MẶT BÍCH 304|316 HỆ ANSI.

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

MẶT BÍCH 304|316 HỆ ANSI.

Còn hàng

PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX 304/316 - VÊ INOX|CÂY ĐẶC(LÁP)|U INOX |304/316

  • Liên hệ
  • Mặt bích là phụ kiện kết nối ống, máy bơm, van, và các phụ kiện đường ống khác với nhau thông qua mối liên kết bu lông trên thân để tạo thành một hệ thống đường ống dẫn công nghiệp. Tiêu chuẩn ANSI(viết tắt từ American National Standards Institute) có nghĩa là viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kì. Tiêu chuẩn mặt bích ANSI ra đời với mục đich nhằm quản trị và điều phối sự tiêu chuẩn hoá một cách tự giác và hợp thức các hệ thống quy ước.

    XUẤT XỨ : VIỆT NAM,China,Hàn Quốc,Đài Loan,Malaysia

    VẬT LIỆU: INOX 304/304L- 316/316L.

    Gọi ngay: 0933 196 837
  • 191

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

 

ANSI/AStM StANDARD - 150#SORF
Nominal Pipe Size Outside Dia. (mm) Dia. Of Bolt (mm) Thickness Min(mm) Length Thru Hub (mm) Dia. At base of hub (mm) Dia. Of raiced face (mm) Number Of Holes Dia. Of Holes (mm) Dia. Of bolt
circle (mm)
Height  Of Raised Face(Mm) Approx Weight(kg)  
  D do t H M G   h c f    
1/2" 88,9 22,4 11,2 15,7 30,2 35,1 4 15,7 60,5 1,6 0,4
3/4" 98,6 27,7 12,7 15,7 38,1 42,9 4 15,7 69,9 1,6 0,6  
1" 108 34,5 14,2 17,5 49,3 50,8 4 15,7 79,2 1,6 0,8  
1.1/4" 117,3 43,2 15,7 20,6 58,7 63,5 4 15,7 88,9 1,6 1  
1.1/2" 127 49,5 17,5 22,4 65 73,2 4 15,7 98,6 1,6 1,4  
2" 152,4 62 19,1 25,4 77,7 91,9 4 19,1 120,7 1,6 2,1  
2.1/2" 177,8 74,7 22,4 28,4 90,4 104,6 4 19,1 139,7 1,6 3,3  
3" 190,5 90,7 23,9 30,2 108 127 4 19,1 152,4 1,6 3,9  
3.1/2" 215,9 103,4 23,9 31,8 122,2 139,7 8 19,1 177,8 1,6 4,9  
4" 228,6 116,1 23,9 33,3 134,9 157,2 8 19,1 190,5 1,6 5,4  
5" 254 143,8 23,9 36,6 163,6 185,7 8 22,4 215,9 1,6 6,1  
6" 279,4 170,7 25,4 39,6 192 215,9 8 22,4 241,3 1,6 7,5  
8" 342,9 221,5 28,4 44,5 246,1 269,7 8 22,4 298,5 1,6 12,1  
10" 406,4 276,4 30,2 49,3 304,8 323,9 12 25,4 362 1,6 17,6  
12" 482,6 327,2 31,8 55,6 365,3 381,3 12 25,4 431,8 1,6 27  
14" 533,4 359,2 35,1 57,2 400,1 412,8 12 28,4 476,2 1,6 35  
16" 596,9 410,5 36,6 63,5 457,2 469,9 16 28,4 539,8 1,6 45  
18" 635 461,8 39,6 68,3 505 533,4 16 31,8 577,9 1,6 49  
20" 698,5 513,1 42,9 73,2 558,8 584,2 20 31,8 635 1,6 62  
22" 749,3 564,4 46 79,4 609,6 641,2 20 35,1 692,1 1,6 85  
24" 812,8 616 47,8 82,6 663,4 692,2 20 35,1 749,3 1,6 87  

ANSI/AStM StANDARD - 150BLRF

 

Nominal Pipe Size Outside Dia. (mm) Thickness min (mm) Dia. Of Bolt Circle (mm) Number Of Holes Dia. Of Holes (mm) Dia. Of bolt circle (mm) Height of raised face (mm) Approx Weight (Kg)  
  D t G   h c f    
1/2" 88,9 11,2 35,1 4 15,7 60,5 1,6 0,5  
3/4" 98,6 12,7 42,9 4 15,7 69,9 1,6 0,7  
1" 108 14,2 50,8 4 15,7 79,2 1,6 0,9  
1.1/4" 117,3 15,7 63,5 4 15,7 88,9 1,6 1,2  
1.1/2" 127 17,5 73,2 4 15,7 98,6 1,6 1,6  
2" 152,4 19,1 91,9 4 19,1 120,7 1,6 2,5  
2.1/2" 177,8 22,4 104,6 4 19,1 139,7 1,6 4  
3" 190,5 23,9 127 4 19,1 152,4 1,6 4,9  
3.1/2" 215,9 23,9 139,7 8 19,1 177,8 1,6 6,2  
4" 228,6 23,9 157,2 8 19,1 190,5 1,6 7  
5" 254 23,9 185,7 8 22,4 215,9 1,6 8,7  
6" 279,4 25,4 215,9 8 22,4 241,3 1,6 11,3  
8" 342,9 28,4 269,7 8 22,4 298,5 1,6 20  
10" 406,4 30,2 323,9 12 25,4 362 1,6 29  
12" 482,6 31,8 381 12 25,4 431,8 1,6 44  
14" 533,4 35,1 412,8 12 28,4 476,2 1,6 59  
16" 596,9 36,6 469,9 16 28,4 539,7 1,6 76  
18" 635 39,6 533,4 16 31,8 577,8 1,6 94  
20" 698,5 42,9 584,2 20 31,8 635 1,6 122  
22" 749,3 46 641,2 20 35,1 692,1 1,6 161  
24" 812,8 47,8 692,2 20 35,1 749,3 1,6 185