SỰ KHÁC BIỆT GIỮA INOX 201 VÀ INOX 304

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

SỰ KHÁC BIỆT GIỮA INOX 201 VÀ INOX 304

Ngày đăng: 24/09/2025 09:23 PM

INOX-Thép không gỉ, một vật liệu đa năng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, có nhiều loại với những đặc tính riêng biệt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu so sánh hai loại thép không gỉ phổ biến – thép không gỉ 304 và 201. Bằng cách tìm hiểu thành phần hóa học, đặc tính hiệu suất, yếu tố chi phí và nhiều yếu tố khác, chúng tôi mong muốn cung cấp sự hiểu biết toàn diện về sự khác biệt giữa hai loại vật liệu này và giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho các ứng dụng cụ thể của mình.

Mặc dù đều là thép không gỉ, nhưng chúng vẫn có những đặc điểm riêng về thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học. Hãy cùng so sánh thép không gỉ 201 và 304 để có cái nhìn tổng quan chi tiết hơn về hai loại vật liệu này.

Thành phần hóa học

Dựa trên tiêu chuẩn ASTM A240, sự khác biệt giữa thép không gỉ 201 và 304 về thành phần hóa học có thể thấy như sau.

Nguyên liệu (%) Thép không gỉ AISI201 Thép không gỉ AISI304
Cacbon (C) ≤ 0,15% ≤ 0,08%
Mangan (Mn) 5,50 - 7,50% ≤ 2,00%
Phốt pho (P) ≤ 0,06% ≤ 0,045%
Lưu huỳnh (S) ≤ 0,03% ≤ 0,03%
Silicol (Si) ≤ 1,00% ≤ 1,00%
Crom (Cr) 16 - 18% 18,0 - 20,0%
Niken (Ni) 4 - 6% 8,0 - 10,5%
Nitơ (N) 0,25% ≤ 0,10 %
Đồng (Cu) ≤ 0,5% ≤ 0,5%
Sắt (Fe) Duy trì Duy trì

Tính chất vật lý

Dưới đây là bảng so sánh tính chất vật lý của hai loại thép không gỉ 201 và 304 .

Dấu thép Thép không gỉ AISI304 Thép không gỉ AISI201
Mật độ (kg/m 3 ) 8000 7837
Mô đun đàn hồi (GPa) – Elastic Modulus 193 197
Sự giãn nở vì nhiệt (μm/m/°C) – Sự giãn nở vì nhiệt từ 0-100 °C 17.2 16,6
Độ dẫn nhiệt ở 100 °C (W/mK) 16.2 16.3
Nhiệt dung riêng – Nhiệt dung riêng 0-100 °C từ 0 – 100 độ C (J/kg.K) 500 502
Điện trở suất (nΩ.m) 720 685
Độ bền kéo (MPa) 515 685
Lực đàn hồi tối thiểu – Giới hạn chảy 0,2% – Độ bền kéo (MPa) 205 292
Cường độ nén (MPa) 205-310 365
Độ giãn dài khi đứt – Độ giãn dài khi đứt 40% 56%
Độ cứng Rockwell B max – Độ cứng Rockwell B max 92 100

Tính chất cơ học

Dưới đây là bảng so sánh tính chất cơ học của thép không gỉ 201 và thép không gỉ 304 .

Tiêu chí so sánh Thép không gỉ AISI201 Thép không gỉ AISI304
Hình dạng Được định hình bằng các phương pháp tương tự
Khả năng hàn Hàn tốt bằng các kỹ thuật hàn thông thường và hàn nóng chảy
Nhiệt độ cần thiết để định hình sản phẩm 1,149 - 1,232 độ C 750 - 1.150 độ C
Nhiệt độ ủ 1,010 - 1,093 độ C 1,010 - 1,120 độ C

Dữ liệu từ 3 bảng trên khá chuyên biệt. Để Quý khách hàng biết được thép không gỉ 304 và 201 loại nào tốt hơn, Chúng tôi cũng đã nghiên cứu và đưa ra kết luận trong bảng sau.

