TẤM INOX 410/BỀ MẶT No.1
Còn hàng
TẤM INOX
-
Liên hệ
-
133
Inox 410 là loại thép không gỉ Martensitic chứa 11,5% crom, mang lại tính chống ăn mòn tốt. Để tăng cường khả năng chống ăn mòn, tấm inox có thể thực hiện các quy trình như làm cứng, ủ và đánh bóng.
Thép loại inox này có thể được làm cứng bằng các phương pháp làm nguội và tôi luyện. Thép 410 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững, chịu ăn mòn nhẹ, chịu nhiệt và độ bền cao.
- Thông tin sản phẩm
- Ưu điểm
- Bình luận
Inox 410 là gì?
Inox 410 là loại thép không gỉ Martensitic chứa 11,5% crom, mang lại tính chống ăn mòn tốt. Để tăng cường khả năng chống ăn mòn, tấm inox có thể thực hiện các quy trình như làm cứng, ủ và đánh bóng.
Thép loại inox này có thể được làm cứng bằng các phương pháp làm nguội và tôi luyện. Thép 410 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững, chịu ăn mòn nhẹ, chịu nhiệt và độ bền cao.
Ngoài ra nó còn được gọi là mác thép 06Cr13, tiêu chuẩn Mỹ 410S, là loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng cacbon thấp nhất trong thép không gỉ Cr13. Do cấu trúc vi mô của Inox 410s ma trận trong điều kiện ủ, nên nó cũng được phân loại là thép không gỉ ferritic trong một số tiêu chuẩn.
Tuy nhiên, loại thép không gỉ inox 410s này có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với các loại thép Austenitic (inox 304, inox 316, ...) và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hoạt động, quá trình tôi luyện quá mức và mất độ dẻo ở nhiệt độ dưới 0 độ C.
| Crom (Cr) |
Carbon (C) |
Mangan (Mn) |
Silicon (Si) |
Niken (Ni) |
Lưu huỳnh (S) |
Photpho (P) |
|
11.5% min – 13.5% max |
0.15% | 1% max | 1% max | 0.75% | 0.03% | 0.04 |
Kiểm soát tiêu chuẩn
|
TRUNG QUỐC |
GB/T 20878-2007 |
S41008 |
06Cr13 (0Cr13) |
|
GB/T 24511-2009 |
S11306 |
||
|
MỸ |
Tiêu chuẩn ASTM A240-15a |
S41008,410S |
|
|
NHẬT BẢN |
Tiêu chuẩn Nhật Bản G 4304:2005 |
SUS410S |
|
|
ĐỨC |
DIN EN 10088-2:1995 |
X6Cr13,1.4000 |
|
Thành phần hóa học của inox 410
Những tính chất về độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ sáng bóng, khả năng chịu nhiệt của inox 410s được quyết định hoàn toàn bởi thành phần hóa học của nó. Inox Phú Giang Nam cập nhật thông tin thành phần hóa học của inox 410 trong bảng sau đây:
|
MÁC THÉP |
06Cr13* |
410S |
SUS410S |
1.4000 |
|
C |
≤0,08 |
≤0,08 |
≤0,08 |
≤0,08 |
|
Si |
≤1,00 |
≤1,00 |
≤1,00 |
≤1,00 |
|
Mn |
≤1,00 |
≤1.00 |
≤1,00 |
≤1,00 |
|
P |
≤0,040 |
≤0,040 |
≤0,040 |
≤0,040 |
|
S |
≤0,030 |
≤0,030 |
≤0,030 |
≤0,015 |
|
Cr |
11,5~13,5 |
11,5~13,5 |
11,5~13,5 |
12,0~14,0 |
|
Ni |
(≤0,60) |
≤0,60 |
(≤0,60) |
— |
*:S41008 được liệt kê trong bảng, trong khi S11306 có thành phần hơi khác một chút.
