CẬP NHẬT BẢNG GIÁ INOX 304-316-310S-430-201 MỚI NHẤT, TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG HÔM NAY/ BEST PRICE LIST FOR STAINLESS STEEL 301 - 303 - 304 - 316 - 310 - 430 TODAY
Công ty Cổ phần TM XNK Phú Giang Nam hân hạnh giới thiệu đến Quý khách hàng bảng giá tham khảo các sản phẩm inox mới nhất. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng vật tư inox, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm đa dạng quy cách, nguồn hàng ổn định và mức giá cạnh tranh nhất. Danh mục inox tại Inox Phú Giang Nam bao gồm các mặt hàng : tấm, cuộn, láp-cây đặc tròn vuông, lục giác, ống tròn, ống hộp, thanh la đúc, v đúc, … phục vụ đầy đủ nhu cầu từ thi công công trình, sản xuất cơ khí, nội – ngoại thất cho đến các ứng dụng công nghiệp chuyên dụng.
Giá inox tham khảo nhanh:
- Giá inox 304 sẽ từ: 51.000 – 71.500 đồng 1 kg tùy loại vật tư
- Giá inox 316 sẽ từ: 125.000 – 135.000 đồng 1 kg tùy loại vật tư
- Giá inox 201 sẽ từ: 27.400 – 54.500 đồng 1 kg tùy loại vật tư
- Giá inox 410 sẽ từ: 27.400 – 34.200 đồng 1 kg tùy loại vật tư
- Giá inox 430 sẽ từ: 19.300 – 39.800 đồng 1 kg tùy loại vật tư
Xin lưu ý: mức giá trong bảng sau đây chỉ mang tính chất tham khảo, bởi giá inox có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng đặt hàng và chính sách dành riêng cho từng khách hàng. Vì vậy, để có báo giá chính xác và ưu đãi nhất về mẫu mã, độ dày, bề mặt và khổ inox, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua thông tin sau:
- Hotline: 0274.221.6789– Số máy DĐ từ 0933.196.837-0979.165.316
- Nội dung chính
- 1. Bảng giá inox dạng ống đúc, cây đặc, ống tròn trang trí (09/2025)
- 2. Bảng giá inox dạng hình hộp trang trí (09/2025)
- 3. Bảng giá inox dạng băng/cuộn (09/2025)
- 4. Bảng giá inox dạng cây tròn đặc / láp (09/2025)
- 5. Bảng giá inox dạng v đúc (09/2025)
- 6. Bảng giá inox dạng thanh la đúc (09/2025)
- 7. Bảng giá inox dạng tấm inox (09/2025)
- 8. Bảng giá inox dạng cuộn dây thô – Wire Rod (09/2025)
1. Bảng giá inox dạng ống đúc tròn trang trí (09/2025)
STT |
Vật liệu Inox 304 |
Kích thước (Rộng x Dài) |
Đường kính (mm) |
Kích thước lỗ (mm) |
Đơn giá/kg |
1 |
Ống Đúc 304 |
F13.7 x 1.65 |
n/a | n/a |
112.600VNĐ |
2 |
F13.7 x 2.24 /3.02 |
n/a | n/a |
106.600VNĐ |
|
3 |
F17.2 x 1.65 |
n/a | n/a |
105.300VNĐ |
|
4 |
F17.2 x 2.31/3.2 |
n/a | n/a |
99.600VNĐ |
|
5 |
F21.3 x 2.11 |
n/a | n/a |
96.800VNĐ |
|
6 |
F21.3 x 2.77/3.73/4.78 |
n/a | n/a |
92.600VNĐ |
|
7 |
Vê Góc Đúc 304 |
Vê 25 x 3 |
n/a | n/a |
71.200VNĐ |
8 |
Vê 30 x 3 |
n/a | n/a |
71.200VNĐ |
|
9 |
Vê 40 x 3 Vê 50 x 3 |
n/a | n/a |
69.200VNĐ |
|
10 |
Vê 60 x 4/x 5/x 6 Vê 65 x 5/ x6 |
n/a | n/a |
68.200VNĐ |
|
11 |
Vê 75 x 6 Vê 100 x 10 |
n/a | n/a |
70.200VNĐ |
|
12 |
La đúc xước 304 |
25 x 3 |
n/a | n/a |
69.200VNĐ |
13 |
30 x 3 |
n/a | n/a |
66,200VNĐ |
|
14 |
Cây đặc 304 |
F3 |
n/a | n/a |
70,800VNĐ |
15 |
F4 |
n/a | n/a |
67,800VNĐ |
|
16 |
F12, F8, F28 |
n/a | n/a |
66,800VNĐ |
|
17 |
F101 |
n/a | n/a |
67,300VNĐ |
|
18 |
Tấm 304 |
Tấm 3,0 - 10 li |
n/a | n/a |
55,500VNĐ |
19 |
Tấm 12 li |
n/a | n/a |
59,700VNĐ |
|
20 |
Tấm 14 li |
n/a | n/a |
64,000VNĐ |
|
21 |
Tấm 16 li |
n/a | n/a |
66,000VNĐ |
|
22 |
Tấm 18 li |
n/a | n/a |
66,000VNĐ |
|
23 |
Tấm 20 li - 100 li |
n/a | n/a |
70,000-100.000VNĐ |
|
24 |
Cây đặc 304 VIRAJ |
F3 |
n/a | n/a |
72,500VNĐ |
25 |
F4 |
n/a | n/a |
69,500VNĐ |
|
26 |
F50, F28-F114 |
n/a | n/a |
72,500VNĐ |
|
27 |
Đặc vuông 304 VIRAJ |
25 x 25 |
n/a | n/a |
82,300VNĐ |
Bảng giá Inox 316L chi tiết
Anh, chị có thể tham khảo giá Inox 316L chi tiết trong bảng bên dưới.