Tiêu chuẩn Xếp hạng
Giá Thép không gỉ 304 đắt hơn thép không gỉ 201 vì nó chứa niken
Màu sắc Thép không gỉ 304 có bề mặt sáng hơn thép không gỉ 201
Độ cứng Thép không gỉ 201 cứng hơn thép không gỉ 304
Cân nặng Thép không gỉ 304 nặng hơn thép không gỉ 201
Độ đàn hồi Thép không gỉ 201 tốt hơn thép không gỉ 2 khoảng 304%
Mở rộng Thép không gỉ 201 yếu hơn thép không gỉ 3 khoảng 304%
Độ dẫn nhiệt Tương tự
Độ dẫn điện

Thép không gỉ 201 tốt hơn thép không gỉ 5 khoảng 304%

 

(Độ dẫn điện của thép không gỉ 304 là 1,45×10^6 S/m)

Khả năng chống gỉ Thép không gỉ 304 có khả năng chống gỉ tốt hơn thép không gỉ 201 do có hàm lượng Crom và Niken cao hơn. 
Khả năng chống rỗ bề mặt Thép không gỉ 304 có khả năng chống rỗ tốt hơn thép không gỉ 201 do có hàm lượng Crom và Niken cao hơn.

Để phân biệt thép không gỉ 304 và 201, có một số cách hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:

Một cách phổ biến để phân biệt thép không gỉ 201 và 304 là sử dụng dung dịch thử. Khi tiếp xúc với thép không gỉ 201 và 304, chúng sẽ phản ứng khác nhau.Thép không gỉ 201: Dung dịch chuyển từ màu xanh sang màu hồng.Thép không gỉ 304: Dung dịch vẫn có màu xanh.
Đặc điểm hiệu suất của thép không gỉ 304 so với 201:
Khả năng chống ăn mòn: Thép không gỉ 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, lý tưởng cho các ứng dụng tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt hoặc các chất ăn mòn. Mặt khác, thép không gỉ 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn và có thể không phải là lựa chọn tốt nhất trong một số điều kiện khắc nghiệt.
Độ bền và độ dẻo dai: Thép không gỉ 304 có độ bền và độ dẻo dai cao hơn so với thép không gỉ 201, giúp thép bền hơn và đáng tin cậy hơn trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Khả năng định hình: Mặc dù cả hai loại đều có thể định hình được, nhưng thép không gỉ 201 dễ uốn hơn và dễ định hình hơn, điều này có thể có lợi trong một số quy trình sản xuất.
Cân nhắc về chi phí của thép không gỉ 304 so với 201:
Thép không gỉ 201 : Do hàm lượng niken và các nguyên tố hợp kim khác thấp hơn nên thép không gỉ 201 thường tiết kiệm chi phí hơn thép không gỉ 304, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án có ngân sách eo hẹp.
Thép không gỉ 304 : Mặc dù có giá thành tương đối cao, nhưng khả năng chống ăn mòn vượt trội và hiệu suất tổng thể của 304 giúp biện minh cho chi phí cao hơn đối với các ứng dụng quan trọng đòi hỏi độ bền và độ tin cậy tối quan trọng.

