TẤM INOX 308

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

TẤM INOX 308

Còn hàng

TẤM INOX

  • Liên hệ
  • Tấm Inox 308 là loại thép không gỉ austenit phổ biến với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nhờ khả năng chống oxy hóa tốt, inox mã 308 thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị y tế, hóa chất, và các chi tiết chịu nhiệt độ cao.
    Tấm Inox 308 thường được sử dụng làm vật liệu hỗn hợp khi hàn thép không gỉ inox 304, 304L, 347 và 321. Tấm thép không gỉ AISI 308 là một loại thép không gỉ austenit được chế tạo để tạo hình sơ cấp thành các sản phẩm chế tạo yêu cầu độ cứng cao.

    Gọi ngay: 0933.196.837
  • 319

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

1.Thép không gỉ 308 là gì?

Tấm thép không gỉ 308, còn được gọi là S30800 (UNS), là một loại thép không gỉ austenit trong dòng serri 300, chủ yếu bao gồm 20% crom và 10% niken. Nó được sản xuất với các tiêu chuẩn như ASTM A240 (cho tấm, cuộn, băng) và AWS A5.9 (cho vật liệu hàn phụ). Các cấp tương đương bao gồm X6CrNi19-11 (EN). Mác thép 308 SS được biết đến với khả năng hàn tuyệt vời và thường được sử dụng làm vật liệu hàn phụ, chẳng hạn như que hàn hoặc dây hàn, đặc biệt là để hàn 304 hoặc các loại thép không gỉ tương tự.

Tấm thép không gỉ 308

2.Thông số kỹ thuật Tấm  Inox sus 308

Mác thép

 AISI/ SUS 308

Tiêu chuẩn

 Mỹ - ASTM, Nhật - SUS, Châu Âu - EN, Nga - GOST...

Xuất xứ

 OUTOKUMPU - Lan, ACERINOX - Tây Ban Nha, APERAM - Pháp, THYSSENKRUP - Đức, POSCO - Hàn Quốc

Ứng dụng

 Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, thực phẩm, hóa chất, dược phẩm,...

Quy cách

Độ dày:3.0m- 100 mm

Khổ rộng: 1000mm, 1219mm, 1250mm, 1500mm, 1524mm, 2000mm

Chiều dài: 2000mm, 2438mm, 3000mm, 3048mm, 6000mm, 6096mm, cuộn

Độ bóng tiêu chuẩn: No1,2B, Hairline, No4...

►Tại sao thép không gỉ 308 được phát triển?
Thép không gỉ 308 được phát triển đặc biệt để tăng khả năng hàn và đóng vai trò là kim loại phụ hiệu quả trong các ứng dụng hàn. Nó đặc biệt phù hợp để ghép thép không gỉ 304 và các loại thép austenit khác. Mục tiêu là sản xuất một loại thép không gỉ duy trì khả năng chống ăn mòn và các đặc tính cơ học tuyệt vời trong khi vẫn đảm bảo mối hàn chắc chắn và bền. Sự phát triển này có thể diễn ra vào những năm 1950 hoặc 1960, thời điểm mà các ngành công nghiệp ngày càng cần vật liệu thép không gỉ đáng tin cậy và bền bỉ để chế tạo và xây dựng.

3.Thành phần hóa học của thép không gỉ 308

Thép không gỉ 308 chủ yếu bao gồm sắt, crom và niken. Sắt là nguyên tố cơ bản tạo nên sự cân bằng của hợp kim. Crom là nguyên tố hợp kim cao nhất, dao động từ 19% đến 21%. Tiếp theo là niken, chiếm 9-11%. Ngoài ra, còn có một lượng nhỏ mangan, silic và cacbon, cùng với một lượng nhỏ phốt pho và lưu huỳnh.

Crom, Cr Niken, Ni Cacbon, C Mangan, Mn Silic, Si Phốt pho, P Lưu huỳnh, S Sắt, Fe
20% 11,0% ≤0,08% ≤2,00% ≤1,0% ≤0,045% ≤0,030% Sự cân bằng

4.Tính chất của thép không gỉ 308
Sau đây là ba lý do chính khiến thép không gỉ 308 trở nên độc đáo:
-Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường clorua.
-Độ bền và độ chịu kéo cao làm cho sản phẩm này trở nên lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu.
-Khả năng hàn tốt giúp giảm thiểu nguy cơ mối hàn bị phân hủy.
-Tính chất vật lý:Kiểm tra bảng dưới đây để biết các tính chất vật lý cốt lõi của thép không gỉ 308:

Tài sản Giá trị Hiệu suất
Tỉ trọng 7,9 g/cm³ (0,285 lb/in³) Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng tốt góp phần tạo nên sự ổn định và độ bền của vật liệu.
Điểm nóng chảy 1400 – 1455 °C (2552 – 2651 °F) Cao; thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
CTE, Tuyến tính (0-100℃) 17,3 µm/m°C (9,61 µin/in°F) Trung bình; đảm bảo độ ổn định về kích thước khi nhiệt độ thay đổi.
Nhiệt dung riêng (0-100°C) 500 J/kg·K (0,119 Btu/lb·°F) Hiệu quả; thích hợp cho các ứng dụng nhiệt.
Độ dẫn nhiệt (100°C) 15,2 W/m·K (8,79 Btu·ft/h·ft²·°F) Vừa phải; cân bằng giữa sức mạnh và hiệu suất nhiệt.
Độ dẫn điện 1,45 x 10⁶ S/m (2,51% IACS) Độ dẫn điện thấp; thích hợp để cách điện
Tính chất từ ​​tính Không có từ tính trong điều kiện ủ; có từ tính nhẹ trong điều kiện gia công nguội Lý tưởng cho các ứng dụng không từ tính

*CTE, Tuyến tính đề cập đến Hệ số giãn nở vì nhiệt, Tuyến tính.

5.Tính chất cơ học

Kiểm tra bảng dưới đây để biết các tính chất cơ học cốt lõi của thép không gỉ 308:

Tài sản Giá trị Hiệu suất
Độ bền kéo 585 MPa (84,8 ksi) Trung bình; cao hơn thép mềm; thấp hơn thép cường độ cao
Sức chịu lực 205 MPa (29,7 ksi) Trung bình; cao hơn hợp kim nhôm; thấp hơn một số loại thép không gỉ khác
Độ cứng Brinell 150 HB Vừa phải; điển hình cho thép không gỉ austenit; mềm hơn thép không gỉ martensitic
Độ cứng Rockwell 80 HRB
Độ cứng Vickers 157 HV
Độ giãn dài khi đứt 55% Cao; biểu thị độ dẻo tốt, tương tự như các loại thép không gỉ austenit khác
Mô đun Young 195 GPa (28,3 msi) Điển hình; phù hợp với hầu hết thép không gỉ; cứng hơn hợp kim nhôm

6.Tính chất hóa học

Kiểm tra bảng dưới đây để biết các tính chất hóa học cốt lõi của thép không gỉ 308:

Tính chất hóa học Sự miêu tả Hiệu suất
Chống ăn mòn Khả năng chống oxy hóa hoặc phản ứng hóa học Cao; tốt hơn thép mềm, thấp hơn thép không gỉ 316 một chút trong môi trường clorua
Độ nhạy pH Phản ứng với mức độ pH khác nhau Trung bình; ổn định trong điều kiện trung tính đến hơi axit/kiềm, kém ổn định hơn trong điều kiện pH khắc nghiệt
Phản ứng Xu hướng trải qua các phản ứng hóa học Thấp; thường trơ, nhưng phản ứng với axit mạnh
Khả năng chống oxy hóa Khả năng chống oxy hóa bề mặt ở nhiệt độ cao Cao; hiệu quả lên đến 800°C, ít hơn so với hợp kim chịu nhiệt độ cao
thụ động hóa Sự hình thành lớp oxit bảo vệ Tuyệt vời; tạo thành lớp màng thụ động ổn định, tự phục hồi
Khả năng cháy Khả năng bắt lửa Không cháy
Tính dễ cháy Dễ dàng đánh lửa Không cháy

7.Đặc điểm xử lý của thép không gỉ 308
Chúng ta hãy cùng xem xét các đặc tính gia công của thép không gỉ 308, chủ yếu từ bốn khía cạnh tạo hình, hàn, gia công và xử lý nhiệt. Khả năng hàn chắc chắn là phần nổi bật nhất của thép không gỉ 308.
A.Khả năng định hình
Thép không gỉ 308 thường được coi là dễ tạo hình do độ dẻo tốt, cho phép tạo hình mà không bị nứt. Thành phần của nó hỗ trợ nhiều quy trình tạo hình khác nhau, chẳng hạn như uốn, kéo và cán. Tuy nhiên, nó có thể cần nhiều lực hơn so với thép cacbon do độ bền cao hơn. Các công cụ và kỹ thuật phù hợp là điều cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất khi tạo hình thép không gỉ 308.

thép không gỉ định hình cán nóng

B.Khả năng hàn

Thép không gỉ 308 có khả năng hàn cao do thành phần cân bằng, đặc biệt là lượng crom và niken tối ưu. Các nguyên tố này làm giảm nguy cơ khuyết tật mối hàn như nứt và biến dạng. Trong quá trình hàn, thép không gỉ 308 tạo thành cấu trúc austenit ổn định, giảm thiểu các vấn đề như nứt nóng, thường gặp hơn ở các loại thép không gỉ khác như 304 hoặc 316. 

