INOX-THÉP KHÔNG GỈ 316 & 316L: SO SÁNH TOÀN DIỆN,TIÊU CHUẨN VÀNG CỦA NGÀNH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP, ĐÓ CŨNG LÀ LÝ DO BẠN NÊN QUAN TÂM

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

INOX-THÉP KHÔNG GỈ 316 & 316L: SO SÁNH TOÀN DIỆN,TIÊU CHUẨN VÀNG CỦA NGÀNH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP, ĐÓ CŨNG LÀ LÝ DO BẠN NÊN QUAN TÂM

Ngày đăng: 25/09/2025 11:15 PM

THÉP KHÔNG GỈ 316 VS. 316L: SO SÁNH TOÀN DIỆN,TIÊU CHUẨN VÀNG CỦA NGÀNH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP, ĐÓ CŨNG LÀ LÝ DO BẠN NÊN QUAN TÂM
Khi sức mạnh kết hợp với sự ổn định, những điều kỳ diệu sẽ xảy ra.
Điều này hoàn toàn đúng khi so sánh hai trụ cột của thế giới thép không gỉ - thép 316 và biến thể ít carbon của nó, 316L.
Thoạt nhìn, chúng trông gần như giống hệt nhau. Nhưng hãy nhìn kỹ hơn, bạn sẽ khám phá ra một sự khác biệt tinh tế tạo nên sự khác biệt hoàn toàn tùy thuộc vào ứng dụng của bạn.
Dưới đây là góc nhìn sâu sắc về cách một sự khác biệt nhỏ trong hàm lượng carbon tạo nên sự khác biệt giữa thép 316 và 316L, ảnh hưởng đến mọi thứ, từ khả năng chống ăn mòn đến khả năng hàn.
Khám phá cách sự khác biệt tưởng chừng nhỏ nhặt này có thể mang lại những lợi thế đáng kể, giúp bạn lựa chọn loại thép tối ưu và tránh những cạm bẫy tiềm ẩn cho dự án tiếp theo.
Cho dù bạn là kỹ sư nghiên cứu kim loại cho ứng dụng hàng hải hay quản lý mua sắm tìm nguồn cung ứng vật liệu cho một nhà máy năng lượng mới, hướng dẫn này sẽ phân tích những điểm tương phản quan trọng giữa hai loại thép hiệu suất cao này.
Hãy đọc tiếp để khám phá điểm mạnh của loại thép nào phù hợp với nhu cầu của bạn—316 với độ bền chắc chắn hay 316L với độ ổn định vượt trội. Lựa chọn của bạn hôm nay có thể ảnh hưởng đến chi phí vận hành và an toàn trong nhiều năm tới.
Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn và xác định loại thép phù hợp với mục tiêu hiệu suất cao của bạn.

Kiến thức cơ bản về thép không gỉ 316 và 316L
Tìm kiếm bất cứ điều gì liên quan đến ứng dụng thép không gỉ và hai loại thép không gỉ có thể sẽ trả về kết quả là 316 và 316L.
Được biết đến với độ bền, độ bền và khả năng chống ăn mòn, các hợp kim này mang đến giải pháp vật liệu đa năng cho nhiều ngành công nghiệp lớn nhỏ.
Thép không gỉ (inox) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Một trong những loại phổ biến nhất là 316, được công nhận là có khả năng chống ăn mòn cực cao và tính linh hoạt. Tuy nhiên, bạn có biết rằng thép không gỉ 316 có nhiều biến thể khác nhau không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về các loại 316 và khám phá các ứng dụng của chúng.
Nhưng sự khác biệt chính giữa thép không gỉ 316 và 316L là gì?
Tất cả đều phụ thuộc vào sự thay đổi nhỏ về hàm lượng carbon.
Tuy nhiên, sự thay đổi nhỏ đó có thể tạo ra sự khác biệt đáng chú ý về hiệu suất.
Mặc dù cả hai đều chứa crom để bảo vệ bề mặt và niken để tăng độ dẻo, nhưng 316 có hàm lượng carbon tối đa cao hơn là 0,08%.
Ngược lại, 316L có hàm lượng carbon tối đa là 0,03%.
Sự khác biệt có vẻ nhỏ này ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của vật liệu trong quá trình sản xuất và vận hành.
Cho dù là xây dựng giàn khoan ngoài khơi hay xây dựng nhà máy dược phẩm, việc khám phá sự tương phản giữa 316 và 316L sẽ mở đường cho những lựa chọn vật liệu sáng suốt cân bằng giữa độ bền, khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn .
Hậu quả của hàm lượng carbon cao hơn
Hàm lượng carbon trong thép không gỉ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn của nó.
Cụ thể, trong thép không gỉ 316, thành phần carbon cao hơn mang lại những ưu điểm và nhược điểm quan trọng cần xem xét trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Thành phần của thép không gỉ 316
SS 316 là hợp kim thép không gỉ austenit chứa crom, niken và molypden. Việc bổ sung molypden làm tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là đối với clorua và các hóa chất mạnh.

