CUỘN INOX 410 BA/2B/ HL/No.4 YONG JIN

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

CUỘN INOX 410 BA/2B/ HL/No.4 YONG JIN

Còn hàng

CUỘN INOX

  • Liên hệ
  • Mác thép

     AISI/ SUS 410

    Tiêu chuẩn

     Mỹ - ASTM, Nhật - JIS/SUS, Châu Âu - EN, Nga - GOST...

    Xuất xứ

    YONG JIN  CORP VIỆT NAM

    Ứng dụng

     Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, thực phẩm, hóa chất, dược phẩm,...

    Quy cách

    Độ dày: 0.3m-3.0 mm

    Khổ rộng: 1000mm, 1219mm, 1250mm, 1500mm, 1524mm, 2000mm

    Chiều dài: 2000mm, 2438mm, 3000mm, 3048mm, 6000mm, 6096mm, cuộn

    Độ bóng tiêu chuẩn: BA/2B/Hairline/No4...

    Gọi ngay: 0933 196 837
  • 163

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

Mác thép

 AISI/ SUS 410

Tiêu chuẩn

 Mỹ - ASTM, Nhật - JIS, Châu Âu - EN, Nga - GOST...

Xuất xứ

YONG JIN  CORP VIỆT NAM

Ứng dụng

 Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, thực phẩm, hóa chất, dược phẩm,...

Quy cách

Độ dày: 0.3m-3.0 mm

Khổ rộng: 1000mm, 1219mm, 1250mm, 1500mm, 1524mm, 2000mm

Chiều dài: 2000mm, 2438mm, 3000mm, 3048mm, 6000mm, 6096mm, cuộn

Độ bóng tiêu chuẩn: BA/2B/Hairline/No4...

Inox 410 là gì? Inox 410 có tốt không? Inox 410 là hợp kim thép không gỉ martensitic 12% crôm có thể được xử lý nhiệt để thu được nhiều tính chất cơ học vượt trội. Inox 410 thường được sử dụng cho các bộ phận chịu ứng suất cao và cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt. Sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ cứng làm cho inox 410 trở thành sự lựa chọn hàng đầu đối với các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, ô tô, hàng không vũ trụ, thực phẩm và y tế. Chúng thường được dùng làm nguyên vật liệu sản xuất vít inox 410, vít bắn tôn inox 410 và vít tự khoan inox 410 chất lượng cao.

Inox 410 là một loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình. Được sản xuất từ hợp kim chứa chủ yếu là sắt, Crom và Carbon, inox 410 có tính năng chịu mài mòn và chống ăn mòn cao. Hãy tìm hiểu thêm về inox 410 là gì trong bài viết sau đây.

Inox 410 là gì?

Inox 410 là loại thép không gỉ Martensitic chứa 11,5% crom, mang lại tính chống ăn mòn tốt. Để tăng cường khả năng chống ăn mòn, tấm inox có thể thực hiện các quy trình như làm cứng, ủ và đánh bóng. 

Thép loại inox này có thể được làm cứng bằng các phương pháp làm nguội và tôi luyện. Thép 410 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững, chịu ăn mòn nhẹ, chịu nhiệt và độ bền cao. 

Tuy nhiên, loại thép không gỉ inox 410s này có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với các loại thép Austenitic (inox 304, inox 316, ...) và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hoạt động, quá trình tôi luyện quá mức và mất độ dẻo ở nhiệt độ dưới 0 độ C.

 

Inox 410 có tốt không?

Inox 410 là một loại thép không gỉ có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn khá tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững và độ bền cao như sản xuất đồ gia dụng, các bộ phận của động cơ và thiết bị nhiệt. 

Nhưng như đã đã đề cập ở trên, khác inox 304 và 410 có hàm lượng C cao, và Crom thấp hơn nên có khả năng chống ăn mòn không tốt bằng các loại inox khác. Chính vì vậy, inox 410 thường được sử dụng chế tạo cánh tuabin, lưỡi dao.