Trong khi thép không gỉ 304 và 316 cũng là thép austenit có cả hàm lượng crom và niken và thường chống nứt nóng, chúng có thể dễ gặp vấn đề này hơn trong một số điều kiện nhất định. Lý do nằm ở thành phần của chúng. Ví dụ, 316 chứa molypden, có thể ảnh hưởng đến quá trình đông đặc và làm tăng nhẹ nguy cơ nứt nóng trong một số trường hợp hàn. Tương tự như vậy, 304 có thể bị nứt nóng nếu mức độ tạp chất của lưu huỳnh và phốt pho không được kiểm soát tốt. 

So với thép cacbon, thép không gỉ 308 có độ dẫn nhiệt thấp hơn và hệ số giãn nở cao hơn, có thể dẫn đến lượng nhiệt đầu vào ít hơn và nguy cơ cong vênh thấp hơn trong quá trình hàn. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của nó vẫn cao ngay cả sau khi hàn, khiến nó trở nên thích hợp cho các ứng dụng mà cả độ bền và khả năng chống ăn mòn đều quan trọng.

vịt thông gió hàn thép không gỉ

C.Bạn có thể hàn 316 với 308 không?
Có, bạn có thể hàn thép không gỉ 316 bằng vật liệu hàn 308, nhưng điều này không lý tưởng. Vật liệu hàn 308 được thiết kế để hàn thép không gỉ 304 và không chứa molypden, có trong thép không gỉ 316 và cung cấp khả năng chống ăn mòn bổ sung. Do đó, mối hàn sử dụng vật liệu hàn 308 có thể kém chống ăn mòn hơn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Để có hiệu suất và khả năng chống ăn mòn tối ưu, tốt hơn là sử dụng vật liệu hàn 316 hoặc 316L khi hàn thép không gỉ 316.
►Bạn có thể sử dụng thép 308 trên thép mềm không?
Không, bạn không nên sử dụng vật liệu hàn 308 trên thép mềm. Vật liệu hàn 308 được thiết kế để hàn thép không gỉ và không phù hợp với thép mềm. Sử dụng 308 trên thép mềm có thể dẫn đến chất lượng mối hàn kém, bao gồm các vấn đề như nứt và mối hàn yếu do sự khác biệt về thành phần vật liệu. Đối với thép mềm, tốt nhất là sử dụng vật liệu hàn được thiết kế riêng cho thép mềm, chẳng hạn như ER70S-6.
Khả năng gia công
Thép không gỉ 308 thường được coi là khó gia công do độ bền và xu hướng làm cứng khi gia công. Khi gia công thép không gỉ 308, điều quan trọng là phải sử dụng các công cụ sắc bén và duy trì tốc độ cắt ổn định để tránh tích tụ nhiệt quá mức. Bôi trơn hoặc chất lỏng cắt thích hợp cũng có thể cải thiện quy trình gia công bằng cách giảm nhiệt và ma sát. Ngoài ra, sử dụng tốc độ nạp chậm giúp giảm thiểu rủi ro làm cứng khi gia công, có thể khiến quy trình gia công trở nên khó khăn hơn và làm giảm tuổi thọ của dụng cụ.
D.Độ cứng
Giống như 304 và 316, 308 không thể được làm cứng thông qua xử lý nhiệt. Điều này là do nó là thép không gỉ austenit, không phản ứng với xử lý nhiệt để làm cứng do cấu trúc tinh thể của nó. Thay vào đó, thép không gỉ 308 duy trì hoặc tăng cường độ của nó thông qua các quy trình làm việc lạnh như cán hoặc uốn.
Ưu điểm và nhược điểm của thép không gỉ 308 là gì?
Sau đây là những ưu điểm và lợi ích của thép không gỉ 308:
-Khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong môi trường có tính axit.
-Khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
-Bền bỉ và lâu dài, mang lại độ tin cậy theo thời gian.
-Khả năng hàn tốt, cho phép chế tạo và thi công dễ dàng hơn.
-Đa năng, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Những nhược điểm và hạn chế của thép không gỉ 308 được liệt kê dưới đây:
-Dễ bị nứt do ăn mòn ứng suất trong một số môi trường nhất định.
-Không phù hợp với môi trường có hàm lượng clorua cao vì có thể dẫn đến hiện tượng rỗ.
-Chi phí cao hơn so với các loại thép không gỉ khác.
-Cần có kỹ thuật hàn cụ thể để duy trì các đặc tính của nó, làm tăng độ phức tạp khi chế tạo.
-Khả năng tạo hình kém hơn, khiến việc tạo hình hoặc đúc khuôn trở nên khó khăn hơn.
Ứng dụng phổ biến của thép không gỉ 308
Để thuận tiện, hãy kiểm tra bảng bên dưới để hiểu nhanh:Tấm thép không gỉ sus 308 phù hợp nhất với mục đích gì?
Thép không gỉ 308 là loại thép tốt nhất cho các ứng dụng hàn, đặc biệt là khi hàn thép không gỉ có thành phần tương tự, như thép không gỉ 304. Nó thường được sử dụng trong sản xuất que hàn và dây hàn.
Các cấp độ tương đương của thép không gỉ 308 ở các quốc gia và khu vực khác nhau
Sau đây là một số cấp tương đương phổ biến của 308 SS ở các quốc gia và khu vực khác nhau:

Ngành công nghiệp Ứng dụng Tại sao lại là 308 Suits
Hàng không vũ trụ Khung máy bay, động cơ phản lực, bánh đáp, hệ thống xả Độ bền cao ở nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Ô tô Ống xả, bộ chuyển đổi xúc tác, ống giảm thanh, bình nhiên liệu Khả năng chống oxy hóa tốt, lý tưởng cho các bộ phận ô tô chịu nhiệt độ cao.
Sự thi công Thành phần kết cấu, mặt tiền, mái, dầm đỡ Độ bền kéo cao, độ bền và tính toàn vẹn về mặt cấu trúc.
Xử lý hóa học Bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa, đường ống, bình chịu áp suất Chống ăn mòn hóa học, chịu được áp suất cao.
Quốc gia Tiêu chuẩn/Đặc điểm kỹ thuật Lớp tương đương
Trung Quốc GB/T3280 0Cr21Ni10
Hoa Kỳ Tiêu chuẩn ASTMA240 308
Đức Tiêu chuẩn DIN EN 10088-2 1.4316 (X6CrNi19-11)
Nga TIÊU CHUẨN 5632 12X19H9
Châu Âu EN 10088-2 X6CrNi19-11 (1.4316)
Nhật Bản Tiêu chuẩn JIS G4303 Thép không gỉ 308
Anh quốc BS 1449 308S25

8.So sánh giữa thép không gỉ 308 so với 304 so với 316

Hãy xem bảng dưới đây để có sự so sánh nhanh giữa ba loại:

MÁC THÉP 33316    
Kiểu Austenit Austenit Austenit
Cấu trúc tinh thể FCC (Khối lập phương tâm mặt) FCC (Khối lập phương tâm mặt) FCC (Khối lập phương tâm mặt)
Thành phần chính Cr: 20%, Ni: 11% Cr: 18-20%, Ni: 8-10,5% Cr: 18%, Mo: 3%, Ni: 14%
Chống ăn mòn Vừa phải Tốt Xuất sắc
Sức mạnh Tốt Tốt Cao hơn
Độ cứng Vừa phải Vừa phải Vừa phải
Khả năng hàn Tốt Xuất sắc Tốt
Tính chất từ ​​tính Không từ tính Không từ tính Không từ tính
Trị giá Cao hơn 304 Đường cơ sở Cao hơn 304
Ứng dụng Hàn, chế tạo, trao đổi nhiệt Ứng dụng mục đích chung Hàng hải, chế biến hóa chất, thiết bị y tế

9.Những gì bạn cũng có thể quan tâm
Bây giờ bạn đã hiểu sâu hơn về thép không gỉ 308, vẫn còn một số vấn đề phổ biến đáng để bạn lưu ý:
Thép không gỉ 308 có từ tính không?
Thép không gỉ 308 thường không có từ tính vì nó có cấu trúc tinh thể austenit, được ổn định bằng cách bổ sung niken. Cấu trúc này không có các đặc tính từ tính được tìm thấy trong các loại thép không gỉ khác, như các loại ferritic hoặc martensitic. Tuy nhiên, nó có thể trở nên hơi có từ tính sau khi làm nguội.
Thép không gỉ 304 hay 308 tốt hơn?
Thép không gỉ 304 thường tốt hơn cho hầu hết các ứng dụng do tính linh hoạt và chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, 308 được ưa chuộng hơn cho các ứng dụng hàn do hàm lượng crom và niken cao hơn, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn ở các mối hàn.