MẶT BÍCH INOX 304| 316 HỆ DIN.
Còn hàng
PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG
-
Liên hệ
-
445
Mặt bích tiêu chuẩn DIN được sử dụng vô cùng phổ biến và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như ngành dầu khí, hóa chất, hệ thống cấp thoát nước, các nhà máy thủy điện… để kết nối các hệ thống đường ống, van công nghiệp, máy bơm… Tiêu chuẩn mặt bích DIN (Deutsches Institut für Normung e.V.) là một loại tiêu chuẩn có nguồn gốc từ Đức. Đây là một loại tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến ở Đức và các nước châu Âu khác. Tiêu chuẩn này giúp bảo vệ môi trường, đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả trong quá trình hoạt động công nghiệp, giúp ngành công nghiệp được hiện đại hóa. Tiêu chuẩn DIN còn được phân thành nhiều loại riêng biệt như DIN PN10, DIN PN16, DIN PN25,… Loại mặt bích này thường được làm bằng inox – một loại vật liệu có độ bền cơ học cao, có khả năng là việc ổn định với áp suất, nhiệt độ cao, thậm chí là cả những chất có khả năng gây ăn mòn, oxy hóa mạnh…
XUẤT XỨ : VIỆT NAM,China,Hàn Quốc,Đài Loan,Malaysia
VẬT LIỆU: INOX 304/304L- 316/316L.
- Thông tin sản phẩm
- Ưu điểm
- Bình luận
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
Nominal Pipe Size | OD | Dia.Of Bore (mm) | Outside dia. (mm) | Thickness min. (mm) | Dia. Of bolt circle (mm) | Length thru hub (mm) |
Thickness of neck (mm) |
Radius of fillet (mm) | Length of neck (mm) | Dia. Of raised face (mm) | Thickness of raised face (mm) |
Number of bolt | Dia. Of bolt hole (mm) | Approx Weight (Kg) | |||||||||||||||||
ISO series1 | ISO series1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
DIN series1 | DIN series1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
do | D | t | C | H | S | R | H1 | G | f | h | |||||||||||||||||||||
15 | 21.3 20 |
17.3 16 |
95 | 14 | 65 | 35 | 2 | 4 | 6 | 45 | 2 | 4 | 14 | 0,648 | |||||||||||||||||
20 | 26.9 25 |
22.3 20.4 |
105 | 16 | 75 | 38 | 2,3 | 4 | 6 | 58 | 2 | 4 | 14 | 0,952 | |||||||||||||||||
25 | 33.7 30 |
28.5 24.8 |
115 | 16 | 85 | 38 | 2,6 | 4 | 6 | 68 | 2 | 4 | 14 | 1,14 | |||||||||||||||||
32 | 42.4 38 |
37.2 32.8 |
140 | 16 | 100 | 40 | 2,6 | 6 | 6 | 78 | 2 | 4 | 18 | 1,69 | |||||||||||||||||
40 | 48.3 44.5 |
43.1 39.3 |
150 | 16 | 110 | 42 | 2,6 | 6 | 7 | 88 | 3 | 4 | 18 | 1,86 | |||||||||||||||||
50 | 60.3 57 |
54.4 51.2 |
165 | 18 | 125 | 45 | 2,9 | 6 | 8 | 102 | 3 | 4 | 18 | 2,53 | |||||||||||||||||
65 | 76.1 - |
70.3 - |
185 | 18 | 145 | 45 | 2,9 | 6 | 10 | 122 | 3 | 4 | 18 | 3,06 | |||||||||||||||||
80 | 88.9 - |
82.5 - |
200 | 20 | 160 | 50 | 3,2 | 8 | 10 | 138 | 3 | 8 | 18 | 3,7 | |||||||||||||||||
100 | 114.3 108 |
107.1 100.8 |
