩm. Trong khi đó, inox 410 thường được sử dụng trong các ứng dụng cho các chi tiết nhỏ cần gia công tỉ mỉ và nhiều hoa văn.

Ứng dụng của inox 410

-Cuộn inox 410 được dùng trong chế tạo Xe hơi, Điện,Rèn,Hóa dầu,Công cụ, Máy kéo, Vòng bi, Vòng trục, Dao kéo, Khuôn dập,Chốt, Dụng cụ cầm tay, Khuôn nhựa, Trục bơm, Màn hình,Dụng cụ phẫu thuật, Tuabin cánh quạt, Van / thành phần van...

-Sản xuất bu lông, ốc vít, ống lót và đai ốc, vít bắn tôn inox 410: Inox 410 cứng và chịu lực tốt hơn các loại inox khác. Nên khi ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, các bu lông, vít bắn tôn inox 410 có khả năng chống chịu tốt trong môi trường axít có nồng độ vừa phải và muối.

-Chế tạo trục, máy bơm và van: inox 410 chịu được tải trọng và ma sát trong quá trình vận hành, rất thích hợp sử dụng chế tạo trục, máy bơm và van công nghiệp.

-Gia công tua bin khí: Inox 410 rất cứng và sắc bén nên được sử dụng làm dao cắt, lưỡi cưa và bộ phận cố định như khung chân, bàn xoay trong tua bin khí.

-Làm cầu thang công nghiệp dầu khí: Inox 410 kháng ăn mòn trong môi trường dầu khí có nhiều hóa chất và muối. Đồng thời, inox 410 có khả năng chịu nhiệt tốt, đảm bảo cầu thang không bị biến dạng hoặc hỏng hóc trong điều kiện nhiệt độ cao.

-Chế tạo tháp chưng cất phân đoạn dầu mỏ: Inox 410 có tính chịu ăn mòn tốt, chịu được nhiệt độ cao và chịu được áp suất. Vì vậy, nó được sử dụng để làm các bộ phận trao đổi nhiệt trong tháp chưng cất phân đoạn dầu mỏ.

Tất cả những gì cần phải biết về thép không gỉ AISI 410

Thép không gỉ (SS) là vật liệu nổi tiếng và linh hoạt được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó thể hiện độ bền, độ ổn định và tính thẩm mỹ đáng kể, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà sản xuất và nhà thiết kế. Một loại thép không gỉ đặc biệt là AISI 410.

Thép này làmartensitic và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Nó là một loại vật liệu phổ biến vì độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn, khiến nó phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao và điều kiện khắc nghiệt.

Hiểu được đặc điểm, tính chất của vật liệu AISI 410 có thể giúp các nhà sản xuất, thiết kế lựa chọn loại thép không gỉ phù hợp cho sản phẩm của mình.

Tính chất hóa học của AISI 410

AISI 410 SS chứa lượng crom và carbon cao. Loại thép không gỉ đặc biệt này cũng chứa mangan, phốt pho, silicon, lưu huỳnh và sắt. Các đặc tính nổi bật nhất của loại thép này, chẳng hạn như độ cứng, khả năng chống ăn mòn và độ bền, là sản phẩm trực tiếp của thành phần hóa học của nó.

Thành phần hóa học của thép không gỉ AISI 410 cùng với sắt như sau:

  • Cacbon (C): 0,15%.
  • Crom (Cr): 11,5 – 13,5%.
  • Mangan (Mn): 1%.
  • Phốt pho (P): 0,04%.
  • Lưu huỳnh (S): 0,03%.
  • Silicon (Si): 1%.

Hãy thảo luận về các đặc điểm mà các yếu tố này mang lại cho AISI 410.

  • Carbon cung cấp sức mạnh cho thép và cải thiện độ cứng của nó.
  • Crom là nguyên tố hợp kim chính ở đây và nó mang lại sự ổn định chống lại sự ăn mòn và hao mòn.
  • Mangan làm cho nó bền hơn và dẻo hơn.
  • Phốt pho và lưu huỳnh là những tạp chất phải được kiểm soát để tránh độ giòn.
  • Silicon giúp khử oxy của thép trong quá trình sản xuất thép.

