VAN GIẢM ÁP ĐỒNG DÙNG CHO NƯỚC | ARITA | BPRV200/ ARITA-BRASS-PRESSURE-REDUCING-SE-PN16-BPRV200
Còn hàng
VAN CÔNG NGHIỆP
-
Liên hệ
-
282
VAN GIẢM ÁP ĐỒNG DÙNG CHO NƯỚC | ARITA | BPRV200
Pressure Reducing Valve (Van giảm áp) dùng cho nước
Model: BPRV200
- Thương hiệu: ARITA
Xuất xứ: Malaysia
Thân: Đồng (Brass)
Kết nối ren BSPT PN16
Nhiệt độ làm việc Max 80 độ C
Kích thước: DN15 - DN50
Hàng có sẵn, Giao hàng toàn quốc 1-3 ngày.
Bảo hành 12 tháng, Cung cấp giấy tờ CO,CQ đầy đủ.
- Thông tin sản phẩm
- Ưu điểm
- File sản phẩm
- Bình luận
1.Khái niệm:
Van giảm áp là loại van dùng để giảm áp áp lực và ổn định dòng áp đầu ra của van. Van giảm áp đồng Arita BPRV200 xuất xứ Arita Malaysia chính hãng giúp điều chỉnh áp lực của đầu ra van ,áp lực đầu vào của van phải lớn hợn áp lực đầu ra.Áp lực đầu ra lúc đó cũng dường như không thay đổi thiều chiều ra của lưu lượngThông số kĩ thuật của van giảm áp đồng Arita BPRV200
2 THÔNG SỐ KỸ THUẬT VAN GIẢM ÁP ĐỒNG DÙNG CHO NƯỚC | ARITA | BPRV200
Pressure Reducing Valve (Van giảm áp) dùng cho nước
Model: BPRV200
- Thương hiệu: ARITA
Xuất xứ: Malaysia
Thân: Đồng (Brass)
Kết nối ren BSPT PN16
Nhiệt độ làm việc Max 80 độ C
Kích thước: DN15 - DN50
Hàng có sẵn, Giao hàng toàn quốc 1-3 ngày.
Bảo hành 12 tháng, Cung cấp giấy tờ CO,CQ đầy đủ.
3.Nguyên Lý Hoạt Động Van giảm áp.
Nguyên lý hoạt động của van giảm áp dựa trên nguyên tắc của hiệu ứng hẹp chảy (throttling effect) để giảm áp suất chất lỏng hoặc khí trong hệ thống.
-Khi chất lỏng hoặc khí chảy vào van giảm áp, nó sẽ gặp một vùng hẹp trong van, được gọi là vùng hẹp chảy (throttle region). Trong vùng này, diện tích thông qua van nhỏ hơn so với diện tích thông qua ống hoặc hệ thống trước và sau van. Do đó, vùng hẹp chảy tạo ra một sự hạn chế cho dòng chảy, làm giảm áp suất chất lỏng hoặc khí.
-Nguyên lý hoạt động này dựa trên định luật Bernoulli và nguyên lý cân bằng áp suất. Khi chất lỏng hoặc khí chảy qua vùng hẹp chảy, vận tốc dòng chảy tăng lên và áp suất giảm theo định luật Bernoulli. Khi áp suất giảm, van giảm áp sẽ tạo ra một áp suất đối lưu (back pressure) để duy trì một áp suất ổn định ở đầu ra.
-Điều chỉnh áp suất giảm áp của van có thể thực hiện bằng cách điều chỉnh van một cách thủ công hoặc tự động. Van có thể được điều chỉnh để đạt được áp suất đầu ra mong muốn trong phạm vi áp suất cho trước
4. Hướng dẫn cài đặt van giảm áp.
-Đầu tiên cần kiểm tra áp suất, lực lưu chất đầu vào của van thông qua đồng hồ đo áp suất
-Xác định mức áp suất cần giảm khi đi qua van như áp suất đầu vào là 10bar thì áp suất đầu ra mà bạn muốn giảm xuống là bao nhiêu 8bar, 7bar hay 5bar
-Tiếp đó là bước cài đặt, đầu tiên cần tháo nắp van giảm áp, dùng vít hoặc tay để vặn vít trên van, vặn vít ngược theo chiều kim đồng hồ. Lúc này áp suất đầu ra sẽ giảm dần tới mức mong muốn. Sau đó vặn ốc và đóng chốt van lại.
-Ngược lại khi muốn tăng áp thì vặn theo chiều kim đồng hồ.
-Test thử áp suất bằng cách cho dòng chảy chảy qua, hoạt động ổn định có thể vào sử dụng.
5.Ứng dung van giảm áp .
-Van giảm áp được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để giảm áp suất và kiểm soát dòng chảy. Nó có thể được sử dụng để duy trì áp suất ổn định trong hệ thống, giảm áp suất từ nguồn nước vào các thiết bị và bảo vệ hệ thống khỏi áp suất quá cao.
-Trong các ứng dụng dầu và khí, van giảm áp được sử dụng để giảm áp suất trong hệ thống dẫn dầu, khí và chất lỏng. Nó giúp duy trì áp suất ổn định trong các ứng dụng khai thác, vận chuyển và chế biến dầu và khí.
-Van giảm áp được sử dụng trong hệ thống khí nén để giảm áp suất và kiểm soát dòng chảy. Nó giúp đảm bảo áp suất ổn định và hiệu suất tối ưu trong quá trình sử dụng khí nén.
-Trong các quá trình sản xuất hóa chất, van giảm áp được sử dụng để kiểm soát áp suất và dòng chảy. Nó giúp đảm bảo an toàn và ổn định trong quá trình chế biến và vận chuyển các chất hóa học.
-Trong các hệ thống làm lạnh và nhiệt lạnh, van giảm áp được sử dụng để giảm áp suất và kiểm soát dòng chảy của chất làm lạnh. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất và ổn định của hệ thống làm lạnh.
-Trong các thiết bị y tế và dược phẩm, van giảm áp được sử dụng để kiểm soát áp suất và dòng chảy của chất lỏng và khí trong quá trình sản xuất và vận chuyển.