YẾU TỐ THÀNH PHẦN HÓA HỌC(%)
Sắt (Fe) Sự cân bằng
Crom (Cr) 16.0 - 18.0
Niken (Ni) 10.0 - 14.0
Molypden (Mo) 2.0 - 3.0
Mangan (Mn) ≤2.0
Silic (Si) ≤0,75
Cacbon (C) ≤0,08
Phốt pho (P) ≤0,045
Lưu huỳnh (S) ≤0,03

Sự hiện diện của molypden làm cho SS 316 có khả năng chống rỗ và ăn mòn khe hở tốt hơn so với các loại khác như SS 304.
Tính chất của SS 316
SS 316 có các tính chất cơ học và vật lý tuyệt vời, phù hợp với môi trường có ứng suất cao.

GÓC ĐỘ SO SÁNH GIÁ TRỊ
Tỉ trọng 7,98 g/cm³
Điểm nóng chảy 1371-1399°C
Độ bền kéo 515 MPa
Cường độ chịu kéo 205 MPa
Độ cứng (Rockwell B) 79
Độ giãn dài khi đứt 40%
Độ dẫn nhiệt 16,3 W/m·K

Những đặc tính này làm cho SS 316 trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, xử lý hóa chất và thiết bị y tế.
Các loại thép không gỉ 316
SS 316 có nhiều biến thể khác nhau, mỗi biến thể phù hợp với các ứng dụng cụ thể:

MÁC THÉP CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH
316 Thép không gỉ tiêu chuẩn chứa molypden có khả năng chống ăn mòn tốt.
316L Hàm lượng carbon thấp hơn, lý tưởng cho việc hàn và giảm lượng kết tủa cacbua.
316H Hàm lượng carbon cao hơn giúp tăng độ bền ở nhiệt độ cao.
316Ti Phiên bản ổn định bằng titan giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn giữa các hạt.
316N Bổ sung nitơ để tăng cường độ bền.

Trong số đó, thép không gỉ 316L được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng hàn do có nguy cơ kết tủa cacbua thấp.Giải thích thêm về các biến thể của inox 316
Thép không gỉ 316L:
316L có hàm lượng carbon thấp nhất, rất phù hợp cho các ứng dụng hàn. Với hàm lượng carbon tối đa 0,03%, thép này có khả năng chống nhạy cảm cao, lý tưởng cho các môi trường dễ bị ăn mòn hoặc dung dịch axit. Ngoài ra, thép 316L rất phù hợp cho các ứng dụng hàn vì không tạo ra kết tủa cacbua.
Thép không gỉ 316Ti:
Chữ "Ti" trong tên gọi của nó biểu thị rằng kim loại đã được ổn định bằng Titan, mang lại khả năng chống lại sự tấn công giữa các hạt trong quá trình hàn. Biến thể này có độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn cao hơn nhờ tính ổn định của Titan.
Thép không gỉ 316LN:
Với thành phần được bổ sung nitơ, sản phẩm tăng cường độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn tổng thể, phù hợp hơn với nhiệt độ cao. Đây cũng là một biến thể được ưa chuộng cho các ứng dụng liên quan đến môi trường hóa chất khắc nghiệt.
Thép không gỉ 316F và 316LVM:
Các loại thép này chứa hàm lượng lưu huỳnh cao hơn, giúp cải thiện khả năng gia công. Thép không gỉ 316F chủ yếu được sử dụng trong sản xuất ốc vít, đai ốc và bu lông, trong khi thép không gỉ 316LVM được sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế do tính tương thích sinh học của nó.
Thép không gỉ 316H:
Loại này đã được gia cố để cải thiện độ bền và độ cứng ở nhiệt độ cao, khiến nó trở nên phổ biến trong các ứng dụng liên quan đến môi trường khắc nghiệt. Nó phù hợp nhất cho thiết bị công nghiệp nặng và lò nung nhiệt độ cao.

