TẤM THÉP KHÔNG GỈ 332 (UNS S33200)

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

TẤM THÉP KHÔNG GỈ 332 (UNS S33200)

Còn hàng

THÉP ĐẶC CHỦNG/THÉP CHỊU MÀI MÒN

  • Liên hệ
  • Thép không gỉ 332 là một loại cụ thể trong họ thép không gỉ được biết đến với khả năng chống ăn mòn và độ bền. Nó thuộc loại thép không gỉ austenit, được đặc trưng bởi hàm lượng crôm và niken cao, mang lại khả năng chống ăn mòn, oxy hóa và rỉ sét tuyệt vời trong các môi trường khác nhau.

    Gọi ngay: 0933.196.837
  • 185

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

Lớp thép không gỉ 332 (UNS S33200)
Giới thiệu
Thép không gỉ 332 là một loại cụ thể trong họ thép không gỉ được biết đến với khả năng chống ăn mòn và độ bền. Nó thuộc loại thép không gỉ austenit, được đặc trưng bởi hàm lượng crôm và niken cao, mang lại khả năng chống ăn mòn, oxy hóa và rỉ sét tuyệt vời trong các môi trường khác nhau.

Loại đặc biệt này, Thép không gỉ 332 , thường chứa khoảng 17-19% crom và 8-10% niken cùng với các nguyên tố khác như mangan, silicon và molypden với số lượng nhỏ hơn. Các nguyên tố hợp kim này góp phần tạo nên khả năng chống ăn mòn đặc biệt và chịu được nhiệt độ cao.

Thép không gỉ 332 tìm thấy các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như chế biến hóa chất, thực phẩm và đồ uống, dược phẩm và môi trường biển nhờ khả năng chịu được các yếu tố ăn mòn và duy trì tính toàn vẹn cấu trúc theo thời gian.

Khả năng định hình, khả năng hàn và độ bền tuyệt vời của nó khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các thành phần kết cấu, hệ thống đường ống và thiết bị khác nhau yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt.

Nhìn chung, Thép không gỉ 332 nổi bật về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt, khiến nó trở thành vật liệu có giá trị trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.

Thành phần hóa học
Thép không gỉ 332 là thép không gỉ austenit được biết đến với khả năng chống ăn mòn và độ bền. Thành phần hóa học của nó đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt các đặc tính này:
Crom (Cr): Thường bao gồm khoảng 17-19%. Crom là nguyên tố chính giúp Thép không gỉ 332 có khả năng chống ăn mòn bằng cách hình thành một lớp oxit thụ động mỏng trên bề mặt, bảo vệ nó khỏi quá trình oxy hóa và rỉ sét.
Niken (Ni): Chứa khoảng 8-10%. Niken góp phần tăng cường khả năng chống ăn mòn của hợp kim và mang lại sự ổn định trong môi trường axit, nâng cao độ bền tổng thể của hợp kim.
Các nguyên tố hợp kim khác: Thép không gỉ 332 cũng có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố như mangan, silicon và molypden. Mangan tăng cường độ bền và độ cứng, trong khi silicon hỗ trợ cải thiện khả năng chống oxy hóa. Molypden tăng cường hơn nữa khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua.
Nội dung phần tử (%)
Niken, Ni 31
Crom, Cr 20,5
Mangan, Mn 1
Silicon, Si 0,4
Titan, Ti 0,3
Nhôm, Al 0,3
Đồng, Cu 0,2
Cacbon, C 0,03
Phốt pho, P 0,02
Lưu huỳnh, S 0,01
Cân bằng sắt, Fe
Thép không gỉ 332 Tính chất cơ học
Độ bền kéo: Thông thường nằm trong khoảng từ 600 MPa đến 87000 psi pound trên inch vuông (psi).
Sức mạnh năng suất: Giảm trong khoảng từ 294 MPa đến 42600 ksi.
Độ cứng: Thông thường đo khoảng 150 đến 200 đơn vị độ cứng Brinell (BHN).
Độ giãn dài: Thường có độ giãn dài từ 44% trở lên, cho thấy khả năng co giãn trước khi đứt.
Mô đun đàn hồi: Thông thường khoảng 28 x 10^6 psi, biểu thị độ cứng hoặc khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi biến dạng.
Các giá trị này có thể thay đổi một chút dựa trên quy trình sản xuất cụ thể, xử lý nhiệt hoặc thành phần hóa học chính xác của hợp kim Thép không gỉ 332 được sử dụng. Luôn tham khảo bảng dữ liệu hoặc thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để biết các giá trị đặc tính cơ học chính xác.