Sự khác biệt về đặc tính hiệu suất giữa thép không gỉ 201 và 304
Đặc tính hiệu suất của thép không gỉ 201 và 304 có thể được phân tích thông qua khả năng chống ăn mòn, độ bền, độ dẻo dai và khả năng định hình của chúng.
Khả năng chống ăn mòn rất quan trọng trong việc xác định độ bền của vật liệu trong nhiều môi trường khác nhau.
Độ bền và độ dẻo dai đóng vai trò quan trọng trong việc chịu được ứng suất cơ học, trong khi khả năng định hình ảnh hưởng đến sự dễ dàng trong việc định hình và đúc thép thành hình dạng mong muốn.
Khả năng chống ăn mòn
Khả năng chống ăn mòn là một đặc tính hiệu suất quan trọng tạo nên sự khác biệt giữa thép không gỉ 201 và 304. Khi so sánh khả năng chống ăn mòn của hai loại thép này, thép không gỉ 304 thể hiện hiệu suất vượt trội hơn nhờ hàm lượng crom và niken cao hơn.
Sự khác biệt về độ hoàn thiện bề mặt giữa hai loại thép không gỉ này cũng đóng vai trò quan trọng trong khả năng chống ăn mòn của chúng. 304 có bề mặt nhẵn hơn, giúp tăng cường khả năng chống gỉ và ăn mòn. Ngoài ra, các yếu tố về độ bền như khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt càng làm nổi bật ưu điểm của thép không gỉ 304 so với 201.
Các biện pháp chống gỉ sét hiệu quả hơn với thép không gỉ 304, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng liên quan đến vấn đề ăn mòn. Một phân tích tác động môi trường cho thấy tuổi thọ của thép không gỉ 304 nhờ khả năng chống ăn mòn có thể giúp giảm tổng chi phí môi trường so với thép không gỉ 201.
Khả năng chịu nhiệt
Khả năng chống oxy hóa: Thép không gỉ 304 có khả năng chống oxy hóa tốt hơn ở nhiệt độ cao so với thép không gỉ 201, có thể được thử nghiệm trong môi trường tiếp xúc với nhiệt.
Sức mạnh và độ bền
Độ bền và độ dẻo dai là những đặc tính hiệu suất quan trọng giúp phân biệt thép không gỉ 201 và 304. Khi so sánh hai loại thép này về độ bền và độ dẻo dai, các khía cạnh sau đây sẽ được xem xét:
So sánh độ bền: Thép không gỉ 304 có độ bền kéo cao hơn so với thép không gỉ 201.
Chênh lệch độ cứng: Thép không gỉ 304 thường cứng hơn thép không gỉ 201 do thành phần của nó.
Mức độ dẻo dai: Thép không gỉ 201 có xu hướng dẻo dai hơn và cứng hơn thép không gỉ 304.
Đánh giá độ bền: Thép không gỉ 304 có độ bền và khả năng chống biến dạng tốt hơn theo thời gian.
Phân tích độ bền kéo: Đánh giá các đặc tính độ bền kéo giúp hiểu rõ hơn về hiệu suất tổng thể và tính toàn vẹn về cấu trúc của cả hai loại thép không gỉ.