Khả năng chịu nhiệt và khả năng hàn
Thép không gỉ 316 có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao. Hợp kim này vẫn giữ được độ bền và khả năng chống oxy hóa ngay cả ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, để sử dụng liên tục trong khoảng 425-860°C, nên sử dụng thép 316L để tránh nhạy cảm.
Về khả năng hàn, thép không gỉ SS 316 có thể dễ dàng hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn như hàn TIG, MIG và hàn hồ quang kim loại có bảo vệ (SMAW). 316L không yêu cầu ủ sau khi hàn, khiến nó trở thành lựa chọn thiết thực hơn cho các kết cấu hàn.
Độ cứng và độ bền kéo được cải thiện
Một trong những lợi ích quan trọng nhất của hàm lượng carbon cao hơn là độ cứng và độ bền kéo của vật liệu được tăng lên.
Carbon là chất làm cứng, cho phép thép chịu được ứng suất cơ học lớn hơn.
Điều này làm cho thép không gỉ 316, với hàm lượng carbon cao hơn, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và chắc chắn.
Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các hệ thống áp suất cao, linh kiện hàng không vũ trụ và máy móc công nghiệp, nơi vật liệu phải chịu nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt.
Khả năng chịu nhiệt độ cao được cải thiện
Độ bền tăng thêm cũng mở rộng đến khả năng chịu nhiệt độ cao của vật liệu.
Hàm lượng carbon cao hơn có thể cải thiện khả năng chống phân hủy nhiệt của thép, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng như hệ thống xả, lò nung và lò phản ứng hóa học, những nơi nhiệt độ cao là mối lo ngại.
Nguy cơ kết tủa cacbua
Một trong những nhược điểm đáng kể của hàm lượng carbon cao là nguy cơ kết tủa cacbua trong quá trình hàn.
Khi thép được nung nóng, cacbon kết hợp với crom tạo thành crom cacbua, kết tủa tại ranh giới hạt.
Điều này làm suy giảm crom xung quanh, một nguyên tố chính chịu trách nhiệm chống ăn mòn.
Ăn mòn liên hạt và sự phân rã mối hàn
Khi xảy ra hiện tượng kết tủa cacbua, nó có thể dẫn đến một hiện tượng được gọi là ăn mòn liên hạt .
Loại ăn mòn này tấn công các ranh giới hạt, làm suy yếu cấu trúc vật liệu.
Trong trường hợp nghiêm trọng, điều này có thể dẫn đến sự phá hủy vật liệu cục bộ, được gọi là sự phân hủy mối hàn. Sự phân hủy mối hàn làm giảm tính toàn vẹn của các mối hàn, khiến chúng dễ bị hỏng dưới ứng suất cơ học hoặc môi trường ăn mòn.
Tóm lại, mặc dù hàm lượng cacbon cao hơn trong thép không gỉ 316 mang lại các đặc tính cơ học được cải thiện, nhưng nó cũng gây ra những thách thức, đặc biệt là trong quá trình hàn.
Việc hiểu rõ những tác động này là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu và quy trình hàn phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.
Ưu điểm của hàm lượng carbon thấp hơn
Biến thể thép không gỉ 316L được thiết kế đặc biệt để có hàm lượng carbon thấp hơn so với thép không gỉ 316.
Sự cải tiến này mang lại một loạt ưu điểm và nhược điểm quan trọng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Khả năng hàn tuyệt vời
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của thép không gỉ 316L là khả năng hàn.
Hàm lượng carbon thấp hơn giúp giảm thiểu nguy cơ kết tủa cacbua trong quá trình hàn, giúp tạo ra mối hàn chắc chắn và đáng tin cậy hơn.
Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi hàn diện rộng, chẳng hạn như khi xây dựng đường ống, bồn chứa và bình chịu áp lực.
Khả năng chống nhạy cảm và ăn mòn
Hàm lượng carbon giảm cũng làm tăng khả năng chống nhạy cảm hóa của vật liệu, một dạng ăn mòn xảy ra ở ranh giới hạt.
Nhạy cảm hóa thường là tiền thân của các dạng ăn mòn nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như ăn mòn giữa các hạt và rỗ.
Do đó, khả năng chống nhạy cảm hóa của 316L khiến nó trở nên rất được ưa chuộng trong môi trường ăn mòn hoặc giàu clorua.
Khả năng miễn dịch vượt trội đối với sự phân rã mối hàn
Khả năng chống kết tủa cacbua của 316L mang lại khả năng chống ăn mòn mối hàn tuyệt vời .
Nguy cơ ăn mòn mối hàn thấp hơn khiến 316L trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng liên quan đến hoạt động hàn phức tạp.
Độ tin cậy dài hạn
Nguy cơ rỗ và ăn mòn khe hở thấp hơn có nghĩa là 316L mang lại độ tin cậy lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện khắc nghiệt như môi trường biển, nhà máy xử lý hóa chất và môi trường có độ mặn cao hoặc nhiều clorua.
Giảm sức mạnh cơ học
Mặc dù hàm lượng carbon thấp hơn mang lại khả năng hàn và chống ăn mòn tuyệt vời, nhưng nó cũng làm giảm nhẹ độ bền cơ học so với thép không gỉ 316 tiêu chuẩn.
Điều này khiến 316L ít phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và độ cứng cao.
Tiềm năng gây trầy xước
Hàm lượng carbon thấp hơn cũng có thể khiến vật liệu dễ bị trầy xước hơn, một dạng mài mòn do sự bám dính giữa các bề mặt trượt.
Đây chủ yếu là mối quan tâm trong các ứng dụng mà các thành phần thường xuyên phải chuyển động và ma sát.
Cân nhắc về chi phí
Thép không gỉ 316L đôi khi có thể đắt hơn so với loại thép có hàm lượng carbon cao hơn do cần phải xử lý bổ sung để giảm hàm lượng carbon.
Tuy nhiên, khi xem xét chi phí dài hạn, ta thấy được những ưu điểm của 316L trong nhiều ứng dụng.
Khả năng hàn vượt trội giúp giảm nhân công xử lý sau khi hàn. Ăn mòn liên hạt thấp hơn cũng giảm thiểu nhu cầu sửa chữa và thay thế.
Điều này giúp tăng tuổi thọ và giảm thiểu chi phí vòng đời.
Như bạn thấy, việc cân nhắc chi phí cho 316L có thể khá phức tạp.
Trong nhiều trường hợp, chi phí bảo trì thấp hơn và ít phải thay thế hơn trong nhiều thập kỷ sử dụng sẽ bù đắp cho chi phí trả trước cao hơn của 316L.
Tóm lại, thép không gỉ 316L có hàm lượng carbon thấp hơn mang lại nhiều lợi thế, đặc biệt là về khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn .
Tuy nhiên, những lợi ích này phải trả giá bằng độ bền cơ học giảm và khả năng bị mài mòn.