Quy trình sản xuất AISI 332
Thép không gỉ 332, một loại thép không gỉ austenit, được sản xuất thông qua quá trình nấu chảy và tinh chế nguyên liệu thô để đạt được thành phần hóa học mong muốn. Các bước cơ bản bao gồm:

Lựa chọn nguyên liệu thô: Nguyên liệu thô chất lượng cao, chủ yếu là quặng sắt, crom, niken và các nguyên tố hợp kim khác như mangan, silicon và molypden, được lựa chọn dựa trên tỷ lệ chính xác cho loại mong muốn.

Nấu chảy và tinh chế: Nguyên liệu thô được nấu chảy trong lò hồ quang điện hoặc lò cảm ứng ở nhiệt độ cực cao, đạt khoảng 1600-1700°C. Quá trình này đảm bảo trộn kỹ để đạt được thành phần hóa học cụ thể cần thiết cho Thép không gỉ 332.
Đúc: Sau khi nóng chảy, hợp kim được đúc thành các dạng bán thành phẩm như tấm, phôi hoặc phôi bằng các phương pháp đúc như đúc liên tục hoặc đúc phôi.
Tạo hình và định hình: Các sản phẩm bán thành phẩm đúc được tiếp tục xử lý thông qua cán nóng, cán nguội hoặc rèn để đạt được kích thước và hình dạng mong muốn, như tấm, tấm, thanh hoặc ống.
Xử lý nhiệt: Các quy trình xử lý nhiệt như ủ, làm nguội hoặc ủ có thể được áp dụng để tinh chỉnh cấu trúc vi mô và tăng cường các tính chất cơ học như độ bền, độ cứng và độ dẻo.
Hoàn thiện bề mặt: Các kỹ thuật hoàn thiện khác nhau như tẩy rửa, thụ động hoặc đánh bóng được sử dụng để cải thiện chất lượng bề mặt, loại bỏ tạp chất và đảm bảo bề mặt sạch, mịn.
Kiểm soát chất lượng: Việc kiểm tra và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt được thực hiện trong suốt quá trình sản xuất để đảm bảo vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn ngành về thành phần, tính chất cơ học và độ hoàn thiện bề mặt.
Quá trình sản xuất phức tạp này tạo ra Thép không gỉ 332, được biết đến với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và sự phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Ứng dụng thép không gỉ 332
Thép không gỉ 332, được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn và độ bền, được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

Xử lý hóa học: Được sử dụng trong các thiết bị như bể chứa, hệ thống đường ống và lò phản ứng do khả năng chống lại các hóa chất ăn mòn.
Thực phẩm và Đồ uống: Lý tưởng cho các thiết bị chế biến thực phẩm, bể pha và bề mặt nhà bếp do đặc tính vệ sinh và khả năng chống axit thực phẩm.
Dược phẩm: Được sử dụng trong sản xuất dược phẩm cho các thiết bị như bình chứa và thiết bị chế biến dược phẩm, nơi độ sạch và khả năng chống lại hóa chất là rất quan trọng.
Môi trường biển: Được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn của nước mặn, khiến nó phù hợp với các phụ kiện của thuyền, giàn khoan ngoài khơi và các công trình biển.
Công nghiệp dầu khí: Được sử dụng trong đường ống, van và phụ kiện trong nhà máy lọc dầu và giàn khoan ngoài khơi do khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Ô tô: Tìm thấy ứng dụng trong hệ thống xả, bộ chuyển đổi xúc tác và các bộ phận ô tô khác nhờ khả năng chịu nhiệt và độ bền.
Xây dựng: Được sử dụng trong các kết cấu kiến ​​trúc, tấm lợp và tấm ốp do tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Thiết bị y tế: Được sử dụng trong các dụng cụ y tế và dụng cụ phẫu thuật do tính tương thích sinh học và khả năng chống lại các phương pháp khử trùng.
Tính linh hoạt, khả năng chống ăn mòn và độ bền của Thép không gỉ 332 làm cho nó trở thành vật liệu được ưa thích trong các ngành công nghiệp khác nhau cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy, độ bền và khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm AISI 332
Thép không gỉ 332 tự hào có một số đặc điểm chính khiến nó được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp khác nhau:

Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn đặc biệt, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt và ăn mòn nhờ hàm lượng crom và niken cao.
Độ bền: Thể hiện độ bền và tuổi thọ tuyệt vời, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn, rách và xuống cấp theo thời gian.
Sức mạnh và độ dẻo dai: Duy trì sức mạnh và độ dẻo dai tốt, mang lại sự toàn vẹn và độ tin cậy về cấu trúc trong các điều kiện khắt khe.
Khả năng chịu nhiệt: Giữ được các đặc tính của nó ở nhiệt độ cao, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao và chu kỳ nhiệt.
Khả năng định hình và chế tạo: Cung cấp khả năng định hình và khả năng hàn tốt, cho phép thực hiện các quy trình chế tạo và tùy chỉnh khác nhau trong sản xuất.
Đặc tính vệ sinh: Sở hữu chất lượng vệ sinh, phù hợp cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và chăm sóc sức khỏe.
Sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ: Thường được đánh giá cao về tính hấp dẫn về mặt thẩm mỹ, mang lại vẻ ngoài sạch sẽ, bóng bẩy và chuyên nghiệp cho các ứng dụng trong kiến ​​trúc và thiết kế.
Quy trình hàn inox 332
Quá trình hàn thép không gỉ 332, một loại thép không gỉ austenit, thường bao gồm các kỹ thuật được thiết kế riêng để bảo vệ khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của nó. Các phương pháp hàn phổ biến bao gồm:

Hàn hồ quang kim loại được che chắn (SMAW): Sử dụng điện cực được phủ chất trợ dung, tạo ra hồ quang giữa điện cực và phôi. Phương pháp này rất linh hoạt nhưng cần chú ý kiểm soát lượng nhiệt đầu vào để ngăn chặn quá trình oxy hóa quá mức.
Hàn hồ quang vonfram khí (GTAW/TIG): Sử dụng điện cực vonfram không tiêu hao, cho phép kiểm soát chính xác quá trình hàn. Nó tạo ra các mối hàn chất lượng cao nhưng đòi hỏi kỹ năng ngăn ngừa ô nhiễm và duy trì tính toàn vẹn của hợp kim.
Hàn hồ quang kim loại khí (GMAW/MIG): Sử dụng điện cực dây tiêu hao được cấp qua súng hàn, thường ở trong môi trường khí bảo vệ. Nó mang lại năng suất cao nhưng cần có sự che chắn đầy đủ để ngăn chặn quá trình oxy hóa.
Hàn điểm điện trở: Sử dụng áp suất và điện trở để nối các tấm hoặc linh kiện Thép không gỉ 332 tại các điểm cụ thể. Nó thường được sử dụng cho các vật liệu mỏng trong sản xuất hàng loạt nhưng có thể yêu cầu chuẩn bị bề mặt để tránh nhiễm bẩn.

Quá trình rèn thép không gỉ 332
Quá trình rèn thép không gỉ 332 bao gồm việc định hình hợp kim thành các dạng mong muốn thông qua ứng dụng lực và nhiệt độ được kiểm soát. Các bước thường bao gồm:

Chuẩn bị phôi: Thép không gỉ 332 chất lượng cao ban đầu được nung nóng đến nhiệt độ rèn, thường là khoảng 2150-2350°F (1175-1285°C), để làm cho nó dễ uốn để tạo hình.
Tạo hình: Kim loại được nung nóng được đặt trong máy ép rèn hoặc búa, trong đó lực được điều khiển được tác dụng để định hình nó thành dạng mong muốn — như thanh, khối hoặc các thành phần cụ thể.
Giảm thiểu: Kim loại rèn được tạo hình và nén lặp đi lặp lại, giảm kích thước và điều chỉnh cấu trúc hạt của nó để tăng cường độ bền và tính toàn vẹn.
Xử lý nhiệt: Các quy trình xử lý nhiệt, rèn sau như ủ hoặc ủ có thể được áp dụng để tinh chỉnh cấu trúc vi mô và giảm ứng suất bên trong, tối ưu hóa các tính chất cơ học.
Hoàn thiện bề mặt: Các bộ phận được rèn có thể trải qua các quá trình hoàn thiện bề mặt như gia công, mài hoặc đánh bóng để đạt được kích thước chính xác và đặc tính bề mặt mong muốn.
Thép không gỉ 332 tương đương
Thép không gỉ 332, là một loại cụ thể, có thể không có chất tương đương trực tiếp trong các tiêu chuẩn thép không gỉ khác. Tuy nhiên, nó có những điểm tương đồng về thành phần hóa học và tính chất với các loại thép không gỉ austenit khác như AISI 304, AISI 316 hoặc ASTM A240 Loại 347.

