MẶT BÍCH INOX 304/316 : CẤU TẠO, PHÂN LOẠI MẶT BÍCH,ỨNG DỤNG,THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ BẢNG BÁO GIÁ

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

MẶT BÍCH INOX 304/316 : CẤU TẠO, PHÂN LOẠI MẶT BÍCH,ỨNG DỤNG,THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ BẢNG BÁO GIÁ

Ngày đăng: 04/10/2025 03:08 PM

Mặt bích inox: Cấu tạo, phân loại và ứng dụng
Mặt bích inox là một loại phụ kiện cơ khí quan trọng, được sử dụng để kết nối các đường ống, bơm, van và các thiết bị khác trong hệ thống đường ống công nghiệp. Chúng được liên kết với nhau thông qua các mối ghép bắt vít, giúp tạo nên một hệ thống đường ống hoàn chỉnh và chắc chắn. Trong bài viết này, Inox Phú Giang Nam sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu tạo, cách phân loại mặt bích theo từng tiêu chí và ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

1. Mặt bích là gì?
Mặt bích là một phụ kiện quan trọng, được sử dụng để kết nối và cố định các đầu ống nhựa hoặc thiết bị công nghiệp như van bi nhựa, van cầu, van cổng, van bướm nhựa. Chúng được lắp đặt bằng cách bắt vít hoặc hàn vào thân ống, giúp tạo thành hệ thống đường ống hoàn chỉnh trong các công trình xây dựng.
Thông thường, mặt bích được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa uPVC, HDPE, PPR, thép, inox, gang… tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống ống dẫn. Dựa vào quá trình gia công, mặt bích có thể có dạng đĩa, dạng xung với các lỗ bu lông xung quanh, có thể là loại rỗng ở giữa (mặt bích rỗng) hoặc loại đặc (mặt bích mù).
2. Cấu tạo của mặt bích

Mặt bích có thiết kế khá đơn giản, bao gồm một mặt đĩa có lỗ bu lông xung quanh. Chúng có thể được làm từ nhựa uPVC, HDPE, PPR, gang, inox, đồng… tùy theo yêu cầu sử dụng. Đối với từng loại mặt bích như mặt bích đặc, mặt bích rỗng, hay mặt bích ren, có ba thông số chính cần lưu ý:
Đường kính trong: Khoảng không gian trống ở giữa mặt bích.
Đường kính ngoài: Khoảng cách giữa hai mép ngoài đối diện của mặt bích.
Lỗ bu lông: Khoảng cách giữa các lỗ bu lông đối diện, được đo từ tâm lỗ này đến tâm lỗ kia.
3. Ưu và nhược điểm của mặt bích
Mặt bích đóng vai trò quan trọng trong hệ thống đường ống, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có một số hạn chế cần cân nhắc.
Ưu điểm
- Giúp việc lắp đặt, bảo trì và thay thế trở nên đơn giản và thuận tiện.
- Tạo kết nối chắc chắn giữa các van và đường ống, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn.
- Được làm từ nhiều loại vật liệu, phù hợp với đa dạng môi trường làm việc.
- Giảm thiểu rung lắc, giữ cho đường ống ổn định khi hoạt động.
- Hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ, tăng độ bền cho hệ thống.
- Kết nối các thiết bị đo, van và đường ống thành một hệ thống chặt chẽ.
- Có nhiều phương thức kết nối, phù hợp cho cả ứng dụng dân dụng và công nghiệp.
Nhược điểm
- Các loại mặt bích chịu áp lực và nhiệt độ cao thường có chi phí cao hơn so với loại thông thường.
- Thiết kế có gờ của mặt bích yêu cầu không gian lắp đặt rộng hơn.
- Quá trình hàn và lắp đặt cần kỹ thuật cao, tránh va đập để đảm bảo độ bền.
4. Đặc điểm mặt bích inox
Mặt bích inox có thiết kế dạng tròn, phần ruột có thể là đặc hoặc rỗng để dễ dàng kết nối với các thiết bị khác trong hệ thống. Chúng được sản xuất từ các loại inox phổ biến như inox 310, inox 304, inox 316 với nhiều kích thước khác nhau, phù hợp cho cả hệ thống nhỏ và lớn. Tiêu chuẩn lắp đặt của mặt bích inox có sự khác biệt tùy theo yêu cầu sử dụng, giúp kết nối đường ống, thiết bị với các loại van công nghiệp và hệ thống có sử dụng mặt bích.
Một trong những ưu điểm nổi bật của mặt bích inox là khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt. Chúng có thể chịu được nước, khí, hơi nước, dung dịch, hóa chất ăn mòn, nước biển, nước muối, axit, bazơ và các loại lưu chất có tính ăn mòn cao, giúp đảm bảo hiệu suất và độ bền cho hệ thống.
5. Phân loại mặt bích theo cấu tạo
Mặt bích có nhiều kiểu thiết kế khác nhau, tùy vào nhu cầu sử dụng mà chúng được phân loại thành các dạng chính như sau:
5.1. Mặt bích rỗng