Ứng dụng của thép không gỉ cấp 316 trong các ngành công nghiệp toàn cầu
Dưới đây là các ví dụ về ứng dụng của thép không gỉ 316 trong các ngành công nghiệp lớn, cùng với lý do tại sao loại thép này lý tưởng cho từng ứng dụng.
Ngành công nghiệp hàng hải ,lắp ráp đóng, tàu,thuyền
Công dụng: Đóng tàu và thiết bị hàng hải , đóng tàu
Thép không gỉ cấp 316 có khả năng chống ăn mòn cao trong nước mặn, khiến nó trở thành vật liệu tuyệt vời cho đóng tàu, bao gồm thân tàu, lan can và phần cứng trên boong tàu .
Độ bền cơ học đảm bảo độ bền, trong khi khả năng chống rỗ và ăn mòn khe hở mang lại độ tin cậy lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt của biển.
Ngành công nghiệp chế biến hóa chất
Ứng dụng: Lò phản ứng hóa học và bồn chứa.
Khả năng chống hóa chất của thép không gỉ 316 giúp nó phù hợp để chứa các hóa chất và dung môi mạnh.
 Khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất cao là yếu tố quan trọng đối với các lò phản ứng hóa học, nơi các phản ứng được kiểm soát thường diễn ra trong điều kiện khắc nghiệt.
Ngành y tế
Công dụng: Dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép y tế
Thép không gỉ cấp 316 có khả năng tương thích sinh học và chống ăn mòn từ dịch cơ thể, lý tưởng cho các dụng cụ phẫu thuật như dao mổ, kẹp và cấy ghép y tế như thay khớp.
Độ bền cơ học và độ bền của nó rất cần thiết để có hiệu suất đáng tin cậy và lâu dài trong các ứng dụng y tế .
Ngành thực phẩm và đồ uống
Ứng dụng: Thiết bị chế biến thực phẩm.
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của thép không gỉ 316L khiến nó trở nên lý tưởng cho các thiết bị chế biến thực phẩm , đặc biệt khi xử lý thực phẩm có tính axit hoặc chất khử trùng.
Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm bẩn, là lựa chọn an toàn cho các bề mặt tiếp xúc với thực phẩm.
Ngành công nghiệp dược phẩm,sản xuất và chế biến thực phẩm
Ứng dụng: Lò phản ứng và bình chứa dược phẩm.
Thép không gỉ 316L thường được sử dụng trong lò phản ứng và bình chứa dược phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn từ hóa chất mạnh và khả năng hàn tuyệt vời.
Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu nguy cơ kết tủa cacbua trong quá trình hàn, đảm bảo tính toàn vẹn của mối hàn, yếu tố rất quan trọng trong các ứng dụng dược phẩm .
Ngành xử lý nước
Ứng dụng: Hệ thống lọc nước.
Khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 316L đặc biệt hữu ích trong các môi trường xử lý nước, nơi vật liệu có thể tiếp xúc với nhiều loại hóa chất và tác nhân ăn mòn.
Hàm lượng carbon thấp hơn cũng giúp hàn dễ dàng hơn, cho phép xây dựng các hệ thống lọc phức tạp.
Thép không gỉ 316 ban đầu được phát triển để sử dụng trong các nhà máy giấy. 
Hóa chất và xăng dầu
 Xây dựng bàn ghế và thiết bị phòng thí nghiệm
Tấm ốp,lan can,bờ kè,rào chắn kiến ​​trúc ở vùng ven biển
Đồ dùng nhà bếp, đồ vệ sinh và khay đựng thức ăn
Sản xuất Ống trang trí và sản xuất ống công nghiệp