Tính chất cơ học của inox 410
Đối với các nhà sản xuất, việc xác định tính chất cơ học của inox 410 là cực kỳ quan trọng, quyết định khả năng kéo, dát mỏng, uốn cong và khả năng chịu lực của vật liệu này. Hãy cùng xem bảng tính chất cơ học của inox 410.
|
Mật độ (g/cm3) 20℃ |
7,75 |
|
|
Nhiệt dung riêng [kJ/(kg·K)] 0~100℃ |
0,46 |
|
|
Độ dẫn nhiệt [W/(m·K)] |
100℃ |
25.0 |
|
hệ số giãn nở tuyến tính (10-6/K) |
0~100℃ |
10.6 |
|
0~500℃ |
12.0 |
|
|
điện trở riêng (Ω·mm2/m) 20℃ |
0,60 |
|
|
Mô đun đàn hồi dọc (kN/mm2) 20℃ |
220 |
|
|
từ tính |
Có |
|
Inox 410 có tốt không?
Inox 410 là một loại thép không gỉ có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn khá tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền vững và độ bền cao như sản xuất đồ gia dụng, các bộ phận của động cơ và thiết bị nhiệt.
Nhưng như đã đã đề cập ở trên, khác inox 304 và 410 có hàm lượng C cao, và Crom thấp hơn nên có khả năng chống ăn mòn không tốt bằng các loại inox khác. Chính vì vậy, inox 410 thường được sử dụng chế tạo cánh tuabin, lưỡi dao.
Vì vậy, lựa chọn loại thép phù hợp cho mục đích sử dụng cụ thể là rất quan trọng. Inox 410 có tốt không còn tùy vào việc sử dụng và bảo quản đúng cách. Inox 410s có thể là một lựa chọn tốt cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Tính chất vật lý của inox 410
Để sản phẩm được ứng dụng tốt trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp, người ta cần xác định tính toán thuộc tính vật lý của inox 410. Điều này còn giúp công việc đo lường vật liệu nhẹ nhàng và chính xác hơn. Hãy tham khảo bảng thuộc tính sau đây:
| Thuộc tính vật lý | Giá trị |
| Density (kg/m3) | 7800 |
| Elastic Modulus (GPa) | 200 |
| Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-100°C | 9.9 |
| Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-315°C | 11 |
| Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-538°C | 11.5 |
| Thermal Conductivity (W/m.K) at 100°C | 24.9 |
| Thermal Conductivity (W/m.K) at 500°C | 28.7 |
| Specific Heat 0-100 °C (J/kg.K) | 460 |
| Elec Resistivity (nΩ.m) | 50 |
Đặc tính chống ăn mòn của inox 410
Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic chứa chủ yếu các thành phần hóa học như Crom (Cr), Carbon (C) và Mangan (Mn). Inox 410 có tính chống ăn mòn khá tốt trong môi trường khô và bình thường, nhưng không được khuyến khích sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh.
Inox 410 có bề mặt bóng, mịn, không bị ăn mòn dễ dàng khi tiếp xúc với không khí. Inox 410 có khả năng chống ăn mòn nước biển tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn trong các hóa chất độc hại như axit mạnh và kiềm yếu hơn so với các loại inox khác.

Đặc điểm vật liệu:
- Khả năng chống ăn mòn và chống ăn mòn tương tự như 1Cr13 (410) và tốt hơn, trong nồng độ thấp của axit hữu cơ nhẹ và vô cơ, kiềm và một số điều kiện hóa học có khả năng chống ăn mòn.
-Tính cơ học ổn định, có khả năng chịu ăn mòn cao trong phạm vi nhiệt độ khá rộng, không bị nhiễm từ, mềm dẻo, dễ uốn,dễ hàn, có khả năng chịu nhiệt độ cao từ 800-900 độ C…
- Khả năng chống oxy hóa tốt, sử dụng bền vững trong môi trường 705℃.
- Độ dẻo dai tốt, dễ dàng tạo hình bằng cách xoay, uốn và cán.
- Có thể hàn bằng công nghệ hàn nóng chảy và điện trở chung.
Khả năng chịu nhiệt của inox 410
Inox 410 và 430 đều có khả năng chịu nhiệt tốt đến mức nhiệt độ hoạt động lên đến 650 độ C. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng lên, Inox 410 có thể bị mất tính chất cơ học và độ cứng. Inox 410 có khả năng chịu được nhiệt độ cao trong một thời gian ngắn mà không bị biến dạng hoặc gãy.
