BỘ ĐIỀU KHIỂN THẾ HỆ MỚI CÓ ĐÈN BÁO LED CHO VAN | CONTROL TOP NEW GENERATION WITH LED SIGNALIZATION FOR VALVE

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

BỘ ĐIỀU KHIỂN THẾ HỆ MỚI CÓ ĐÈN BÁO LED CHO VAN | CONTROL TOP NEW GENERATION WITH LED SIGNALIZATION FOR VALVE

Còn hàng

ỐNG ĐÚC| ỐNG HÀN| PHỤ KIỆN VI SINH 304|316

  • Liên hệ
  • Bộ điều khiển Eurobinox IO-Link/TOR LED AS-I thế hệ mới cung cấp phản hồi từ xa hoàn chỉnh cho các van và bộ truyền động, giúp thực hiện bảo trì dự đoán cho sản phẩm.

    Gọi ngay: 0933.196.837
  • 27

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

Các ưu điểm kỹ thuật / Technical advantages

Phát triển và sản xuất tại Pháp / French development and manufacturing
Khuếch tán ánh sáng LED 360° / 360° LED diffusion
Tiết kiệm năng lượng, LED và điện từ tiêu thụ thấp / Energy saving, low energy LED and EV
Lắp đặt và kết nối nhanh chóng, dễ dàng: Đầu nối M12 theo cấu hình IO-Link / Quick and easy assembly and connection: Fitting M12 in IO-Link configuration
Chống va đập và rung: đế và nắp bằng inox / Shock and vibration resistance: stainless steel base and cover
Giám sát liên tục van và môi trường xung quanh / Continuous monitoring of the valve and its environment
Phân biệt dòng chảy bằng màu sắc trên phiên bản IO-Link hoặc theo yêu cầu với TOR và ASI / Flows identification by the different colors for the IO-Link version or on request for TOR and ASI versions
Van an toàn trong trường hợp quá áp trong bộ điều khiển / Safety valve in case of over pressure in the control top
Tính hoán đổi / Interchangeability
Có sẵn phụ tùng thay thế / Spare parts availability
Phát triển IODD bởi Eurobinox / IODD Eurobinox development
Hiệu chuẩn và định vị van từ xa / Remote valve calibration and location
Kiểm tra 100% tại nhà máy / 100% factory controls
Đặc điểm kỹ thuật / Characteristics
IO-Link / TOR

Cổng M12 Class A và B, 5 chân / Class A and B port M12 5 PINS
Điện áp: DC 24V +/- 10% / Voltage: DC 24V +/- 10%
Dòng điện: <120 mA (tuỳ theo sử dụng, dao động từ 40 mA đến 120 mA) / Electric current: <120 mA (varies from 40 mA to 120 mA depending on use)
Công suất: <2,8 W / Power: <2,8 W
Tần số: không áp dụng (dòng điện một chiều) / Frequency: N/A (continuous electric current)
Nhiệt độ môi trường (bên ngoài đầu van): 0…50°C / Ambient temperature (outside valve head): 0…50°C
Nhiệt độ bên trong (trong đầu van): 0…60°C / Internal temperature (inside valve head): 0…60°C
Độ ẩm tương đối trong đầu van: 10…90% RH, không ngưng tụ / Relative humidity inside valve head: 10…90% RH, non-condensing
AS-I

Điện áp: 18…32V DC / Voltage: 18…32V DC
62 bộ điều khiển (chế độ mở rộng) / 62 control tops (extended mode)
Nguồn cấp phụ / Secondary power supply
LED

Màu sắc: xanh dương, trắng, đỏ, cam, xanh lá, vàng, hồng (mặc định cho TOR và ASI, có thể tùy chỉnh cho IO-Link) / Colors: blue, white, red, orange, green, yellow, pink (standard for TOR and ASI cards, configurable for IO-Link)
Chức năng hiển thị: hiệu chuẩn, đã kiểm tra, khởi tạo, mở, đóng, đang di chuyển, sai thông số, lỗi, định vị, khóa, nhấp nháy / Assignment: calibration, checked, initialisation, open, close, moving, out of specification, failed, located, locked, flashing
Dung sai: điều chỉnh bằng núm mã hóa đối với TOR và ASI, cài đặt tiêu chuẩn ở vị trí 3 / Tolerances: encoder wheel adjustment on TOR and ASI, standard setting position 3
Số lượng van điện từ: 1 EV, 2 EV, 3 (đang phát triển) / Electrovalve number: 1 EV, 2 EV, 3 (in progress)
Các nút: đặt lại ứng dụng, khôi phục cài đặt gốc, đặt lại bộ đếm và tổng, chọn chức năng nút trái, chọn chức năng nút phải / Buttons: application reset, restore factory settings, reset counters and totalizers, choose button left function, choose button right function