Đặc điểm của mặt bích rỗng inox
Mặt bích rỗng có phần trung tâm là một lỗ tròn, thường dùng để kết nối đường ống trong ngành cấp thoát nước thông qua phương pháp hàn. Loại này bao gồm các biến thể như mặt bích hàn cổ, mặt bích lồng và mặt bích hàn trượt.
5.2. Mặt bích lồng

Mặt bích lồng có cấu tạo đặc biệt với hai phần riêng biệt, trong đó một phần gọi là Stub End (đầu mút ống). Loại mặt bích này thích hợp với hệ thống có áp suất thấp và yêu cầu linh hoạt trong lắp đặt. Chúng có thể xoay quanh Stub End, giúp điều chỉnh hướng ống dễ dàng. Thông thường, mặt bích lồng làm từ thép carbon và đi kèm với Stub End bằng vật liệu chống ăn mòn. Đặc biệt, chúng có thể tái sử dụng và có nhiều kích thước đa dạng.
5.3. Mặt bích mù

Mặt bích mù, còn gọi là mặt bích đặc, không có lỗ ở giữa. Chúng được dùng để bịt kín đầu ống, giúp cô lập hệ thống khi cần sửa chữa hoặc bảo trì. Khi kết hợp với gioăng đệm phù hợp, loại mặt bích này đảm bảo độ kín cao và dễ tháo lắp khi cần thiết.
5.4. Mặt bích ren

Mặt bích ren có lỗ trung tâm được tiện ren, cho phép kết nối với đường ống bằng cách vặn trực tiếp mà không cần hàn. Tuy nhiên, do khả năng chịu áp suất có giới hạn, chúng thường chỉ được dùng cho các đường ống có kích thước nhỏ hoặc trong môi trường dễ cháy nổ, nơi việc hàn không an toàn.
5.5. Mặt bích cổ dài, cổ cao

Mặt bích hàn cổ (tiếng Anh:Weld Neck Flange) là loại mặt bích có cổ và được hàn với đầu ống hoặc phụ kiện bằng phương pháp hàn vát mép. Mặt bích hàn cổ được sử dụng chủ yếu cho các ứng dụng mà mối hàn cần được kiểm tra chất lượng bằng phương pháp siêu âm hoặc chụp chiếu.
Mặt bích hàn cổ là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống đường ống áp lực cao do sự chắc chắn của mối hàn butt weld và thiết kế mặt bích giúp giảm trách việc tập trung áp suất.
Mặt bích cổ dài hay còn gọi là mặt bích hàn cổ được sản xuất bằng phương pháp rèn, có phần cổ dài và được hàn nối với đường ống bằng kỹ thuật hàn vát mép (butt weld). Đây là loại mặt bích phù hợp với hệ thống áp suất và nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và các hệ thống yêu cầu kiểm tra mối hàn bằng siêu âm hoặc X-ray.
5.6. Mặt bích hàn bọc đầu

Mặt bích hàn bọc đầu có thiết kế đặc biệt với một đầu kết nối hàn và đầu còn lại bọc kín ống. Chúng chủ yếu được dùng cho các hệ thống có kích thước nhỏ, áp suất và nhiệt độ thấp. Khi lắp đặt, đường ống được đặt vào bên trong mặt bích và hàn cố định bên ngoài. Loại mặt bích này không được hàn trực tiếp với các phụ kiện khác.
5.7. Mặt bích hàn trượt