Vì vậy, lựa chọn loại thép phù hợp cho mục đích sử dụng cụ thể là rất quan trọng. Inox 410 có tốt không còn tùy vào việc sử dụng và bảo quản đúng cách. Inox 410s có thể là một lựa chọn tốt cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

 

Thành phần hóa học của inox 410

Những tính chất về độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ sáng bóng, khả năng chịu nhiệt của inox 410s được quyết định hoàn toàn bởi thành phần hóa học của nó. Inox Thịnh Phát cập nhật thông tin thành phần hóa học của inox 410 trong bảng sau đây:

Thành phần hóa học Tỷ lệ phần trăm giá trị
Crom (Cr) 11.5 – 13.5
Mangan (Mn) 0.00 – 1.00
Silic (Si) 0.00 – 1.00
Cacbon (C) 0.00 – 0.15
Phốt pho (P) 0.00 – 0.04
Lưu huỳnh (S) 0.00 – 0.03
Ni tơ (N) 0.00 – 0.75

 

Tính chất vật lý của inox 410

Để sản phẩm được ứng dụng tốt trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp, người ta cần xác định tính toán thuộc tính vật lý của inox 410. Điều này còn giúp công việc đo lường vật liệu nhẹ nhàng và chính xác hơn. Hãy tham khảo bảng thuộc tính sau đây: 

Thuộc tính vật lý Giá trị
Density (kg/m3) 7800
Elastic Modulus (GPa) 200
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-100°C 9.9
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-315°C 11
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-538°C 11.5
Thermal Conductivity (W/m.K) at 100°C 24.9
Thermal Conductivity (W/m.K) at 500°C 28.7
Specific Heat 0-100 °C (J/kg.K) 460
Elec Resistivity (nΩ.m) 50

Tính chất cơ học của inox 410

Đối với các nhà sản xuất, việc xác định tính chất cơ học của inox 410 là cực kỳ quan trọng, quyết định khả năng kéo, dát mỏng, uốn cong và khả năng chịu lực của vật liệu này. Hãy cùng xem bảng tính chất cơ học của inox 410.

Tính chất cơ học Ở nhiệt độ 650°C
Tensile Str (MPa) min 300 MPa
Yield Str 0.2% Proof (MPa) min 270 MPa
Elongation at break (in 50 mm) 29.5
Hardness rockwell B (HR B) max 225
Hardness brinell (HB) max hardness) 80

 

Đặc tính chống ăn mòn của inox 410

Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic chứa chủ yếu các thành phần hóa học như Crom (Cr), Carbon (C) và Mangan (Mn). Inox 410 có tính chống ăn mòn khá tốt trong môi trường khô và bình thường, nhưng không được khuyến khích sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh. 

Inox 410 có bề mặt bóng, mịn, không bị ăn mòn dễ dàng khi tiếp xúc với không khí. Inox 410 có khả năng chống ăn mòn nước biển tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn trong các hóa chất độc hại như axit mạnh và kiềm yếu hơn so với các loại inox khác.

 

Khả năng chịu nhiệt của inox 410

Inox 410 và 430 đều có khả năng chịu nhiệt tốt đến mức nhiệt độ hoạt động lên đến 650 độ C. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng lên, Inox 410 có thể bị mất tính chất cơ học và độ cứng. Inox 410 có khả năng chịu được nhiệt độ cao trong một thời gian ngắn mà không bị biến dạng hoặc gãy.

Inox 410 có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ thấp và vừa phải. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao hơn, Inox 410 có thể bị oxy hóa và mất đi tính chất chống ăn mòn và cơ học. Vậy nên, inox 410 có khả năng chịu nhiệt tốt đến một mức độ nhất định và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt ở nhiệt độ vừa phải.

Khả năng gia công của inox 410

Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic có tính chất gia công tương đối tốt. Inox 410 có độ cứng khá cao, điều này làm tăng độ khó khăn trong việc gia công và đòi hỏi sử dụng dụng cụ cắt sắc bén và đường kính lớn để đảm bảo độ chính xác.

