Van xả bề mặt và xả đáy,Surface and Bottom Blowdown Valves

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

Van xả bề mặt và xả đáy,Surface and Bottom Blowdown Valves

Còn hàng

VAN CÔNG NGHIỆP

  • Liên hệ
  • ♦Van xả đáy, hay còn gọi là van xả cặn, là một thành phần quan trọng trong các hệ thống đường ống công nghiệp, giúp loại bỏ các tạp chất, cặn bã tích tụ ở đáy thiết bị như lò hơi, bồn chứa, và hệ thống nước.
    ♦Nếu nước bên trong nồi hơi không được xử lý đúng cách trong giai đoạn chuẩn bị, mật độ của các chất không hòa tan (TDS) sẽ tăng lên do quá trình sinh hơi. Điều này sẽ gây hại cho nồi hơi và đường ống nếu vượt quá giới hạn cho phép. Những tác hại này gây ra lỗi cho thiết bị. Các chất không hòa tan bị kéo theo hơi nước và có thể làm tăng độ dẫn điện của nước ngưng tụ, gây ra tổn thất năng lượng. Các chất không hòa tan – thường là muối canxi và magie – hình thành trong quá trình sinh hơi và được loại bỏ bằng một số kỹ thuật để đạt mức TDS tối ưu. Quá trình này gọi là xả (BLOWDOWN).

    Gọi ngay: 0933.196.837
  • 71

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • File sản phẩm
  • Bình luận

Van xả bề mặt và xả đáy
Van xả đáy, hay còn gọi là van xả cặn, là một thành phần quan trọng trong các hệ thống đường ống công nghiệp, giúp loại bỏ các tạp chất, cặn bã tích tụ ở đáy thiết bị như lò hơi, bồn chứa, và hệ thống nước.
Nếu nước bên trong nồi hơi không được xử lý đúng cách trong giai đoạn chuẩn bị, mật độ của các chất không hòa tan (TDS) sẽ tăng lên do quá trình sinh hơi. Điều này sẽ gây hại cho nồi hơi và đường ống nếu vượt quá giới hạn cho phép. Những tác hại này gây ra lỗi cho thiết bị. Các chất không hòa tan bị kéo theo hơi nước và có thể làm tăng độ dẫn điện của nước ngưng tụ, gây ra tổn thất năng lượng. Các chất không hòa tan – thường là muối canxi và magie – hình thành trong quá trình sinh hơi và được loại bỏ bằng một số kỹ thuật để đạt mức TDS tối ưu. Quá trình này gọi là xả (BLOWDOWN).
Có hai loại xả:
►Xả bề mặt
►Xả đáy
♦Xả bề mặt: Nếu các chất không hòa tan ở dạng lỏng, nghĩa là chúng không lắng xuống mà tan trong nước; chúng sẽ tự động được loại bỏ khỏi hệ thống bởi Hệ thống Xả Bề Mặt YBS-10.
YBS-10 bao gồm 1 cảm biến độ dẫn điện, 1 bộ truyền, 1 van điều khiển, 1 bộ điều khiển PID và bảng điều khiển. Có thể thêm 1 bộ trao đổi nhiệt dạng tấm và 1 bơm tuần hoàn nếu yêu cầu để tái sử dụng năng lượng.
♦Xả đáy: Nếu các chất không hòa tan ở dạng rắn, nghĩa là chúng lắng xuống; chúng sẽ được loại bỏ khỏi hệ thống bằng Van Xả Đáy DBV-10.
DBV-10 bao gồm 1 bộ hẹn giờ, 1 van bi ba mảnh bằng thép không gỉ với bộ truyền động, 1 bộ truyền động khí nén và 1 van điện từ.
♦Ưu điểm của Hệ thống Xả:
-Tăng độ an toàn và hiệu quả của nồi hơi
-Tiết kiệm nhân công
-Phù hợp với mọi loại bình chứa hơi nước
♦Tái sử dụng năng lượng với YBS-10:
Theo mức TDS đã xác định, nếu thiết bị cần thiết được thêm vào hệ thống, nước bão hòa được loại bỏ qua van xả có thể được sử dụng để đun nóng nước cấp cho bình chứa nhờ bộ trao đổi nhiệt dạng tấm.
♦Hệ thống Xả Bề Mặt YBS-10:
Hệ thống này tự động giúp kiểm soát mức độ TDS tan trong nước. Có thể tiết kiệm năng lượng thông qua hoạt động xả tự động. Hệ thống tái sử dụng năng lượng có thể được lắp đặt nếu muốn tiết kiệm nhiều hơn, giúp giảm 5-10% lượng tiêu thụ nhiên liệu. Để điều chỉnh lượng TDS, vui lòng liên hệ với nhà sản xuất bình chứa.
►Van Xả Đáy DBV-10:Loại bỏ tự động chất xả theo thời gian được sắp xếp.
-Áp suất làm việc:Lên đến 16 bar
-Nhiệt độ làm việc:Lên đến 150 ºC
-Khu vực ứng dụng:Bình chứa hơi

♦Cấu tạo cơ bản của van xả đáy
Để hiểu rõ hơn về hiệu quả của van xả đáy, việc tìm hiểu cấu tạo của nó là rất cần thiết. Một chiếc van xả đáy điển hình thường gồm các bộ phận sau:
♦Thân van (Body): Là bộ phận chịu áp lực chính, thân van thường được làm từ các vật liệu như gang, inox, đồng,hoặc nhựa HDPE, tùy theo yêu cầu ứng dụng và môi trường làm việc. Vật liệu này cần đảm bảo chịu được điều kiện khắc nghiệt của hệ thống.
♦Đĩa van (Disc): Đĩa van là bộ phận thực hiện chức năng đóng mở để điều chỉnh dòng chảy, giúp kiểm soát quá trình xả cặn bã. Tùy thuộc vào thiết kế, đĩa van có thể là loại xoay hoặc nâng lên xuống.