Mặt bích hàn trượt là một trong những loại phổ biến nhất, có kích thước linh hoạt để phù hợp với nhiều hệ thống. Với đường kính trong lớn hơn đường kính ngoài của ống, mặt bích này có thể trượt tự do trên đường ống trước khi được cố định bằng hai mối hàn. Điều này giúp lắp đặt dễ dàng và đảm bảo tính ổn định cho hệ thống.
6. Phân loại mặt bích theo bề mặt tiếp xúc
Bề mặt tiếp xúc của mặt bích có nhiều dạng khác nhau, mỗi loại phù hợp với một ứng dụng cụ thể.
6.1. Mặt bích lồi
Loại mặt bích này có phần bề mặt nhô lên quanh lỗ khoan, giúp tập trung áp lực vào khu vực nhỏ hơn, từ đó tăng cường khả năng kín khít của khớp nối. Chúng thường được dùng trong hệ thống đường ống tại các nhà máy và khu công nghiệp.
6.2. Mặt bích phẳng

Mặt bích phẳng có bề mặt tiếp xúc hoàn toàn phẳng, không có phần nhô lên. Khi kết hợp với gioăng cao su hoặc chì, loại mặt bích này giúp tăng độ kín khít, giảm nguy cơ rò rỉ. Chúng phù hợp với hệ thống đường ống có kích thước lớn và yêu cầu độ dày bích chính xác.
6.3. Mặt bích rãnh
Mặt bích rãnh có phần rãnh được gia công để lắp đặt vòng đệm kim loại, giúp tăng độ kín và khả năng chịu áp suất, nhiệt độ cao. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất và hơi nước áp suất cao.

7. Phân loại mặt bích theo tiêu chuẩn quốc tế
Mỗi quốc gia và khu vực có những tiêu chuẩn riêng để đảm bảo tính tương thích và an toàn khi sử dụng mặt bích trong công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:

7.1. Mặt bích tiêu chuẩn JIS
Mặt bích tiêu chuẩn JIS (Japan Industrial Standard) là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác. Chúng có thiết kế hiện đại, phù hợp với nhiều hệ thống đường ống, van công nghiệp và thiết bị máy móc làm từ thép, inox, nhựa… với khả năng chịu áp suất và nhiệt độ đa dạng.
7.2. Mặt bích tiêu chuẩn ANSI
ANSI (American National Standards Institute) là tiêu chuẩn mặt bích của Hoa Kỳ, yêu cầu độ chính xác kỹ thuật cao. Loại mặt bích này thường được sản xuất từ inox, thép, gang, nhựa với nhiều kích thước khác nhau, phù hợp cho hệ thống đường ống, thiết bị và van công nghiệp tại các công trình lớn.
7.3. Mặt bích tiêu chuẩn DIN
Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung e.V.) của Đức được nghiên cứu và phát triển bởi Viện Tiêu chuẩn Đức. Mặt bích DIN được đánh giá cao về độ bền, khả năng chịu nhiệt và áp suất tốt, thích hợp cho các hệ thống đường ống công nghiệp. Chúng được sản xuất từ nhiều loại vật liệu như inox, thép, nhựa và có dải kích thước từ DN15 đến DN1500, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
8. Ứng dụng của mặt bích trong công nghiệp
Mặt bích đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thành phần trong hệ thống đường ống, giúp việc lắp đặt, bảo trì và vận hành trở nên thuận tiện hơn. Nhờ khả năng tạo liên kết chắc chắn, mặt bích được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, cụ thể như sau:
Kết nối đường ống dẫn chất lỏng: Mặt bích giúp ghép nối các đoạn ống lại với nhau, đảm bảo dòng chảy lưu chất thông suốt mà không bị rò rỉ.
Kết hợp với các thiết bị van công nghiệp: Mặt bích được sử dụng để liên kết với các loại van như van bi, van bướm, van cầu, van cổng và van dao, giúp hệ thống vận hành hiệu quả hơn.
Ghép nối các thiết bị có tích hợp mặt bích: Một số thiết bị công nghiệp được thiết kế sẵn mặt bích để dễ dàng kết nối với hệ thống đường ống, đảm bảo sự đồng bộ và chắc chắn.
Lắp đặt và bảo trì hệ thống đường ống: Mặt bích không chỉ giúp kết nối các thiết bị mà còn hỗ trợ quá trình tháo lắp, kiểm tra và bảo trì trở nên nhanh chóng, đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ chất lỏng ra ngoài.Nhờ những ưu điểm trên, mặt bích trở thành một bộ phận không thể thiếu trong các hệ thống dẫn nước, khí, dầu, hóa chất và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