220 | 20 | 180 | 52 | 3,6 | 8 | 12 | 158 | 3 | 8 | 18 | 4,62 | |||||||||||||||||
125 | 139.7 133 |
131.7 125 |
250 | 22 | 210 | 55 | 4 | 8 | 12 | 188 | 3 | 8 | 18 | 6,3 | |||||||||||||||||
150 | 168.3 159 |
159.3 150 |
285 | 22 | 240 | 55 | 4,5 | 10 | 12 | 212 | 3 | 8 | 22 | 7,75 | |||||||||||||||||
200 | 219.1 - |
207.3 - |
340 | 24 | 295 | 62 | 5,9 | 10 | 16 | 268 | 3 | 12 | 22 | 11 | |||||||||||||||||
250 | 273 267 |
260.4 254.4 |
405 | 26 | 355 | 70 | 6,3 | 12 | 16 | 320 | 3 | 12 | 26 | 15,6 | |||||||||||||||||
300 | 323.9 - |
309.7 - |
460 | 28 | 410 | 78 | 7,1 | 12 | 16 | 378 | 4 | 12 | 26 | 22 | |||||||||||||||||
350 | 355.6 368 |
339.6 352 |
520 | 30 | 470 | 82 | 8 | 12 | 16 | 438 | 4 | 16 | 26 | 31.2/28.8 | |||||||||||||||||
400 | 406.4 419 |
390.4 403 |
580 | 32 | 525 | 85 | 8 | 12 | 16 | 490 | 4 | 16 | 30 | 36.3/39.3 | |||||||||||||||||
500 |
|
492 - |
715 | 34 | 650 | 90 | 8 | 12 | 16 | 610 | 4 | 20 | 33 | 61 |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
Nominal Pipe Size | OD | Dia.Of Bore (mm) | Outside dia. (mm) | Thickness min. (mm) | Dia. Of bolt circle (mm) | Length thru hub (mm) |
Thickness of neck (mm) |
Radius of fillet (mm) | Length of neck (mm) | Dia. Of raised face (mm) | Thickness of raised face (mm) |
Number of bolt | Dia. Of bolt hole (mm) | Approx Weight (Kg) | |||||||||||||||||
ISO series1 | ISO series1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
DIN series1 | DIN series1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
do | D | t | C | H | S | R | H1 | G | f | h | |||||||||||||||||||||
15 | 21.3 20 |
17.3 16 |
95 | 16 | 65 | 38 | 2 | 4 | 6 | 45 | 2 | 4 | 14 | 0,75 | |||||||||||||||||
20 | 26.9 25 |
22.3 20.4 |
105 | 18 | 75 | 40 | 2,3 | 4 | 6 | 58 | 2 | 4 | 14 | 1,06 | |||||||||||||||||
25 | 33.7 30 |
28.5 24.8 |
115 | 18 | 85 | 40 | 2,6 | 4 | 6 | 68 | 2 | 4 | 14 | 1,29 | |||||||||||||||||
32 | 42.4 38 |
37.2 32.8 |
140 | 18 | 100 | 42 | 2,6 | 6 | 6 | 78 | 2 | 4 | 18 | 1,88 | |||||||||||||||||
40 | 48.3 44.5 |
43.1 39.3 |
150 | 18 | 110 | 45 | 2,6 | 6 | 7 | 88 | 3 | 4 | 18 | 2,33 | |||||||||||||||||
50 | 60.3 57 |
54.5 51.2 |
165 | 20 | 125 | 48 | 2,9 | 6 | 8 | 102 | 3 | 4 | 18 | 2,82 | |||||||||||||||||
65 | 76.1 - |
70.3 - |
185 | 22 | 145 | 52 | 2,9 | 6 | 10 | 122 | 3 | 8 | 18 | 3,74 | |||||||||||||||||
80 | 88.9 - |
82.5 - |
200 | 24 | 160 | 58 | 3,2 | 8 | 12 | 138 | 3 | 8 | 18 | 4,75 | |||||||||||||||||
100 | 114.3 108 |
107.1 100.8 |
235 | 24 | 190 | 65 | 3,6 | 8 | 12 | 162 | 3 | 8 | 22 | 6,52 | |||||||||||||||||
125 | 139.7 133 |
131.7 125 |
270 | 26 | 220 | 68 | 4 | 8 | 12 | 188 | 3 | 8 | 26 | 9,07 | |||||||||||||||||
150 | 168.3 159 |
159.3 150 |
300 | 28 | 250 | 75 | 4,5 | 10 | 12 | 218 | 3 | 8 | 26 | 11,8 | |||||||||||||||||
200 | 219.1 - |