Khả năng định hình
Xét về khả năng tạo hình, đặc tính hiệu suất của thép không gỉ 201 và 304 thể hiện sự khác biệt đáng chú ý, ảnh hưởng đến khả năng sử dụng của chúng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Thép không gỉ 201 được biết đến với tốc độ làm cứng và độ bền cao hơn, khiến nó khó định hình hơn thép không gỉ 304. Mặc dù thép không gỉ 201 có thể được định hình bằng phương pháp ép thủy lực thông thường, nhưng do có giới hạn chảy cao hơn, nó có thể cần lực uốn lớn hơn.
Mặt khác, thép không gỉ 304 có khả năng định hình tốt hơn, giúp dễ dàng gia công trong nhiều quy trình chế tạo khác nhau. Kỹ thuật hàn, tùy chọn hoàn thiện bề mặt, hiệu ứng xử lý nhiệt và các thách thức gia công cũng khác nhau giữa hai loại, ảnh hưởng đến tính phù hợp của chúng cho các dự án và môi trường khác nhau.
Cân nhắc về chi phí
Khi đánh giá chênh lệch giá giữa thép không gỉ 201 và 304, các yếu tố như thành phần vật liệu, quy trình sản xuất và nhu cầu thị trường đóng vai trò quan trọng. Việc hiểu rõ sự chênh lệch giá giữa các loại thép không gỉ này là điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt trong các ứng dụng khác nhau.
Thép không gỉ 201
Những cân nhắc liên quan đến chi phí thép không gỉ đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Khi đánh giá chi phí của thép không gỉ, một số yếu tố chính cần được xem xét:
Kỹ thuật hàn : Các loại thép không gỉ khác nhau có thể yêu cầu quy trình hàn cụ thể, ảnh hưởng đến tổng chi phí.
Hoàn thiện bề mặt : Hoàn thiện tốt hơn hoặc xử lý chuyên biệt có thể làm tăng giá thành của các sản phẩm thép không gỉ.
Tính chất từ ​​tính : Một số loại thép không gỉ có tính chất từ ​​tính, ảnh hưởng đến giá cả dựa trên yêu cầu.
Độ dẫn nhiệt : Sự thay đổi về độ dẫn nhiệt ảnh hưởng đến việc lựa chọn vật liệu và cân nhắc về chi phí.
Chống gỉ : Mức độ chống ăn mòn cần thiết có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại thép không gỉ và do đó, ảnh hưởng đến tổng chi phí.
Thép không gỉ 304
Đánh giá tác động về chi phí khi sử dụng các loại thép không gỉ khác nhau bao gồm việc đánh giá nhiều yếu tố như kỹ thuật hàn, bề mặt hoàn thiện, xử lý nhiệt, quy trình gia công và tính chất vật liệu.
Việc lựa chọn loại thép không gỉ có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí của một dự án. Ví dụ, mặc dù thép không gỉ 304 ban đầu đắt hơn thép không gỉ 201, nhưng nó có khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt hơn, có khả năng giảm chi phí bảo trì và thay thế lâu dài.
Ngoài ra, các yếu tố như độ hoàn thiện bề mặt cần thiết có thể ảnh hưởng đến chi phí, vì việc đạt được độ hoàn thiện cụ thể có thể đòi hỏi nhiều nhân công và tài nguyên hơn. Việc hiểu rõ các yếu tố chi phí này là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn loại thép không gỉ phù hợp cho một ứng dụng cụ thể.