9.Bảng giá mặt bích rỗng inox 304 Tiêu chuẩn JIS, ANSI, PN
Giá mặt bích inox 304 tiêu chuẩn JIS 5KA, JIS 10KA, JIS 10KB, JIS 20K được thể hiện trong bảng dưới đây:

Đường kính Vật liệu Xuất xứ Tiêu chuẩn & Giá bán ( Đồng/ cái)
mm sus   Tiêu chuẩn JIS 5KA Tiêu chuẩn JIS 10KA Tiêu chuẩn JIS 10KB Tiêu chuẩn JIS 20K Tiêu chuẩn ANSI 150 Tiêu chuẩn PN 10 Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn PN 20
Phi 21 – DN15 Inox sus 304 Việt Nam, China 60.000 103.000  85.000 130.000 100.000 100.000 115.000 125.000
Phi 27 – DN20 Inox sus 304 Việt Nam, China 75.000 125.000 98.000 150.000 130.000 125.000 155.000 175.000
Phi 34 – DN25 Inox sus 304 Việt Nam, China 90.000 187.000 145.000 220.000 150.000 165.000 185.000 210.000
Phi 42 – DN32 Inox sus 304 Việt Nam, China 140.000 235.000 195.000 270.000 240.000 200.000 260.000 340.000
Phi 49 – DN40 Inox sus 304 Việt Nam, China 145.000 245.000 210.000 290.000 350.000 240.000 300.000 390.000
Phi 60 – DN50 Inox sus 304 Việt Nam, China 170.000 290.000 245.000 325.000 540.000 270.000 395.000 495.000
Phi 76 -DN65 Inox sus 304 Việt Nam, China 200.000 400.000 325.000 440.000 600.000 385.000 480.000 640.000
Phi 90 – DN80 Inox sus 304 Việt Nam, China 300.000 415.000 350.000 595.000 650.000 430.000 580.000 780.000
Phi 114 – DN100 Inox sus 304 Việt Nam, China 350.000 495.000 390.000 775.000 880.000 525.000 640.000 1.100.000
Phi 141 – DN125 Inox sus 304 Việt Nam, China 470.000 730.000 635.000 1.300.000 1.200.000 685.000 865.000 1.460.000
Phi 168 – DN150 Inox sus 304 Việt Nam, China 630.000 970.000 815.000 1.600.000 1.300.000 940.000 1.080.000 1.860.000
Phi 219 – DN200 Inox sus 304 Việt Nam, China 1.000.000 1.195.000 1.060.000 2.100.000 2.300.000 1.225.000 1.470.000 2.665.000
Phi 273 – DN250 Inox sus 304 Việt Nam, China 1.500.000 1.940.000 1.520.000 3.560.000 3.300.000 1.840.000 2.130.000 3.760.000
Phi 325 – DN300 Inox sus 304 Việt Nam, China 1.700.000 2.100.000 1.790.000 4.400.000 5.300.000 2.345.000 2.800.000 5.350.000
Phi 355 – DN350 Inox sus 304 Việt Nam, China 2.300.000 2.650.000 2.330.000 6.100.000 7.000.000 3.675.000 3.860.000 Liên hệ
Phi 400 – DN400 Inox sus 304 Việt Nam, China 3.000.000 3.880.000 3.365.000 8.800.000 8.500.000 5.145.000 5.140.000 Liên hệ
Phi 450 – DN450 Inox sus 304 Việt Nam, China 4.000.000 4.850.000 4.400.000 11.500.000 9.400.000 6.125.000 7.125.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 Inox sus 304 Việt Nam, China 4.700.000 6.160.000 5.600.000 13.200.000 10.500.000 7.700.000 10.700.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 Inox sus 304 Việt Nam, China 5.400.000 8.600.000 7.300.000 15.000.000 12.000.000 13.500.000 17.400.000 Liên hệ

Bảng giá mặt bích mù inox 304 tiêu chuẩn JIS, ANSI, PN

Giá mặt bích mù inox 304 tiêu chuẩn JIS 10KA, 10KB, 20K, ANSI Class 150, PN 10, PN16, PN20 được thể hiện trong bảng dưới đây