Thép không gỉ 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép không gỉ và thường có độ bền tốt hơn ở nhiệt độ cao.Các lựa chọn thay thế 316/316L cần cân nhắc
Trong thế giới thép không gỉ, thép 316 và 316L thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, các loại thép không gỉ khác có thể mang lại những lợi ích bổ sung tùy thuộc vào nhu cầu của bạn.
Chất lượng của thép không gỉ 316 so với 316L
Hợp kim thép không gỉ 316 và 316L đều là thép dùng cho hàng hải, nhưng chúng có một số điểm khác biệt chính. 316L có tỷ lệ carbon thấp hơn trong thành phần. Để được coi là thép không gỉ 316L, hàm lượng carbon không được vượt quá 0,03%. Điều này làm giảm nguy cơ kết tủa carbon, khiến nó trở thành lựa chọn hàn tốt hơn để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối đa. 
Thép không gỉ 316 có hàm lượng carbon trung bình và chứa từ 2% đến 3% molypden, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chống axit và chịu nhiệt độ cao. Cả hai vật liệu đều có tính dẻo tuyệt vời, nghĩa là chúng hoạt động tốt trong các ứng dụng uốn, kéo giãn, kéo sâu và kéo sợi.
Cách lựa chọn giữa thép không gỉ 316 hoặc 316L
Khi quyết định sử dụng thép không gỉ 316 hay 316L cho ứng dụng của mình, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố sau:
Khả năng chống ăn mòn
316L là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng chịu ăn mòn và nhiệt độ cao. Vì 316L chứa ít carbon hơn 316, nên khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt hơn, nghĩa là mối hàn không bị phân hủy, không giống như thép không gỉ 316.
 Giá Thành 
Mặc dù 316L chứa ít carbon hơn, nhưng giá của thép không gỉ 316 và 316L gần như nhau.
Tính chất từ ​​tính
Thép không gỉ 316 có độ phản ứng rất thấp với từ trường. Không giống như các loại thép không gỉ cơ bản vốn có tính sắt từ, hầu hết các loại thép không gỉ (bao gồm cả 316) đều là thép austenit — hay nói cách khác là không có từ tính.
Tuy nhiên, một số sản phẩm thép không gỉ 316 có thể trải qua các quá trình như tạo hình nguội và hàn, trong đó cấu trúc tinh thể austenit được chuyển đổi thành martensite sắt từ. Thép 316L dễ bị nhiễm từ hơn.