Inox 410 có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ thấp và vừa phải. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao hơn, Inox 410 có thể bị oxy hóa và mất đi tính chất chống ăn mòn và cơ học. Vậy nên, inox 410 có khả năng chịu nhiệt tốt đến một mức độ nhất định và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt ở nhiệt độ vừa phải

Khả năng gia công của inox 410
Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic có tính chất gia công tương đối tốt. Inox 410 có độ cứng khá cao, điều này làm tăng độ khó khăn trong việc gia công và đòi hỏi sử dụng dụng cụ cắt sắc bén và đường kính lớn để đảm bảo độ chính xác.
Inox 430 và 410 có khả năng hàn tốt và có thể được hàn bằng phương pháp hàn MIG hoặc TIG. Bên cạnh đó, Inox 410 có bề mặt bóng và độ mịn cao, điều này làm tăng độ khó khăn trong việc gia công và đòi hỏi sử dụng các công nghệ gia công phù hợp.

Kỹ thuật hàn của inox 410
Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic và có khả năng hàn tốt. Có nhiều phương pháp hàn khác nhau có thể được sử dụng để hàn inox 410 phổ biến nhất là hàn TIG, hàn MIG, hàn Plasma. Hàn TIG sử dụng điện cực tungsten và khí bảo vệ argon để hàn các vật liệu kim loại với nhau.
Hàn MIG sử dụng dây hàn chứa hợp kim kim loại để hàn các vật liệu kim loại với nhau. Hàn MIG thường được sử dụng trong các ứng dụng lớn với tốc độ hàn nhanh và độ bền cao. Hàn Plasma sử dụng plasma để tạo ra nhiệt độ cao để hàn các vật liệu kim loại với nhau.
Khi hàn inox 410, cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản để đảm bảo độ bền và tính chính xác của sản phẩm hàn. Hãy sử dụng khí bảo vệ như argon để đảm bảo không khí không va chạm với khu vực hàn, giúp ngăn ngừa sự oxy hóa và bảo vệ chất lượng sản phẩm hàn, điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn phù hợp để đảm bảo tính chính xác và độ bền của sản phẩm hàn.

Kỹ thuật xử lý nhiệt của inox 410
Inox 410 là một loại thép không gỉ martensitic, vì vậy kỹ thuật xử lý nhiệt có thể được sử dụng để cải thiện tính chất của nó. Các kỹ thuật xử lý nhiệt thông thường được sử dụng để tăng cường độ cứng và độ bền của inox 410 như tưới nguội, nung lại, luyện nhiệt, lão hóa.
Tưới nguội là kỹ thuật xử lý nhiệt được sử dụng để làm giảm độ dẻo của inox 410 và tăng độ cứng của nó. Phương pháp nung lại là kỹ thuật xử lý nhiệt được sử dụng để làm giảm độ cứng của inox 410 sau khi đã được tưới nguội.
Luyện nhiệt và lão hóa là các quá trình xử lý nhiệt được sử dụng để tạo ra cấu trúc tinh thể mới trong inox 410 bằng cách nung ở nhiệt độ cao trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm mát chậm. Hai phương pháp này có thể giảm độ cứng và tăng độ dẻo của inox 410s.

So sánh inox 410 và 430
Inox 410 và inox 430 đều là hai loại thép không gỉ martensitic, tuy nhiên chúng có một số khác biệt về thành phần hóa học và tính chất vật lý. Inox 410 có chứa 11,5% đến 13,5% Crom và 0,15% đến 1,0% Carbon, trong khi inox 430 có chứa 16% đến 18% Crom và 0,12% Carbon hoặc thấp hơn.
Inox 410 có độ cứng và độ bền cao hơn so với inox 430 do lượng carbon cao hơn trong hợp kim. Điều này làm cho inox 410 được sử dụng nhiều hơn trong các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao hơn. Bên cạnh đó, Inox 430 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 410 trong môi trường axit và kiềm. Tuy nhiên, inox 410 vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường trung tính.
Chính vì vậy, inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng nơi có yêu cầu chống ăn mòn và độ bóng cao. Trong khi inox 410 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao, chẳng hạn như trong các bộ phận máy móc và công cụ.
So sánh inox 410 và 304
Inox 304 có chứa 18% đến 20% Crom và 8% đến 10,5% Niken, trong khi inox 410 có chứa 11,5% đến 13,5% Crom và 0,15% đến 1,0% Carbon. Inox 304 có nhiều Niken hơn, điều này làm cho nó có tính chống ăn mòn tốt hơn so với inox 410.