Đường kính Vật liệu Xuất xứ Tiêu chuẩn & Giá bán ( Đồng/ cái)
mm sus   Tiêu chuẩn JIS 10KA Tiêu chuẩn JIS 10KB Tiêu chuẩn JIS 20K Tiêu chuẩn ANSI 150 Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn PN 25
Phi 21 – DN15 Inox sus 304 Việt Nam, China 115.000  91.000 135.000 120.000 125.000 135.000
Phi 27 – DN20 Inox sus 304 Việt Nam, China 130.000 120.000 160.000 185.000 165.000 190.000
Phi 34 – DN25 Inox sus 304 Việt Nam, China 200.000 165.000 240.000 185.000 200.000 230.000
Phi 42 – DN32 Inox sus 304 Việt Nam, China 250.000 212.000 290.000 260.000 280.000 380.000
Phi 49 – DN40 Inox sus 304 Việt Nam, China 280.000 230.000 325.000 310.000 323.000 440.000
Phi 60 – DN50 Inox sus 304 Việt Nam, China 340.000 290.000 375.000 390.000 440.000 570.000
Phi 76 – DN65 Inox sus 304 Việt Nam, China 400.000 440.000 545.000 550.000 550.000 775.000
Phi 90 – DN80 Inox sus 304 Việt Nam, China 470.000 465.000 775.000 740.000 715.000 1000.000
Phi 114 – DN100 Inox sus 304 Việt Nam, China 530.000 595.000 1.100.000 1.300.000 870.000 1.500.000
Phi 141 – DN125 Inox sus 304 Việt Nam, China 690.000 960.000 1.750.000 1.552.000 1.300.000 2.100.000
Phi 168 – DN150 Inox sus 304 Việt Nam, China 1.100.000 1.360.000 2.330.000 1.940.000 1.600.000 2.830.000
Phi 219 – DN200 Inox sus 304 Việt Nam, China 1.530.000 1.915.000 3.365.000 3.430.000 2.500.000 4.500.000
Phi 273 – DN250 Inox sus 304 Việt Nam, China 2.200.000 3.170.000 5.830.000 5.300.000 3.800.000 6.830.000
Phi 325 – DN300 Inox sus 304 Việt Nam, China 3.500.000 3.900.000 7.500.000 8.760.000 5.350.000 10.300.000
Phi 355 – DN350 Inox sus 304 Việt Nam, China 4.300.000 5.200.000 10.500.000 11.200.000 8.100.000 Liên hệ
Phi 400 – DN400 Inox sus 304 Việt Nam, China 5.800.000 7.630.000 15.530.000 14.800.000 11.600.000 Liên hệ
Phi 450 – DN450 Inox sus 304 Việt Nam, China 11.000.000 10.100.000 20.700.000 19.300.000 15.700.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 Inox sus 304 Việt Nam, China 14.000.000 12.160.000 15.900.000 20.300.000 23.100.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 Inox sus 304 Việt Nam, China Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Bảng giá mặt bích inox 316

Bảng giá mặt bích rỗng inox 316 tiêu chuẩn JIS, ANSI, PN

Giá mặt bích rỗng inox 316 các tiêu chuẩn JIS 10KA, ANSI Class 150, PN16 được thể hiện trong bảng dưới đây