Có tính đến thép không gỉ 317 và 317L
Trong điều kiện ăn mòn nghiêm trọng, hợp kim thép không gỉ 317 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với 316/316L. Thành phần molypden và crom cao hơn của 317 giúp cải thiện khả năng chống rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn hóa học.
Điều này làm cho 317 rất phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến axit mạnh hoặc nước muối trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất và sản xuất bột giấy/giấy.
Việc bổ sung thêm hợp kim cao hơn của 317 cũng đi kèm với chi phí cao hơn.
317L cung cấp một biến thể ít carbon với khả năng hàn tuyệt vời tương đương với 316L.
Trong môi trường oxy hóa hoặc axit cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội của 317L hoàn toàn xứng đáng với chi phí tăng thêm so với 316L.
Các ứng dụng mà 317/317L có thể mang lại lợi ích hơn 316/316L bao gồm:
Bồn xử lý hóa chất,Sản xuất bột giấy và giấy.Hệ thống khử lưu huỳnh khí thải,Thiết bị hóa dầu ,Thiết bị kiểm soát ô nhiễm không khí,Ứng dụng hàng hải,Nhà máy xử lý chất thải,Các thành phần nhà máy phát điện,Ứng dụng nhiệt độ cao,Thiết bị chống axit,Tàu chở dược phẩm,Thiết bị nhuộm dệt...

Những câu hỏi thường gặp về thép không gỉ 316 so với 316L
1. Khi nào nên chọn thép không gỉ 316 thay vì 316L?
Loại 316 được ưa chuộng khi cần độ bền và độ cứng cao hơn, chẳng hạn như đối với các bộ phận kết cấu, bình chịu áp lực và chân vịt tàu biển.
2. Bạn có thể sử dụng 316L thay cho 316 trong hầu hết các ứng dụng không?
Trong nhiều trường hợp, thép 316L có khả năng chống ăn mòn tương đương hoặc tốt hơn. Ngoại trừ những trường hợp cần độ bền kéo tối đa.
3. Có thể sử dụng thép không gỉ 316 trong ứng dụng hàng hải không?
Có, thép không gỉ 316 có khả năng chống ăn mòn cao trong nước mặn và thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải như đóng tàu và thiết bị hàng hải.
4. Giới hạn nhiệt độ của thép không gỉ 316 và 316L là gì?
Cả thép 316 và 316L đều có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 870°C (1600°F). Tuy nhiên, tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao có thể làm giảm tính chất cơ học của chúng.
5. 316L có phù hợp cho ứng dụng thực phẩm và đồ uống không?
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và hàm lượng carbon thấp của 316L khiến nó trở nên lý tưởng cho các thiết bị thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là khi xử lý thực phẩm có tính axit hoặc chất khử trùng.
6. Có thể từ hóa thép không gỉ 316 và 316L không?
Cả 316 và 316L thường được coi là không có từ tính ở trạng thái ủ. Tuy nhiên, chúng có thể trở nên hơi nhiễm từ khi gia công nguội.
7. Thép không gỉ 316L có tương thích sinh học không?
Có, 316L thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế như dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép do tính tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn từ dịch cơ thể.