STT |
Vật liệu Inox 316L |
Kích thước (Rộng x Dài) |
Đường kính (mm) |
Kích thước (mm) |
Đơn giá/kg |
1 |
Đặc 316L |
F3 |
n/a | n/a |
124,900VNĐ |
2 |
F4 |
n/a | n/a |
122,400VNĐ |
|
3 |
F12, F16, F20, F28, F32 |
n/a | n/a |
121,400VNĐ |
|
4 |
Ống đúc 316L |
F13.7 x 1.65 |
n/a | n/a |
163,600VNĐ |
5 |
F13.7 x 2.24/3.02 |
n/a | n/a |
157,600VNĐ |
|
6 |
F17.2 x 1.65 |
n/a | n/a |
156,300VNĐ |
|
7 |
F21.3 x 2.11 |
n/a | n/a |
146,300VNĐ |
|
8 |
42, 48, 60, 73, 76, 89 |
n/a | n/a |
138,700NĐ |
|
9 | 114.3 | n/a | n/a | 139.700 VND | |
10 | 141.3 | n/a | n/a | 140.700VND | |
11 | 168.3 | n/a | n/a | 142.700VND | |
12 | 219.3 | n/a | n/a | 143.700VND | |
13 | 273.05-762 | n/a | n/a | 150.000-170.500 VND |
14 |
Cây đặc 316L |
F3 |
n/a | n/a |
128,700VNĐ |
15 |
F4 |
n/a | n/a |
128,700VNĐ |
|
16 |
F12, F8, F28 |
n/a | n/a |
128,700 VNĐ |
|
17 |
F101 |
n/a | n/a |
128,700VNĐ |
|
18 | F114, F120, F200 | n/a | n/a | 135.000VNĐ | |
19 | F220 - F500 | n/a | n/a | Liên hệ | |
20 |
Tấm 316L |
Tấm 3,0 - 10 li |
n/a | n/a |
120,200VNĐ |
21 |
Tấm 12 li |
n/a | n/a | Liên hệ | |
22 |
Tấm 14 li |
n/a | n/a | Liên hệ | |
23 |
Tấm 16 li |
n/a | n/a | Liên hệ | |
24 |
Tấm 18 li |
n/a | n/a | Liên hệ | |
25 |
Tấm 20 li - 120 li |
n/a | n/a | Liên hệ | |
26 |
Cây đặc 316 VIRAJ |
F5 |
n/a | n/a |
130,000VNĐ |
27 |
F6,F8,F10 |
n/a | n/a |
130,500VNĐ |
|
28 |
F50, F28 |
n/a | n/a |
125,500VNĐ |
|
29 |
Đặc vuông 316 VIRAJ |
5 x 5 - 100x100 |
n/a | n/a |
162,300VNĐ |
BẢNG GIÁ ỐNG ĐÚC INOX 310S CÔNG NGHIỆP
Giá ỐNG ĐÚC công nghiệp 310S theo tiêu chuẩn SCH10S, SCH40S, SCH80S, SCH 120 SCH160S được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
BỀ MẶT
|
CHỦNG LOẠI
|
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
Phi 13- DN8 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp |
300.000 - 330.000 |
Phi 17- DN10 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 21- DN15 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 27- DN20 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 34- DN25 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 42- DN32 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 49- DN40 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 60- DN50 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 76- DN65 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 90- DN80 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 101- DN90 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 114- DN 100 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 141- DN125 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 168- DN150 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 219- DN200 |
SCH |
No.1 |
Ống ĐÚC inox công nghiệp | 300.000 - 330.000 |
Phi 273- DN1000 | SCH | nO.1 | Ống ĐÚC inox công nghiệp | Liên hệ |
STT |
Vật liệu Inox 310 |
Kích thước (Rộng x Dài) |
Đường kính (mm) |
Kích thước (mm) |
Đơn giá/kg |
1 |
La đúc xước 310 |
25 x 3 |
n/a | n/a | Liên hệ |
2 |
30 x 3 |
n/a | n/a | Liên hệ | |
3 |
Cây đặc 310 |
F3 |
n/a | n/a | Liên hệ |
4 |
F4 |
n/a | n/a | Liên hệ | |
5 |
F12, F8, F28 |
n/a | n/a | Liên hệ | |
6 |
F101 |
n/a | n/a | Liên hệ | |
7 |
Tấm 310 |
Tấm 3,0 - 10 li |