Inox 430 và 410 có khả năng hàn tốt và có thể được hàn bằng phương pháp hàn MIG hoặc TIG. Bên cạnh đó, Inox 410 có bề mặt bóng và độ mịn cao, điều này làm tăng độ khó khăn trong việc gia công và đòi hỏi sử dụng các công nghệ gia công phù hợp.

Kỹ thuật hàn của inox 410

Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic và có khả năng hàn tốt. Có nhiều phương pháp hàn khác nhau có thể được sử dụng để hàn inox 410 phổ biến nhất là hàn TIG, hàn MIG, hàn Plasma. Hàn TIG sử dụng điện cực tungsten và khí bảo vệ argon để hàn các vật liệu kim loại với nhau.

Hàn MIG sử dụng dây hàn chứa hợp kim kim loại để hàn các vật liệu kim loại với nhau. Hàn MIG thường được sử dụng trong các ứng dụng lớn với tốc độ hàn nhanh và độ bền cao. Hàn Plasma sử dụng plasma để tạo ra nhiệt độ cao để hàn các vật liệu kim loại với nhau. 

Khi hàn inox 410, cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản để đảm bảo độ bền và tính chính xác của sản phẩm hàn. Hãy sử dụng khí bảo vệ như argon để đảm bảo không khí không va chạm với khu vực hàn, giúp ngăn ngừa sự oxy hóa và bảo vệ chất lượng sản phẩm hàn, điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn phù hợp để đảm bảo tính chính xác và độ bền của sản phẩm hàn.

 

Kỹ thuật xử lý nhiệt của inox 410

Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic, vì vậy kỹ thuật xử lý nhiệt có thể được sử dụng để cải thiện tính chất của nó. Các kỹ thuật xử lý nhiệt thông thường được sử dụng để tăng cường độ cứng và độ bền của inox 410 như tưới nguội, nung lại, luyện nhiệt, lão hóa.

Tưới nguội là kỹ thuật xử lý nhiệt được sử dụng để làm giảm độ dẻo của inox 410 và tăng độ cứng của nó. Phương pháp nung lại là kỹ thuật xử lý nhiệt được sử dụng để làm giảm độ cứng của inox 410 sau khi đã được tưới nguội.

Luyện nhiệt và lão hóa là các quá trình xử lý nhiệt được sử dụng để tạo ra cấu trúc tinh thể mới trong inox 410 bằng cách nung ở nhiệt độ cao trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm mát chậm. Hai phương pháp này có thể giảm độ cứng và tăng độ dẻo của inox 410s.

So sánh inox 410 và 430

Inox 410 và inox 430 đều là hai loại thép không gỉ martensitic, tuy nhiên chúng có một số khác biệt về thành phần hóa học và tính chất vật lý. Inox 410 có chứa 11,5% đến 13,5% Crom và 0,15% đến 1,0% Carbon, trong khi inox 430 có chứa 16% đến 18% Crom và 0,12% Carbon hoặc thấp hơn. 

Inox 410 có độ cứng và độ bền cao hơn so với inox 430 do lượng carbon cao hơn trong hợp kim. Điều này làm cho inox 410 được sử dụng nhiều hơn trong các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao hơn. Bên cạnh đó, Inox 430 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 410 trong môi trường axit và kiềm. Tuy nhiên, inox 410 vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường trung tính.

Chính vì vậy, inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng nơi có yêu cầu chống ăn mòn và độ bóng cao. Trong khi inox 410 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao, chẳng hạn như trong các bộ phận máy móc và công cụ.

So sánh inox 410 và 304

Inox 304 có chứa 18% đến 20% Crom và 8% đến 10,5% Niken, trong khi inox 410 có chứa 11,5% đến 13,5% Crom và 0,15% đến 1,0% Carbon. Inox 304 có nhiều Niken hơn, điều này làm cho nó có tính chống ăn mòn tốt hơn so với inox 410.