Sự khác biệt giữa thép không gỉ 201 và 304 về chế tạo 
Các khía cạnh chế tạo và ứng dụng của thép không gỉ 201 phục vụ cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có chi phí thấp hơn cho môi trường không đòi hỏi khắt khe, chẳng hạn như thiết bị chế biến thực phẩm và thùng chứa.
Ngược lại, thép không gỉ 304, với khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng có nhu cầu cao như hàng không vũ trụ, kiến ​​trúc và sản xuất thiết bị y tế.
Việc hiểu rõ các ứng dụng riêng biệt của hai loại thép không gỉ này là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho các nhu cầu công nghiệp cụ thể.
Ứng dụng của thép không gỉ 304 so với 201
Sự khác biệt về ứng dụng giữa thép không gỉ 304 và 201 chủ yếu nằm ở các đặc tính và hiệu suất tương ứng của chúng. Hãy cùng khám phá các lĩnh vực cụ thể mà mỗi loại thường được sử dụng:
 Ứng dụng của thép không gỉ 304:
– Ngành thực phẩm và đồ uống: Thép không gỉ 304 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tính vệ sinh cao và khả năng chịu được môi trường axit và kiềm. Thép không gỉ 304 thường được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa và thiết bị nhà bếp.
tấm cuộn thép không gỉ đồ dùng nhà bếp tủ thép không gỉ
– Ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm: Với khả năng chống lại hóa chất ăn mòn cao, thép không gỉ 304 được sử dụng rộng rãi trong thiết bị xử lý hóa chất, sản xuất dược phẩm và các ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
– Xây dựng và Kiến trúc: Trong các ứng dụng kiến ​​trúc, thép không gỉ 304 được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng chống ăn mòn của khí quyển. Nó được sử dụng trong mặt tiền, lan can, các chi tiết trang trí và các thành phần kết cấu.
– Ngành công nghiệp ô tô: Các bộ phận yêu cầu khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chẳng hạn như hệ thống ống xả và các bộ phận trang trí, thường sử dụng thép không gỉ 304.
 Ứng dụng của thép không gỉ 201:
– Đồ nấu nướng và đồ dùng nhà bếp: Thép không gỉ 201 có giá thành thấp hơn và khả năng chống ăn mòn chấp nhận được khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho đồ nấu nướng và đồ dùng nhà bếp, nơi mà nhu cầu về khả năng chống ăn mòn cao có thể không quá quan trọng.
– Thiết bị gia dụng: Các thiết bị gia dụng như bồn rửa, lò vi sóng và tủ lạnh thường sử dụng thép không gỉ 201 vì giá cả phải chăng và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ít khắc nghiệt.
bồn rửa nước bằng thép không gỉ cuộn
– Mục đích trang trí: Thép không gỉ 201 đôi khi được sử dụng cho các ứng dụng trang trí, bao gồm đồ nội thất, đồ trang trí và các yếu tố trang trí, trong đó chi phí thấp hơn có thể mang lại lợi thế mà không ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ.
– Trang trí ô tô: Một số bộ phận ô tô không quan trọng, chẳng hạn như các chi tiết trang trí và đầu ống xả, có thể sử dụng thép không gỉ 201 do tính hiệu quả về mặt chi phí.
Thép không gỉ 304: được công nhận là thép không gỉ cấp thực phẩm. Nó nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt rộng rãi, chủ yếu được sử dụng trong thiết bị sản xuất thực phẩm, thiết bị hóa chất, ứng dụng điện hạt nhân, v.v.
Nhìn chung, thép không gỉ 304 được ưa chuộng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, độ bền và tuổi thọ vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như công nghiệp thực phẩm, chế biến hóa chất và kiến ​​trúc. Mặt khác, thép không gỉ 201 lại phù hợp với các ứng dụng mà yếu tố chi phí đóng vai trò quan trọng, chẳng hạn như trong các sản phẩm gia dụng, đồ trang trí và các linh kiện ô tô không thiết yếu. Việc lựa chọn loại thép phù hợp dựa trên nhu cầu cụ thể của ứng dụng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm chi phí.
Bảo trì
Cả hai loại thép không gỉ đều có yêu cầu bảo trì thấp. Ngược lại, thép không gỉ 304 có thể cần ít sự chăm sóc hơn so với thép không gỉ 201 vì nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn.  
Tính năng Lợi ích
Thép không gỉ 304: Thép không gỉ 304 nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn và ăn mòn liên hạt vượt trội.
Thép không gỉ 201: Thép không gỉ 201 có khả năng chống axit và kiềm tốt, cùng với các đặc tính như mật độ cao và bề mặt được đánh bóng mà không có bọt khí hoặc lỗ kim.  
Làm thế nào để lựa chọn giữa thép không gỉ 201 và 304?
Giá thành đơn vị thấp hơn của thép không gỉ 201 khiến đây trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn, đặc biệt là khi yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn không quá khắt khe.
Thép không gỉ 304 tiết kiệm chi phí hơn và có phạm vi ứng dụng rộng hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng khi cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể về độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ bền.
Thép không gỉ 304 phù hợp cho các ứng dụng thực phẩm, trong khi thép không gỉ 201 không được khuyến khích sử dụng cho mục đích này. Khi không đặt vấn đề bảo trì và khả năng chống ăn mòn trong tương lai lên hàng đầu, thép không gỉ 201 có thể được sử dụng cho các bộ phận kết cấu, trang trí, và làm vật liệu lót bên trong và bên ngoài cho các vật chứa không tiếp xúc với thực phẩm, cùng nhiều ứng dụng khác.
Người ta thường khuyên không nên sử dụng thép không gỉ 201 cho cốc giữ nhiệt, ấm đun nước và các ứng dụng tương tự.