Thành phần hóa học của loại thép không gỉ này có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi mức độ của từng nguyên tố để thu được các đặc tính cụ thể. Ví dụ, tăng hàm lượng cacbon có thể làm tăng độ cứng và độ bền nhưng cũng có thể làm giảm tính linh hoạt và độ dẻo dai của thép.

Tính chất vật lý của AISI 410

Thành phần hóa học được thảo luận ở trên mang lại cho vật liệu này mật độ, độ bền cao, độ dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ăn mòn đặc biệt. Những đặc tính này làm cho vật liệu này trở thành ứng cử viên lý tưởng để sử dụng làm dao, ốc vít và van nhà bếp. Đây là những thông tin chi tiết.

Mật độ

Mật độ của vật liệu này là khoảng 7,7 g/cm³ ở nhiệt độ phòng, tương đối cao so với các loại thép không gỉ khác.

Ngược lại, mật độ của các loại thép không gỉ austenit như AISI 304 và AISI 316 là khoảng 7,9 g/cm³.

Độ dẫn nhiệt

Độ dẫn nhiệt của AISI 410 thấp hơn các kim loại khác, với giá trị 25W/mK ở nhiệt độ phòng.

Độ dẫn nhiệt thấp của chất này làm cho nó ít phù hợp hơn cho các ứng dụng mà việc kiểm soát truyền nhiệt là yêu cầu chính. Bạn có thể so sánh nó với 400 W/mK của đồng và 200 W/mK của nhôm.

Điện trở suất

Thép không gỉ này có điện trở suất vừa phải khoảng 5,7×10^-7 Ωm ở nhiệt độ phòng. Tỷ lệ này thấp hơn đồng và nhôm nhưng cao hơn các loại thép không gỉ khác, chẳng hạn như thép không gỉ AISI 304 và AISI 316 .

Ví dụ: độ dẫn điện của AISI 304 là khoảng 1,45×10^-6 Ωm, trong khi độ dẫn điện của AISI 316 là khoảng 1,25×10^-6 Ωm.

Chống ăn mòn

Thép không gỉ AISI 410 là thép không gỉ martensitic có độ ổn định tốt trước các lực ăn mòn trong môi trường ôn hòa. Nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn các loại thép không gỉ martensitic khác, chẳng hạn như AISI 420 và AISI 431, nhưng thấp hơn thép không gỉ austenit, như AISI 304 và AISI 316.

Tính chất cơ học của thép không gỉ AISI 410

So với các loại thép không gỉ khác, chẳng hạn như thép không gỉ austenit, AISI 410 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn nhưng độ cứng cao hơn. Độ dẻo giảm và độ giãn dài thấp hạn chế việc sử dụng nó trong các ứng dụng có khả năng chịu va đập hoặc ứng suất nghiêm trọng.

Bạn có thể sử dụng AISI 410 nếu bạn yêu cầu độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, chẳng hạn như trong dao kéo, dụng cụ phẫu thuật và các bộ phận thiết bị công nghiệp. Hãy thảo luận về tính chất cơ học của nó.

Độ cứng và độ dẻo dai

Loại thép không gỉ này bền và có khả năng chống mài mòn tốt. Độ cứng của nó thường là 40-50 HRC, cao hơn các loại thép không gỉ khác. Ví dụ: độ cứng của AISI 304 và AISI 316 thường nằm trong khoảng 70-90 HRB, thấp hơn độ cứng của AISI 410.

Tuy nhiên, độ cứng này khiến loại thép này kém bền – giòn. SS AISI 410 giòn và có thể bị nứt hoặc gãy khi va đập hoặc căng thẳng, không giống như các loại thép không gỉ dẻo hơn như AISI 304 và AISI 316.

Độ bền kéo, độ bền năng suất và độ giãn dài

Độ bền kéo của vật liệu này là khoảng 480 MPa và cường độ năng suất của nó là khoảng 275 MPa. Độ giãn dài của AISI 410 tương đối thấp, thường khoảng 20%. Điều này là do độ cứng cao và độ dẻo giảm của thép.