Ngược lại, inox 410 không có độ dẻo và khả năng chịu uốn tốt bằng inox 304. Vì vậy, vật liệu 410 sẽ khó gia công hơn, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu chi tiết nhỏ và cầu kỳ. Ngoài ra, inox 410 có thể được xử lý nhiệt để tăng độ cứng và độ bền kéo. Trong khi đó, Inox 304 khó xử lý nhiệt hơn và không thể tăng độ cứng và độ bền kéo bằng cách xử lý nhiệt.

Inox 304 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất chống ăn mòn cao, chẳng hạn như trong các bồn chứa hóa chất, dụng cụ y tế, các thiết bị dân dụng và công nghiệp thực phẩm. Trong khi đó, inox 410 thường được sử dụng trong các ứng dụng cho các chi tiết nhỏ cần gia công tỉ mỉ và nhiều hoa văn.

Ứng dụng của inox 410

Sản xuất bu lông, ốc vít, ống lót và đai ốc, vít bắn tôn inox 410: Inox 410 cứng và chịu lực tốt hơn các loại inox khác. Nên khi ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, các bu lông, vít bắn tôn inox 410 có khả năng chống chịu tốt trong môi trường axít có nồng độ vừa phải và muối.

Chế tạo trục, máy bơm và van: inox 410 chịu được tải trọng và ma sát trong quá trình vận hành, rất thích hợp sử dụng chế tạo trục, máy bơm và van công nghiệp.

Gia công tua bin khí: Inox 410 rất cứng và sắc bén nên được sử dụng làm dao cắt, lưỡi cưa và bộ phận cố định như khung chân, bàn xoay trong tua bin khí.

Làm cầu thang công nghiệp dầu khí: Inox 410 kháng ăn mòn trong môi trường dầu khí có nhiều hóa chất và muối. Đồng thời, inox 410 có khả năng chịu nhiệt tốt, đảm bảo cầu thang không bị biến dạng hoặc hỏng hóc trong điều kiện nhiệt độ cao.

Chế tạo tháp chưng cất phân đoạn dầu mỏ: Inox 410 có tính chịu ăn mòn tốt, chịu được nhiệt độ cao và chịu được áp suất. Vì vậy, nó được sử dụng để làm các bộ phận trao đổi nhiệt trong tháp chưng cất phân đoạn dầu mỏ.

Bảng giá inox 410

Giá inox 410 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thị trường, kích thước, độ dày vật liệu, chất lượng nguyên liệu sản xuất. Hiện nay giá inox 410s dao động từ 90.000đ - 99.000đ trên 1 kg. Giá sản phẩm cũng được quyết định nhiều bởi nhà cung cấp nên bạn cần tham khảo bảng giá inox 410 để tránh bị độn giá khi mua. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ Inox Phú Giang Nam.

Mua inox 410 ở đâu giá rẻ?

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp inox 410 giá rẻ chất lượng, đừng bỏ qua Inox Phú Giang Nam. Tại đây, inox 410s đều được nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín trên thế giới và có đầy đủ các chứng từ chứng minh chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.

Inox Phú Giang Nam là một trong những nhà cung cấp uy tín trên thị trường và có dịch vụ hỗ trợ khách hàng tuyệt vời, bao gồm cả dịch vụ gia công và vận chuyển với mức chi phí ưu đãi nhất. Liên hệ chúng tôi ngay!

 

Inox 410 có khả năng chống ăn mòn nhẹ, tốt hơn inox 201 nhưng yếu hơn so với inox 304. Nếu như inox 304 chống ăn mòn tuyệt vời (thấp hơn inox 316), thì inox 410 chỉ phát huy ưu điểm này tốt nhất ở môi trường ít khắc nghiệt hoặc đòi hỏi khả năng chống ăn mòn từ nhẹ đến trung bình