♦Trục van (Stem): Trục van kết nối giữa tay quay hoặc bộ điều khiển và đĩa van, có tác dụng điều chỉnh quá trình đóng/mở của van. Gioăng làm kín (Sealing gasket): Được làm từ cao su hoặc các vật liệu chịu nhiệt khác, gioăng làm kín có chức năng ngăn ngừa rò rỉ khi van ở trạng thái đóng. Bộ điều khiển (Actuator): Bộ điều khiển có thể là tay quay, cần gạt hoặc điều khiển tự động bằng điện hoặc khí nén, giúp vận hành van dễ dàng và linh hoạt.
♦Nguyên lý hoạt động của van xả đáy
-Nguyên lý hoạt động của van xả đáy khá đơn giản nhưng hiệu quả,khi van ở trạng thái đóng, đĩa van được ép chặt vào gioăng làm kín, ngăn dòng chảy đi qua.
-Khi van mở, đĩa van được nâng lên hoặc xoay để dòng chảy có thể đi qua, giúp loại bỏ các cặn bã, tạp chất tích tụ ở đáy thiết bị.
-Đối với những hệ thống yêu cầu vận hành tự động, van xả đáy tự động được trang bị bộ điều khiển điện hoặc khí nén. Điều này cho phép van xả cặn tự động khi đạt đến các điều kiện áp suất hoặc nhiệt độ nhất định, mà không cần sự can thiệp của con người.
Phân loại van xả đáy, xả cặn
Van xả đáy được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, từ vật liệu sản xuất đến kiểu kết nối và ứng dụng:
♦Theo vật liệu sản xuất
►Van xả đáy bằng gang: Độ bền cao, chịu áp suất tốt, thích hợp cho các hệ thống công nghiệp.
►Van xả đáy bằng inox: Chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp cho ngành thực phẩm và dược phẩm.
►Van xả đáy bằng đồng: Có khả năng chống ăn mòn tự nhiên, sử dụng trong hệ thống nước.
►Van xả cặn HDPE: Kháng hóa chất tốt, thường được sử dụng trong xử lý nước thải.
♦Theo ứng dụng
►Van xả đáy lò hơi: Loại bỏ cặn và nước ngưng tụ, bảo vệ lò hơi khỏi sự hư hại.
►Van xả cặn đường ống nước: Giúp loại bỏ cặn bẩn để đảm bảo lưu thông nước sạch.
►Van xả đáy bồn nước inox: Loại bỏ các chất lỏng dư thừa và tạp chất tích tụ dưới đáy bồn chứa.
♦Theo kiểu kết nối
►Van xả đáy nối ren: Dễ lắp đặt, phù hợp với hệ thống nhỏ.
►Van xả đáy nối bích: Chịu được áp suất cao, sử dụng trong các hệ thống lớn.
►Van xả đáy hàn: Được hàn trực tiếp vào hệ thống để đảm bảo không rò rỉ.
♦Ưu và nhược điểm của van xả đáy
Cũng như bất kỳ loại van công nghiệp nào, van xả đáy cũng có những ưu và nhược điểm riêng.
►Ưu điểm:
Giúp loại bỏ cặn bẩn hiệu quả, tránh tắc nghẽn và giảm thiểu ăn mòn.
Tăng tuổi thọ của thiết bị bằng cách duy trì hệ thống sạch sẽ.
Đa dạng về chất liệu và kiểu dáng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Dễ dàng vận hành và bảo dưỡng.
►Nhược điểm:
Một số loại van chất lượng cao có chi phí khá cao.
Yêu cầu kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
♦Lưu ý khi sử dụng van xả đáy
-Khi lựa chọn và sử dụng van xả đáy, có một số yếu tố cần xem xét để đảm bảo hiệu quả sử dụng:
-Chọn vật liệu phù hợp: Đối với các hệ thống có tính chất ăn mòn hoặc hóa chất, nên lựa chọn van bằng inox hoặc HDPE.
-Bảo trì định kỳ: Kiểm tra và vệ sinh van thường xuyên để đảm bảo không bị tắc nghẽn.
-Chọn kích cỡ phù hợp: Đảm bảo van có kích thước phù hợp với hệ thống để quá trình xả cặn diễn ra hiệu quả.
-Bảo trì van xả đáy định kỳ từ 3-6 tháng để phát hiện và xử lý sự cố kịp thời.
-Xử lý lưu chất trước khi vào hệ thống để giảm cặn bẩn.
-Vệ sinh thường xuyên và tra dầu trơn vào các điểm kết nối, chuyển động giúp thiết bị vận hành êm ái và tránh gỉ sét.
Van xả đáy là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống công nghiệp, giúp loại bỏ cặn bẩn và bảo vệ hệ thống khỏi sự tắc nghẽn và ăn mòn. Bằng cách hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các loại van xả đáy khác nhau, chúng ta có thể lựa chọn và sử dụng loại van phù hợp nhất với từng ứng dụng cụ thể. Với sự hỗ trợ của van xả đáy, hệ thống của bạn sẽ luôn hoạt động ổn định và đạt hiệu suất cao nhất. Hy vọng bài viết mà van PNGS mang đến cho bạn kiến thức bổ ích.