CUỘN INOX 416

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

CUỘN INOX 416

Còn hàng

CUỘN INOX

  • Liên hệ
  • Inox 416 thuộc dòng martensit, là loại thép Crome có thể làm cứng. Một trong những hợp kim phổ biến nhất để xử lý nhiệt, Inox 416 có khả năng đạt được độ cứng, độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao nhất của tất cả các hợp kim không gỉ. Nó cũng có khả năng gia công tuyệt vời và không có đặc tính gây hao. Thép không gỉ 416 thường được sử dụng trong các bộ phận đòi hỏi sự gia công và chống ăn mòn. Xử lý nhiệt Inox 416 làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dụng cụ cắt.

    Gọi ngay: 0933 196 837
  • 182

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

Định Nghĩa Inox 416 Là Gì? Ứng Dụng Inox 416 Ngoài Thực Tiễn

INOX 416 đa dạng về kích thước, độ dày với mọi yêu cầu khách hàng. Vật liệu được gia công với quy trình sản xuất hiện đại, đảm bảo chống ăn mòn, kháng nhiệt tốt, tuổi thọ lâu dài với thời gian. Quý khách cần báo giá inox 416 vui lòng liên hệ chúng tôi được tư vấn, báo giá ngay có cơ hội nhận ưu đãi ngay hôm nay.

Cập nhật báo giá các loại INOX TẤM CUỘN,ỐNG HỘP NHANH NHẤT.

Khái niệm inox 416 là gì?

Inox 416 là một loại thép không gỉ cho phép gia công một cách tự do với tỷ lệ gia công đạt tới 85%, là con số cao nhất trong tất cả các loại thép không gỉ. Với hầu hết các loại  thép không gỉ có khả năng gia công tự do, việc thêm lưu huỳnh có thể cải thiện khả năng gia công bằng cách tạo ra các khu vực giàu lưu huỳnh-mangan. 

Thép không gỉ 416 được sản xuất với tiêu chuẩn vượt trội, chống ăn mòn tốt

Tuy nhiên, việc bổ sung lưu huỳnh cũng dẫn đến giảm khả năng định hình, khả năng hàn, và khả năng chống ăn mòn so với loại INOX 410. Với khả năng gia công cao và chi phí thấp, thép inox 416 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

1/ Inox 416 có ưu điểm gì ?

Dưới đây là những ưu điểm của thép không gỉ 416:

Chống ăn mòn: 

Inox 416 thể hiện khả năng chống axit, kiềm, nước ngọt, và không khí khô ở mức cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn thép không gỉ 416 thấp hơn so với các loại thép không gia công tự do, loại Austenit, và hợp kim Ferritic cấp 430 với hàm lượng crôm 17%. Inox 416 thường được gia công để đạt được khả năng chống ăn mòn tối đa và bề mặt mịn màng. 

Chịu nhiệt:

Khả năng mở rộng của thép inox 416 trong điều kiện không ngắt quãng có thể được mở rộng lên đến 760 °C, và lên đến 675 °C trong các hoạt động liên tục. Tuy vậy, khi xem xét tính bền vững của tính chất cơ học, không nên sử dụng thép này ở nhiệt độ lớn hơn nhiệt độ ủ tiêu chuẩn.

Xử lý nhiệt:

Cách ủ hoàn toàn – Thép lớp 416 có thể được ủ ở nhiệt độ từ 815 đến 900 °C trong vòng 30 phút. Quá trình này được thực hiện bằng cách làm nguội nhanh xuống 30 °C trong một giờ và sau đó làm mát bằng không khí.

Quá trình ủ luyện kim quan trọng – Thép inox 416 được nung nóng lên khoảng 650 đến 760°C và sau đó làm mát bằng không khí.

Quá trình làm cứng – Thực hiện việc gia nhiệt thép lớp 416 ở nhiệt độ từ 925 đến 1010°C, sau đó làm nguội bằng dầu và ủ cải thiện tính chất cơ học. Không nên thực hiện ở nhiệt độ từ 400 đến 580°C vì lớp thép 416 sẽ mất độ dẻo trong khoảng nhiệt này.

Gia công:

Inox 416 cung cấp khả năng gia công cao nhất trong số tất cả các loại thép không gỉ, đặc biệt quan trọng trong các điều kiện ủ.

2/ Ứng dụng thép không gỉ 416 ngoài thực tiễn

Các ứng dụng chính inox 416 gồm:

  • Van, trục bơm và trục động cơ.
  • Bộ phận của máy giặt.
  • Bánh răng, bulông, đai ốc và đinh tán.
  • Linh kiện gia công cho trục vít tự động.