206.5 - |
375 | 34 | 320 | 88 | 6,3 | 10 | 16 | 285 | 3 | 12 | 30 | 21,5 | |||||||||||||||||
250 | 273 267 |
258.8 252.8 |
450 | 38 | 385 | 105 | 7,1 | 12 | 18 | 345 | 3 | 12 | 33 | 34,9 | |||||||||||||||||
300 | 323.9 - |
307.9 - |
515 | 42 | 450 | 115 | 8 | 12 | 18 | 410 | 4 | 16 | 33 | 49,7 | |||||||||||||||||
350 | 355.6 368 |
338 350.4 |
580 | 46 | 510 | 125 | 8,8 | 12 | 20 | 465 | 4 | 16 | 36 | 68,1 | |||||||||||||||||
400 | 406.4 419 |
384.4 397 |
660 | 50 | 585 | 135 | 11 | 12 | 20 | 535 | 4 | 16 | 39 | 96,5 | |||||||||||||||||
500 | 508 | 479,6 | 755 | 52 | 670 | 140 | 14,2 | 12 | 20 | 615 | 4 | 20 | 42 | 117 |
Quý khách hàng có nhu cầu tham khảo sản phẩm cũng như xem bảng giá chi tiết hãy liên hệ chúng tôi qua số HOTLINE: 0274.221.6789-0933196.837 hoặc nhấn vào biểu tượng gọi nhanh (trên giao điện thoại) để được tư vấn, báo giá ngay.
Phú Giang Nam luôn trân trọng giá trị nền tảng cho sự phát triển, đó là các cơ hội được hợp tác với Quý khách hàng. Không có bất kỳ khó khăn nào có thể ngăn cản chúng tôi mang lại những giá trị tiện ích phù hợp với mong muốn và lợi ích của Quý khách hàng.
Chúng tôi tin tưởng rằng, với tập thể Phú Giang Nam đoàn kết vững mạnh và sự ủng hộ của Quý khách hàng, Phú Giang Nam chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.
Ngoài ra PGNS – Inox Phú Giang Nam còn là địa chỉ cung cấp Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện inox 304/316/310S cao cấp.
Inox PGN – Inox Phú Giang Nam cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện 304/316/310S...cao cấp và chất lượng. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng cung cấp ống inox 304 theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu.
Tất cả sản phẩm ống inox 304 tại PGNS – Inox Phú Giang Nam đều có giá cả vô cùng hợp lý và mỗi sản phẩm giao đến khách hàng đều đạt tiêu chuẩn về tiêu chuẩn ASTM, JIS nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm.
Đơn vị cung cấp TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316/310S/410S/430+ VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH ... chất lượng quốc tế tại TP Hồ Chí Minh,Bình Dương và các tỉnh lân cận.
Công ty Inox Phú Giang Nam – chuyên cung cấp sản phẩm TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316.310S/410S/430...tiêu chuẩn, VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đạt các tiêu chuẩn quốc tế.
Nhanh tay gọi tới số Hotline :0274.221.6789-0933.196.837-0979.165.316 để được INOX PHÚ GIANG NAM tư vấn báo giá chi tiết nhất nếu bạn quan tâm,muốn gia công hoặc tìm hiểu về TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX CÔNG NGHIỆP /PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX 201/304/304L/316/316L/310S/321/410/420/430/Duplex... nhé!