Ngược lại, inox 410 không có độ dẻo và khả năng chịu uốn tốt bằng inox 304. Vì vậy, vật liệu 410 sẽ khó gia công hơn, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu chi tiết nhỏ và cầu kỳ. Ngoài ra, inox 410 có thể được xử lý nhiệt để tăng độ cứng và độ bền kéo. Trong khi đó, Inox 304 khó xử lý nhiệt hơn và không thể tăng độ cứng và độ bền kéo bằng cách xử lý nhiệt.
Inox 304 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất chống ăn mòn cao, chẳng hạn như trong các bồn chứa hóa chất, dụng cụ y tế, các thiết bị dân dụng và công nghiệp thực phẩm. Trong khi đó, inox 410 thường được sử dụng trong các ứng dụng cho các chi tiết nhỏ cần gia công tỉ mỉ và nhiều hoa văn.
Ứng dụng của inox 410
- Tấm inox 410 được dùng trong chế tạo Xe hơi, Điện,Rèn,Hóa dầu,Công cụ, Máy kéo, Vòng bi, Vòng trục, Dao kéo, Khuôn dập,Chốt, Dụng cụ cầm tay, Khuôn nhựa, Trục bơm, Màn hình,Dụng cụ phẫu thuật, Tuabin cánh quạt, Van / thành phần van...
- Sản xuất bu lông, ốc vít, ống lót và đai ốc, vít bắn tôn inox 410: Inox 410 cứng và chịu lực tốt hơn các loại inox khác. Nên khi ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, các bu lông, vít bắn tôn inox 410 có khả năng chống chịu tốt trong môi trường axít có nồng độ vừa phải và muối.
- Chế tạo trục, máy bơm và van: inox 410 chịu được tải trọng và ma sát trong quá trình vận hành, rất thích hợp sử dụng chế tạo trục, máy bơm và van công nghiệp.
- Gia công tua bin khí: Inox 410 rất cứng và sắc bén nên được sử dụng làm dao cắt, lưỡi cưa và bộ phận cố định như khung chân, bàn xoay trong tua bin khí.
- Làm cầu thang công nghiệp dầu khí: Inox 410 kháng ăn mòn trong môi trường dầu khí có nhiều hóa chất và muối. Đồng thời, inox 410 có khả năng chịu nhiệt tốt, đảm bảo cầu thang không bị biến dạng hoặc hỏng hóc trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Chế tạo tháp chưng cất phân đoạn dầu mỏ: Inox 410 có tính chịu ăn mòn tốt, chịu được nhiệt độ cao và chịu được áp suất. Vì vậy, nó được sử dụng để làm các bộ phận trao đổi nhiệt trong tháp chưng cất phân đoạn dầu mỏ.
Tất cả những gì cần phải biết về thép không gỉ AISI 410

Ứng dụng công nghiệp
Thép không gỉ này được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất để sản xuất các bộ phận và linh kiện cho các thiết bị khác nhau, bao gồm máy bơm, van, tuabin và máy nén.
Do độ cứng và khả năng chống mài mòn cao nên nó thường được sử dụng để sản xuất dụng cụ cắt, bộ phận máy và khuôn dập. Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn và oxy hóa giúp AISI 410 trở nên tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cao và khả năng chống mài mòn.
Đặc tính độc đáo của nó làm cho nó đặc biệt thích hợp để sử dụng trong ngành dầu khí. Ví dụ, nó sản xuất các bộ phận và linh kiện cho thiết bị khoan
Quý khách hàng có nhu cầu tham khảo sản phẩm cũng như xem bảng giá chi tiết hãy liên hệ chúng tôi qua số HOTLINE: 0274.221.6789-0933196.837 hoặc nhấn vào biểu tượng gọi nhanh (trên giao điện thoại) để được tư vấn, báo giá ngay.

Phú Giang Nam luôn trân trọng giá trị nền tảng cho sự phát triển, đó là các cơ hội được hợp tác với Quý khách hàng. Không có bất kỳ khó khăn nào có thể ngăn cản chúng tôi mang lại những giá trị tiện ích phù hợp với mong muốn và lợi ích của Quý khách hàng.
Chúng tôi tin tưởng rằng, với tập thể Phú Giang Nam đoàn kết vững mạnh và sự ủng hộ của Quý khách hàng, Phú Giang Nam chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.
