MẶT BÍCH INOX 304| 316 HỆ DIN.

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

MẶT BÍCH INOX 304| 316 HỆ DIN.

Còn hàng

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX 304/316 - VÊ INOX|CÂY ĐẶC(LÁP)|U INOX |304/316

  • Liên hệ
  • Mặt bích tiêu chuẩn DIN được sử dụng vô cùng phổ biến và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như ngành dầu khí, hóa chất, hệ thống cấp thoát nước, các nhà máy thủy điện… để kết nối các hệ thống đường ống, van công nghiệp, máy bơm… Tiêu chuẩn mặt bích DIN (Deutsches Institut für Normung e.V.) là một loại tiêu chuẩn có nguồn gốc từ Đức. Đây là một loại tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến ở Đức và các nước châu Âu khác. Tiêu chuẩn này giúp bảo vệ môi trường, đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả trong quá trình hoạt động công nghiệp, giúp ngành công nghiệp được hiện đại hóa. Tiêu chuẩn DIN còn được phân thành nhiều loại riêng biệt như DIN PN10, DIN PN16, DIN PN25,… Loại mặt bích này thường được làm bằng inox – một loại vật liệu có độ bền cơ học cao, có khả năng là việc ổn định với áp suất, nhiệt độ cao, thậm chí là cả những chất có khả năng gây ăn mòn, oxy hóa mạnh…

     

    XUẤT XỨ : VIỆT NAM,China,Hàn Quốc,Đài Loan,Malaysia

    VẬT LIỆU: INOX 304/304L- 316/316L.

    Gọi ngay: 0933 196 837
  • 234

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

MẶT BÍCH HỆ DIN.

DIN StANDARD - PN16 - 2633 WNRF

Nominal Pipe Size OD Dia.Of Bore (mm) Outside dia. (mm) Thickness min. (mm) Dia. Of bolt circle (mm) Length thru
hub (mm)
Thickness of
neck (mm)
Radius of fillet (mm) Length of neck (mm) Dia. Of raised face (mm) Thickness of
raised face (mm)
Number of bolt Dia. Of bolt hole (mm) Approx Weight (Kg)  
ISO series1 ISO series1  
DIN series1 DIN series1  
    do D t C H S R H1 G f   h    
15 21.3
20
17.3
16
95 14 65 35 2 4 6 45 2 4 14 0,648  
20 26.9
25
22.3
20.4
105 16 75 38 2,3 4 6 58 2 4 14 0,952  
25 33.7
30
28.5
24.8
115 16 85 38 2,6 4 6 68 2 4 14 1,14  
32 42.4
38
37.2
32.8
140 16 100 40 2,6 6 6 78 2 4 18 1,69  
40 48.3
44.5
43.1
39.3
150 16 110 42 2,6 6 7 88 3 4 18 1,86  
50 60.3
57
54.4
51.2
165 18 125 45 2,9 6 8 102 3 4 18 2,53  
65 76.1
-
70.3
-
185 18 145 45 2,9 6 10 122 3 4 18 3,06  
80 88.9
-
82.5
-
200 20 160 50 3,2 8 10 138 3 8 18 3,7  
100 114.3
108
107.1
100.8
220 20 180 52 3,6 8 12 158 3 8 18 4,62  
125 139.7
133
131.7
125
250 22 210 55 4 8 12 188 3 8 18 6,3  
150 168.3
159
159.3
150
285 22 240 55 4,5 10 12 212 3 8 22 7,75  
200 219.1
-
207.3
-
340 24 295 62 5,9 10 16 268 3 12 22 11  
250 273
267
260.4
254.4
405 26 355 70 6,3 12 16 320 3 12 26 15,6  
300 323.9
-
309.7
-
460 28 410 78 7,1 12 16 378 4 12 26 22  
350 355.6
368
339.6
352
520 30 470 82 8 12 16 438 4 16 26 31.2/28.8  
400 406.4
419
390.4
403
580 32 525 85 8 12 16 490 4 16 30 36.3/39.3  
500

508
-

492
-
715 34 650 90 8 12 16 610 4 20 33 61  
DIN StANDARD - PN40 - 2635 WNRF

Nominal Pipe Size OD Dia.Of Bore (mm) Outside dia. (mm) Thickness min. (mm) Dia. Of bolt circle (mm) Length thru
hub (mm)
Thickness of
neck (mm)
Radius of fillet (mm) Length of neck (mm) Dia. Of raised face (mm) Thickness of
raised face (mm)
Number of bolt Dia. Of bolt hole (mm) Approx Weight (Kg)  
ISO series1 ISO series1  
DIN series1 DIN series1  
    do D t C H S R H1 G f   h    
15 21.3
20
17.3
16
95 16 65 38 2 4 6 45 2 4 14 0,75  
20 26.9
25
22.3
20.4
105 18 75 40 2,3 4 6 58 2 4 14 1,06  
25 33.7
30
28.5
24.8
115 18 85 40 2,6 4 6 68 2 4 14 1,29  
32 42.4
38
37.2
32.8
140 18 100 42 2,6 6 6 78 2 4 18 1,88  
40 48.3
44.5
43.1
39.3
150 18 110 45 2,6 6 7 88 3 4 18 2,33  
50 60.3
57
54.5
51.2
165 20 125 48 2,9 6 8 102 3 4 18 2,82  
65 76.1
-
70.3
-
185 22 145 52 2,9 6 10 122 3 8 18 3,74  
80 88.9
-
82.5
-
200 24 160 58 3,2 8 12 138 3 8 18 4,75  
100 114.3
108
107.1
100.8
235 24 190 65 3,6 8 12 162 3 8 22 6,52  
125 139.7
133
131.7
125
270 26 220 68 4 8 12 188 3 8 26 9,07  
150 168.3
159
159.3
150
300 28 250 75 4,5 10 12 218 3 8 26 11,8  
200 219.1
-
206.5
-
375 34 320 88 6,3 10 16 285 3 12 30 21,5  
250 273
267
258.8
252.8
450 38 385 105 7,1 12 18 345 3 12 33 34,9  
300 323.9
-
307.9
-
515 42 450 115 8 12 18 410 4 16 33 49,7  
350 355.6
368
338
350.4
580 46 510 125 8,8 12 20 465 4 16 36 68,1  
400 406.4
419
384.4
397
660 50 585 135 11 12 20 535 4 16 39 96,5  
500 508 479,6 755 52 670 140 14,2 12 20 615 4 20 42 117