Sự khác biệt giữa 316 và 304 là gì
Hai loại thép không gỉ austenit phổ biến nhất là 304 (1.4301) và 316 (1.4401). Nhìn bề ngoài, hai loại thép này không thể phân biệt được và một số ít thử nghiệm để phân biệt chúng bao gồm hóa chất nguy hiểm (trong trường hợp thử nghiệm thả molypden) hoặc thiết bị đắt tiền (chẳng hạn như nhận dạng vật liệu dương tính).
Tuy nhiên, 2 loại này có những đặc điểm rất riêng do thành phần hóa học của chúng và bạn cần phải cẩn thận khi lựa chọn loại phù hợp nhất với ứng dụng của mình.
Gía Thành Sản Phẩm
Giá thành của thép không gỉ phụ thuộc phần lớn vào các hợp kim có trong thành phần của chúng. Tất cả các loại thép không gỉ đều cần tối thiểu 10,5% crom và được hợp kim hóa với sắt, chiếm tỷ lệ lớn trong thành phần cuối cùng. Tuy nhiên, các nguyên tố khác có trong thành phần lại ảnh hưởng đến tính chất, đặc điểm và cuối cùng là giá thành.
316 chứa tối thiểu 2,0% molypden, giúp nó chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với 304. Tuy nhiên, vì là nguyên tố đắt tiền hơn, 316 thường là loại kim loại đắt tiền hơn.
Từ tính
Cả hai loại thép đều là thép austenit, nghĩa là chúng không có tính chất từ ​​tính , tuy nhiên quá trình gia công nguội có thể ảnh hưởng đến tính chất này. Khi thép không gỉ được tạo hình hoặc cắt gọt, tính chất từ ​​tính của chúng sẽ tăng nhẹ, mặc dù chỉ ở mức độ nhỏ.
Thành phần hóa học

Mác thép C Si Mn P S N Cr Ni Mo
304 0,07 1,00 2,00 0,045 0,015 0,10 17,5 - 19,5 8,0 - 10,5 -
316 0,07 1,00 2,00 0,045 0,015 0,10 16,5 - 18,5 10.0 - 13.0 2.0 - 2.5

Khả năng chống ăn mòn
Thép không gỉ là một họ kim loại có khả năng chống ăn mòn rất cao, nhưng với việc bổ sung molypden vào thép 316, khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt của thép này được cải thiện đáng kể. Thường được gọi là thép hàng hải, thép 316 phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hơn môi trường xung quanh, mặc dù vẫn cần vệ sinh kim loại thường xuyên để kéo dài tuổi thọ.
Khi nào nên sử dụng thép không gỉ 304 so với 316
Việc lựa chọn giữa hai loại thép không gỉ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu cụ thể của dự án và điều kiện môi trường. Đối với các dự án ít tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc môi trường mặn, thép 304 là một lựa chọn tiết kiệm nhưng vẫn bền bỉ. Nó hoàn hảo cho các ứng dụng chung, nơi những lợi ích chính của thép không gỉ, bao gồm cả tính thẩm mỹ, được mong muốn.
Ngược lại, đối với các ứng dụng có khả năng tiếp xúc với clorua, chẳng hạn như ở vùng ven biển hoặc nơi có một số hóa chất phổ biến, 316 là lựa chọn ưu việt hơn. Khả năng chống ăn mòn vượt trội của nó đảm bảo độ bền và tuổi thọ, bù đắp cho chi phí cao hơn về lâu dài.
Mặc dù cả thép không gỉ 304 và 316 đều có chất lượng tuyệt vời cho nhiều mục đích sử dụng, việc lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào những thách thức cụ thể về môi trường, mức độ rủi ro và hạn chế ngân sách. Hiểu được sự khác biệt giữa thép không gỉ 304 và 316 là chìa khóa để đưa ra lựa chọn đáp ứng tốt nhất nhu cầu của dự án, đảm bảo chức năng và tuổi thọ tối ưu.
Phần kết luận
Với các yếu tố quan trọng như khả năng hàn , độ bền và khả năng chống ăn mòn , việc lựa chọn đúng loại thép không gỉ cho ứng dụng của bạn là vô cùng quan trọng.
Cho dù nhu cầu xây dựng đòi hỏi thép 316 bền chắc hay các vấn đề an toàn đòi hỏi thép 316L ổn định, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại thép này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu sáng suốt.
Tóm lại, việc sử dụng tấm thép không gỉ 316 trong những nhà máy, cơ sở sản xuất thiết bị công nghiệp hay trong các dự án xây dựng và cơ sở hạ tầng có rất nhiều ưu điểm, bao gồm độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ, tính linh hoạt và tính bền vững. Độ bền và khả năng chống chịu điều kiện môi trường khắc nghiệt của nó khiến nó trở thành lựa chọn hợp lý cho nhiều ứng dụng khác nhau. Nó cũng có tiềm năng thiết kế tuyệt vời và có thể được tùy chỉnh để tạo ra các tính năng độc đáo và ấn tượng. Nhờ
những ưu điểm này, tấm thép không gỉ 316 thường được coi là vật liệu tốt nhất cho cơ sở hạ tầng và các dự án bền vững hơn.