AISI 304: Được biết đến với khả năng chống ăn mòn và định hình đa năng, tương tự như Thép không gỉ 332. Tuy nhiên, Thép không gỉ 332 thường chứa hàm lượng niken và crom cao hơn, mang lại khả năng chống ăn mòn được cải thiện trong một số môi trường nhất định.
AISI 316: Được công nhận nhờ khả năng chống ăn mòn nâng cao, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua, giống như đặc tính chống ăn mòn của Thép không gỉ 332.
ASTM A240 Loại 347: Có những điểm tương đồng về khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn chống ăn mòn giữa các hạt, tương tự như Thép không gỉ 332.

giá inox 332 
Theo cập nhật gần đây nhất của tôi vào tháng 1 năm 2024, Thép không gỉ 332, giống như các loại thép không gỉ khác, đã trải qua những biến động về giá bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau:

Chi phí nguyên liệu thô: Biến động về giá nguyên liệu thô như niken, crom và molypden, là thành phần chính của Thép không gỉ 332, ảnh hưởng trực tiếp đến giá chung của nó.
Nhu cầu thị trường: Những thay đổi về nhu cầu thị trường, chịu ảnh hưởng của các ngành như xây dựng, ô tô, dầu khí và sản xuất, có thể ảnh hưởng đến giá Inox 332.
Điều kiện kinh tế toàn cầu: Sự thay đổi kinh tế, chính sách thương mại và các yếu tố địa chính trị ảnh hưởng đến giá thép không gỉ và các loại thép, bao gồm cả Thép không gỉ 332.
Chi phí sản xuất và gia công: Chi phí sản xuất, gia công và vận chuyển cũng góp phần quyết định giá cuối cùng của Inox 332.
Do tính chất luôn thay đổi của các yếu tố này nên giá Inox 332 có thể thay đổi theo thời gian. Bạn nên tham khảo các ấn phẩm trong ngành, nhà cung cấp thép không gỉ hoặc nền tảng định giá hàng hóa để có thông tin về giá chính xác và mới nhất.

 

 Quý khách hàng có nhu cầu tham khảo sản phẩm cũng như xem bảng giá chi tiết hãy liên hệ chúng tôi qua số HOTLINE: 0274.221.6789-0933196.837 hoặc nhấn vào biểu tượng gọi nhanh (trên giao điện thoại) để được tư vấn, báo giá ngay.

Phú Giang Nam luôn trân trọng giá trị nền tảng cho sự phát triển, đó là các cơ hội được hợp tác với Quý khách hàng. Không có bất kỳ khó khăn nào có thể ngăn cản chúng tôi mang lại những giá trị tiện ích phù hợp với mong muốn và lợi ích của Quý khách hàng.

     Chúng tôi tin tưởng rằng, với tập thể  Phú Giang Nam đoàn kết vững mạnh và sự ủng hộ của Quý khách hàng,  Phú Giang Nam chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.

  Ngoài ra PGNS – Inox Phú Giang Nam còn là địa chỉ cung cấp Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện inox 304/316/310S cao cấp.

Inox PGNInox Phú Giang Nam cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện 304/316/310S...cao cấp và chất lượng. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng cung cấp ống inox 304 theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu. 

Tất cả sản phẩm ống inox 304 tại PGNS – Inox Phú Giang Nam đều có giá cả vô cùng hợp lý và mỗi sản phẩm giao đến khách hàng đều đạt tiêu chuẩn về tiêu chuẩn ASTM, JIS nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm.

Đơn vị cung cấp TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316/310S/410S/430+ VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH ... chất lượng quốc tế tại TP Hồ Chí Minh,Bình Dương và các tỉnh lân cận.

Công ty Inox Phú Giang Nam – chuyên cung cấp sản phẩm TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316.310S/410S/430...tiêu chuẩn, VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đạt các tiêu chuẩn quốc tế.

Nhanh tay gọi tới số Hotline :0274.221.6789-0933.196.837-0979.165.316 để được INOX PHÚ GIANG NAM tư vấn báo giá chi tiết nhất nếu bạn quan tâm,muốn gia công hoặc tìm hiểu về TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX CÔNG NGHIỆP /PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX 201/304/304L/316/316L/310S/321/410/420/430/Duplex... nhé!