Ứng dụng sản xuất kẹp nhíp inox

Ứng dụng sản xuất kẹp nhíp inox

Thông số kỹ thuật inox 416

Dưới đây là thông số kỹ thuật sản xuất thép không gỉ 416:

1/ Tiêu chuẩn sản xuất inox 416

Inox 416 được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu trên thế giới hiện nay:

  • UNS S41600
  • AMS 5610
  • ASTM A 895

2/ Khả năng gia nhiệt inox 416

Cấu trúc tinh thể thép không gỉ có khả năng thay đổi khi vật liệu đưa vào nhiệt độ rất cao, sau đó làm lạnh với tỷ lệ cụ thể. Hợp kim inox 416 sau khi qua quá trình gia nhiệt sẽ thay đổi tình trạng cơ bản một cách vĩnh viễn. Lợi ích chính của việc xử lý nhiệt cho các lớp thép không gỉ từ inox 410 trở lên là gia tăng đáng kể về độ cứng của vật liệu. 

Ví dụ, các công cụ cắt sản xuất từ vật liệu đã qua xử lý nhiệt có độ bền đủ mạnh để tránh rơi vỡ hoặc biến dạng trong quá trình sử dụng. Để làm cho thép không gỉ 416 trở nên cứng, kim loại cần được đưa vào nhiệt độ ít nhất 1400°F (760 °C), sau đó làm nguội và làm mát. Bước ủ được thực hiện cuối cùng để giảm nguy cơ nứt gãy.

3/ Thành phần hóa học inox SUS416

Dưới đây là thành phần hóa học inox SUS416:

Niken 8.0 min >10.5 max
Chromium 12.0 min 14.0 max
Manganese 1.25 max
Silicon 1.0 max
Carbon 0.15 max
Sulfur 0.15 min
Phosphorus 0.06
Molybendum 0.6 max
Iron Balance

4/ Tính chất vật lý inox 416

Dưới đây các tính chất vật lý chính của thép không gỉ 416 sau quá trình ủ:

Density lb/inᶟ 7750
Thermal Conductivity at 100°C 24.9
Thermal Conductivity at 500°C 28.7
Electrical Resistivity 570

5/ Đặc tính cơ học inox 416

Dưới đây là một bảng tổng hợp các tính chất cơ học của inox 416:

Bảng đặc tính cơ học inox 416

Bảng đặc tính cơ học inox 416

Tìm hiểu khái quát Inox 430 – Đặc điểm, tính chất và ứng dụng

 

Vấn đề gia nhiệt

Cấu trúc tinh thể của thép không gỉ có thể bị thay đổi khi vật liệu được đưa đến một nhiệt độ rất cao, sau đó làm lạnh ở một tỷ lệ cụ thể. AISI 416 là một trong những hợp kim phổ biến nhất để trải qua quá trình này để thay đổi vĩnh viễn tình trạng phôi của nó. Lợi ích của nhiệt xử lý lớp không thấm từ iNOX 410 trở lên là sự gia tăng cuối cùng về độ cứng vật liệu. Các dụng cụ cắt, ví dụ, được làm từ vật liệu được xử lý nhiệt, đủ mạnh để chống vỡ hoặc cong trong khi sử dụng. Để cứng iNOX 416, kim loại phải được làm nóng đến tối thiểu 1400 ° F sau đó là nguội và làm mát. Việc ủ lại thường là bước cuối cùng để giảm sự nứt gãy.

Thành phần hóa học của Inox SUS416

ELEMENT    
Nickel  8.0 min >10.5 max
Chromium 12.0 min 14.0 max
Manganese   1.25 max
Silicon   1.0 max
Carbon   0.15 max
Sulfur 0.15 min  
Phosphorus   0.06
Molybendum   0.6 max
Iron   Balance

Tính chất vật lý của Inox 416

Density lb/inᶟ 7750
Thermal Conductivity at 100°C 24.9
Thermal Conductivity at 500°C 28.7
Electrical Resistivity 570

Tính chất cơ học của Inox 416

Yield Strength, psi 39,900
Ultimate Tensile Strength, psi 74,700
Elongation 30%
Hardness B82

Mua inox 416 chính hãng, giá ưu đãi nhất tại Inox Phú Giang Nam

Trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp thép không gỉ 416, nhưng để mua sản phẩm chất lượng tốt với giá rẻ, nên lựa chọn các cơ sở uy tín như Inox Phú Giang Nam, một doanh nghiệp tiên phong trong việc kinh doanh các loại nguyên liệu inox.

Mua inox 416 chính hãng, giá ưu đãi nhất tại Thép MTP

Inox Phú Giang Nam  cung cấp inox 416 chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:

  • Inox 416 chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
  • Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
  • Giá thép không gỉ 416 là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
  • Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
  • Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
  • Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí

Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!

 

Thép không gỉ 416 là thép không gỉ martensitic chất lượng cao, bổ sung một lượng nguyên tố S thích hợp, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất cắt của thép, cải thiện đáng kể hiệu quả công việc. Do hàm lượng carbon cao, độ cứng sau khi xử lý tôi và tôi cao hơn, có khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn, độ bền cao và các đặc tính khác tuyệt vời. 416 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại máy móc chính xác, vòng bi, điện, thiết bị, dụng cụ, mét, cánh tuabin, lò xo, dụng cụ cắt, vòi phun, ghế van, vòng bi van, dụng cụ y tế, v.v., chịu được khí quyển, hơi nước, nước và ăn mòn axit oxy hóa.