Để so sánh, độ bền kéo của AISI 304 và AISI 316 là khoảng 515-620 MPa, trong khi cường độ chảy của chúng là khoảng 205-415 MPa. Độ giãn dài của những vật liệu này cao hơn nhiều, thường khoảng 40-60%.

Công dụng của thép không gỉ AISI 410

Sử dụng thép không gỉ này trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng và gia đình mang lại những lợi ích tuyệt vời như độ bền, độ cứng, độ mài mòn, ăn mòn và khả năng chống cháy cao. Các ứng dụng bao gồm:

Ứng dụng công nghiệp

Thép không gỉ này được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất để sản xuất các bộ phận và linh kiện cho các thiết bị khác nhau, bao gồm máy bơm, van, tuabin và máy nén.

Do độ cứng và khả năng chống mài mòn cao nên nó thường được sử dụng để sản xuất dụng cụ cắt, bộ phận máy và khuôn dập. Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn và oxy hóa giúp AISI 410 trở nên tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cao và khả năng chống mài mòn.

Đặc tính độc đáo của nó làm cho nó đặc biệt thích hợp để sử dụng trong ngành dầu khí. Ví dụ, nó sản xuất các bộ phận và linh kiện cho thiết bị khoan

Inox 410 có độ cứng và độ bền cao hơn so với inox 430 do lượng carbon cao hơn trong hợp kim. Điều này làm cho inox 410 được sử dụng nhiều hơn trong các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao hơn. Bên cạnh đó, Inox 430 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 410 trong môi trường axit và kiềm.

Những tính đặc trưng của inox 410?

Độ bền

Inox 410 có độ bền tốt, chịu được nhiều loại tác động từ môi trường như môi trường khí nóng, khô hoặc kể cả ẩm, nơi có chất xúc tác hóa học như axit, kiềm (ở mức độ nhẹ).

Ngoài ra, độ cứng của inox sus 410 sẽ được tăng cường hơn nữa nếu chúng được tôi luyện ở nhiệt độ 925 đến 1010°C. Quy trình này hơi phức tạp, cần có gia nhiệt, sau đó được ủ 650°C đến 760°C và làm nguội thì mới đạt được độ cứng mong muốn.

Chống ăn mòn

Inox 410 có khả năng chống ăn mòn nhẹ, tốt hơn inox 201 nhưng yếu hơn so với inox 304. Nếu như inox 304 chống ăn mòn tuyệt vời (thấp hơn inox 316), thì inox 410 chỉ phát huy ưu điểm này tốt nhất ở môi trường ít khắc nghiệt hoặc đòi hỏi khả năng chống ăn mòn từ nhẹ đến trung bình.

Lý do dẫn đến việc này là do thành tố Crom có trong inox 410 cao nhất chỉ 13.5% trong khi tỉ lệ Crom trong inox 304 chiếm tới 17%-20%. Tuy nhiên, so với inox 201, độ chống ăn mòn của inox 410 cao hơn do được tôi trong qua trình làm cứng.

Từ tính

Inox 410 có tính từ. Giống như inox 430, đây là một trong những đặc điểm đặc trưng nhất của inox 410.

Khả năng chịu nhiệt

Khả năng chịu nhiệt của inox 410 cao đến 650oC.  Nhưng trong suốt quá trình nhiệt độ tăng, ở những khoảng nhiệt độ nhất định (400°C-580°C), các tính chất của inox 410 có thể thay đổi (giảm).

Khả năng gia công, định hình

Inox 410 có thể được gia công đa dạng cắt, uốn, định hình… Đặc biệt, loại inox này có thể hàn được bằng kĩ thuật hàn cơ bản.

Tuy nhiên, để kết quả hàn được lý tưởng và đạt hiệu suất mong muốn nhất, inox 410 cần được gia nhiệt trong khoảng 150°C-260°C. Việc này giúp giảm tối đa nguy cơ rạn nứt trên bề mặt inox.