Đường kính Vật liệu Xuất xứ Tiêu chuẩn & giá bán ( Đồng/ Cái)
mm sus   Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn JIS 10KA TIêu chuẩn ANSI Class 150
Phi 21 – DN15 Inox sus 316 Việt Nam, China 140.000 145.000 150.000
Phi 27 – DN20 Inox sus 316 Việt Nam, China 170.000 175.000 190.000
Phi 34 – DN25 Inox sus 316 Việt Nam, China 250.000 265.000 230.000
Phi 42 – DN32 Inox sus 316 Việt Nam, China 300.000 330.000 2.650.000
Phi 49 – DN40 Inox sus 316 Việt Nam, China 330.000 345.000 360.000
Phi 60 – DN50 Inox sus 316 Việt Nam, China 390.000 410.000 530.000
Phi 76 – DN65 Inox sus 316 Việt Nam, China 550.000 570.000 815.000
Phi 90 – DN80 Inox sus 316 Việt Nam, China 600.000 580.000 990.000
Phi 114 – DN100 Inox sus 316 Việt Nam, China 650.000 690.000 1.330.000
Phi 141 – DN125 Inox sus 316 Việt Nam, China 1.000.000 1.030.000 1.700.000
Phi 168 – DN150 Inox sus 316 Việt Nam, China 1.300.000 1.365.000 1.985.000
Phi 219 – DN200 Inox sus 316 Việt Nam, China 1.600.000 1.685.000 3.400.000
Phi 273 – DN250 Inox sus 316 Việt Nam, China 2.600.000 2.730.000 4.915.000
Phi 325 – DN300 Inox sus 316 Việt Nam, China 2.800.000 2.960.000 7.950.000
Phi 355 – DN350 Inox sus 316 Việt Nam, China 3.500.000 3.730.000 10.200.000
Phi 400 – DN400 Inox sus 316 Việt Nam, China 5.100.000 5.460.000 12.300.000
Phi 450 – DN450 Inox sus 316 Việt Nam, China 6.400.000 6.830.000 13.500.000
Phi 500 – DN500 Inox sus 316 Việt Nam, China 7.500.000 7.900.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 Inox sus 316 Việt Nam, China 8.500.000 Liên hệ Liên hệ

Bảng giá mặt bích mù inox 316 tiêu chuẩn JIS 10KA, ANSI Class 150, PN16

Giá mặt bích inox 316 tiêu chuẩn JIS 10KA, ANSI Class 150, PN16 được thể hiện trong bảng dưới đây

Đường kính Vật liệu Xuất xứ Tiêu chuẩn & giá bán ( Đồng/ Cái)
mm sus   Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn JIS 10KA Tiêu chuẩn ANSI Class 150
Phi 21 – DN15 Inox sus 316 Việt Nam, China 145.000 170.000 150.000
Phi 27 – DN20 Inox sus 316 Việt Nam, China 190.000 200.000 265.000
Phi 34 – DN25 Inox sus 316 Việt Nam, China 230.000 290.000 265.000
Phi 42 – DN32 Inox sus 316 Việt Nam, China 330.000 380.000 380.000
Phi 49 – DN40 Inox sus 316 Việt Nam, China 380.000 415.000 455.000
Phi 60 – DN50 Inox sus 316 Việt Nam, China 515.000 515.000 570.000
Phi 76 – DN65 Inox sus 316 Việt Nam, China 635.000 700.000 800.000
Phi 90 – DN80 Inox sus 316 Việt Nam, China 835.000 795.000 1.100.000
Phi 114 – DN100 Inox sus 316 Việt Nam, China 1.100.000 1.040.000 1.890.000
Phi 141 – DN125 Inox sus 316 Việt Nam, China 1.500.000 1.630.000 2.300.000
Phi 168 – DN150 Inox sus 316 Việt Nam, China 1.900.000 2.300.000 2.835.000
Phi 219 – DN200 Inox sus 316 Việt Nam, China 2.900.000 3.200.000 5.000.000
Phi 273 – DN250 Inox sus 316 Việt Nam, China 4.500.000 5.300.000 7.750.000
Phi 325 – DN300 Inox sus 316 Việt Nam, China 6.300.000 6.400.000 12.300.000
Phi 355 – DN350 Inox sus 316 Việt Nam, China 9.400.000 8.700.000 15.700.000
Phi 400 – DN400 Inox sus 316 Việt Nam, China 13.500.000 12.200.000 20.800.000
Phi 450 – DN450 Inox sus 316 Việt Nam, China 18.200.000 16.600.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 Inox sus 316 Việt Nam, China 26.900.000 20.800.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 Inox sus 316 Việt Nam, China 30.000.000 Liên hệ Liên hệ

Ghi chú:
Giá mặt bích inox ở trên chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển tại kho bên bán.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể cao hoặc thấp hơn

10. Địa chỉ cung cấp mặt bích uy tín, chất lượng
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp mặt bích chất lượng cao, Inox Phú Giang Nam tự hào là một trong những thương hiệu hàng đầu chuyên sản xuất và phân phối phụ kiện đường ống trên thị trường. Tại Inox Phú Giang Nam, các sản phẩm đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và độ bền. Phụ kiện mặt bích của Inox Phú Giang Nam không chỉ có đa dạng kích thước, khả năng chịu lực tốt, tuổi thọ cao, mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp tối ưu chi phí và thời gian cho người sử dụng.