Ngoài ra PGNS – Inox Phú Giang Nam còn là địa chỉ cung cấp Tấm/Cuộn/Ống hộp/ Láp tròn đặc, Đặc vuông, Lục giác đặc inox,U đúc, vê đúc, Phụ kiện inox 301FH/303/304/316/310S cao cấp.
PGNS – Inox Phú Giang Nam cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện 304/316/310S...cao cấp và chất lượng. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng cung cấp ống đúc inox 304/316/310s theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu.
Tất cả sản phẩm ống đúc inox 304/316/310s tại PGNS – Inox Phú Giang Nam đều có giá cả vô cùng hợp lý và mỗi sản phẩm giao đến khách hàng đều đạt tiêu chuẩn về tiêu chuẩn EN.ASTM, JIS,DIN,AISI nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm.
Đơn vị cung cấp TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316/310S/410S/430+ VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH ... chất lượng quốc tế tại TP Hồ Chí Minh,TP Hà Nội và các tỉnh lân cận.
Công ty Inox Phú Giang Nam – chuyên cung cấp sản phẩm TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX CÔNG NGIỆP 304/316.310S/410S/430...tiêu chuẩn, VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đạt các tiêu chuẩn quốc tế.
Nhanh tay gọi tới số Hotline :0274.221.6789-0933.196.837-0979.165.316 để được INOX PHÚ GIANG NAM tư vấn báo giá chi tiết nhất nếu bạn quan tâm,muốn gia công hoặc tìm hiểu về TẤM ,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX CÔNG NGHIỆP /PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX 201/304/304L/316/316L/310S/321/410/420/430/Duplex,Thép mài mòn... nhé!
Inox 410 có độ cứng và độ bền cao hơn so với inox 430 do lượng carbon cao hơn trong hợp kim. Điều này làm cho inox 410 được sử dụng nhiều hơn trong các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao hơn. Bên cạnh đó, Inox 430 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 410 trong môi trường axit và kiềm.
Những tính đặc trưng của inox 410?
Độ bền
Inox 410 có độ bền tốt, chịu được nhiều loại tác động từ môi trường như môi trường khí nóng, khô hoặc kể cả ẩm, nơi có chất xúc tác hóa học như axit, kiềm (ở mức độ nhẹ).
Ngoài ra, độ cứng của inox sus 410 sẽ được tăng cường hơn nữa nếu chúng được tôi luyện ở nhiệt độ 925 đến 1010°C. Quy trình này hơi phức tạp, cần có gia nhiệt, sau đó được ủ 650°C đến 760°C và làm nguội thì mới đạt được độ cứng mong muốn.
Chống ăn mòn
Inox 410 có khả năng chống ăn mòn nhẹ, tốt hơn inox 201 nhưng yếu hơn so với inox 304. Nếu như inox 304 chống ăn mòn tuyệt vời (thấp hơn inox 316), thì inox 410 chỉ phát huy ưu điểm này tốt nhất ở môi trường ít khắc nghiệt hoặc đòi hỏi khả năng chống ăn mòn từ nhẹ đến trung bình.
Lý do dẫn đến việc này là do thành tố Crom có trong inox 410 cao nhất chỉ 13.5% trong khi tỉ lệ Crom trong inox 304 chiếm tới 17%-20%. Tuy nhiên, so với inox 201, độ chống ăn mòn của inox 410 cao hơn do được tôi trong qua trình làm cứng.
Từ tính
Inox 410 có tính từ. Giống như inox 430, đây là một trong những đặc điểm đặc trưng nhất của inox 410.
Khả năng chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt của inox 410 cao đến 650oC. Nhưng trong suốt quá trình nhiệt độ tăng, ở những khoảng nhiệt độ nhất định (400°C-580°C), các tính chất của inox 410 có thể thay đổi (giảm).
Khả năng gia công, định hình
Inox 410 có thể được gia công đa dạng cắt, uốn, định hình… Đặc biệt, loại inox này có thể hàn được bằng kĩ thuật hàn cơ bản.
Tuy nhiên, để kết quả hàn được lý tưởng và đạt hiệu suất mong muốn nhất, inox 410 cần được gia nhiệt trong khoảng 150°C-260°C. Việc này giúp giảm tối đa nguy cơ rạn nứt trên bề mặt inox.