Nhiều loại inox, đặc biệt như inox 316L có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt là trong môi trường nước biển. Do đó, nó được sử dụng trong công nghiệp đóng tàu như làm vỏ tàu,sàn tàu, dây cáp,… hoặc các linh phụ kiện của tàu biển.

INOX 316 ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG HỆ THỐNG NHÀ MÁY BIA,NƯỚC GIẢI KHÁT
 SỬ DỤNG CHO CƠ KHÍ CHẾ TẠO
HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI 
INOX 316 Ở NHÀ MÁY LỌC DẦU

HÌNH ẢNH HÀNG HÓA 

Phú Giang Nam lắng nghe, phân tích, thấu hiểu nhu cầu của từng khách hàng, áp dụng kinh nghiệm, kỹ năng, tư duy của mình để giải quyết tối ưu mọi nhu cầu. Mỗi khách hàng là một viên gạch xây lên giá trị của công ty.

Phú Giang Nam luôn trân trọng giá trị nền tảng cho sự phát triển, đó là các cơ hội được hợp tác với Quý khách hàng. Không có bất kỳ khó khăn nào có thể ngăn cản chúng tôi mang lại những giá trị tiện ích phù hợp với mong muốn và lợi ích của Quý khách hàng.

     Chúng tôi tin tưởng rằng, với tập thể  Phú Giang Nam đoàn kết vững mạnh và sự ủng hộ của Quý khách hàng,  Phú Giang Nam chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.

 Ngoài ra PGN – Inox Phú Giang Nam còn là địa chỉ cung cấp Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện inox 304/316/ cao cấp.

 PGNS – Inox Phú Giang Nam cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện 304/316/310S...cao cấp và chất lượng. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng cung cấp ống inox 304 theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu. 

Tất cả sản phẩm ống inox 304/316/310S tại PGN – Inox Phú Giang Nam đều có giá cả vô cùng hợp lý và mỗi sản phẩm giao đến khách hàng đều đạt tiêu chuẩn về tiêu chuẩn ASTM, JIS nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm.

Đơn vị cung cấp TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316.310S/410S/430... chất lượng quốc tế tại TP Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bắc Ninh,Vĩnh Phúc-Phú Thọ,Thái Nguyên,Hải Phòng,Quảng Ninh,Hưng Yên,Nam Định-Ninh Bình,Thanh Hóa,Nghệ An,Quảng Trị,Huế,Đà Nẵng,Quảng Ngãi,Gia Lai- Nha Trang, Đồng Nai,Long An-Tây Ninh,Vĩnh Long-Cần Thơ,Cà Mau, An Giang và các tỉnh lân cận.

Công ty Inox Phú Giang Nam – chuyên cung cấp sản phẩm TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX CÔNG NGHIỆP 201/304/304L/316/316L/310S/321/410/420/430...tiêu chuẩn. Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đạt các tiêu chuẩn quốc tế.

Nhanh tay gọi tới số Hotline :0274.221.6789-0933.196.837-0979.165.316 để được INOX PHÚ GIANG NAM tư vấn báo giá chi tiết nhất nếu bạn quan tâm,muốn gia công hoặc tìm hiểu về TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN - PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX Thép không gỉ N7/Mn1/304/304L/316/316L/310S/321/410/420J2/430/Duplex- Thép Mài Mòn... nhé!