n/a | n/a |
220.000VNĐ |
8 |
Tấm 12 li |
n/a | n/a | Liên hệ | |
9 |
Tấm 14 li |
n/a | n/a | Liên hệ | |
10 |
Tấm 16 li |
n/a | n/a | Liên hệ | |
11 |
Tấm 18 li |
n/a | n/a | Liên hệ | |
12 |
Tấm 20 li - 100 li |
n/a | n/a | Liên hệ | |
13 |
Cây đặc 310 |
F3 |
n/a | n/a | Liên hệ |
14 |
F4 |
n/a | n/a | Liên hệ | |
15 |
F50, F28 |
n/a | n/a | Liên hệ | |
16 |
Cây đặc 310 | F80, F100 | n/a | n/a | Liên hệ |
F14, F500 | n/a | n/a | Liên hệ |
BẢNG GIÁ ỐNG TRANG TRÍ
Quy cách ống inox tròn | Giá inox 304 (VNĐ/kg) | Giá inox 201 (VNĐ/kg) |
Phi 9,5 dày 0,22 – 1,10mm | 66,500 – 79,000 | 42,500 – 54,500 |
Phi 10,0 dày 0,22 – 1,20mm | 66,500 – 78,000 | 41,900 – 53,000 |
Phi 12,0 dày 0,25 – 1,20mm | 64,500 – 77,000 | 41,200 – 51,500 |
Phi 12,7 dày 0,25 – 1,20mm | 64,500 – 77,000 | 40,500 – 50,000 |
Phi 14,0 dày 0,3 – 1,20mm | 64,500 – 77,000 | 38,000 – 47,600 |
Phi 15,0 dày 0,3 – 1,20mm | 64,500 – 77,000 | 36,500 – 46,300 |
Phi 15,9 dày 0,3 – 1,50mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 44,500 |
Phi 18,0 dày 0,3 – 1,50mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 44,500 |
Phi 19,1 dày 0,3 – 1,80mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 44,500 |
Phi 20,0 dày 0,3 – 1,80mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 44,500 |
Phi 21,3 dày 0,3 – 1,80mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 44,500 |
Phi 22,2 dày 0,3 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 44,500 |
Phi 25,4 dày 0,35 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 44,500 |
Phi 26,9 dày 0,35 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 42,200 |
Phi 27,2 dày 0,35 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 42,200 |
Phi 28 dày 0,35 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 42,200 |
Phi 30 dày 0,35 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 42,200 |
Phi 31,8 dày 0,35 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 42,200 |
Phi 38,1 dày 0,5 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 40,000 |
Phi 40,0 dày 0,5 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 40,000 |
Phi 42,4 dày 0,5 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 40,000 |
Phi 42,7 dày 0,5 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 40,000 |
Phi 50,8 dày 0,5 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 40,000 |
Phi 60,5 dày 0,6 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 40,000 |
Phi 63,5 dày 0,6 – 2,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 40,000 |
Phi 76,2 dày 0,6 – 3,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 40,000 |
Phi 89,1 dày 0,9 – 3,0mm | 64,500 – 77,000 | 35,000 – 40,000 |
Phi 101,6 dày 1,5 – 3,0mm | 64,500 – 77,000 | 36,000 – 41,000 |
Phi 114,2 dày 1,5 – 3,0mm | 64,500 – 77,000 | 36,000 – 41,000 |
2. Bảng giá inox dạng hình hộp trang trí (09/2025)
Quy cách ống inox hộp vuông/ chữ nhật (BA/2B/HL) | Giá inox 304 (VNĐ/kg) | Giá inox 201 (VNĐ/kg) | Giá inox 316 (VNĐ/kg) |
10×10 dày 0.4 – 1.20mm | 64.000 – 69.000 | 39.500 – 49.000 | Liên hệ |
12.5×12.5 dày 0.22 – 1.20mm | 62.500 – 71.000 | 36.000 – 41.000 | Liên hệ |
15×15 dày 0.35 – 1.50mm | 62.500 – 71.000 | 36.000 – 41.000 | Liên hệ |
20×20 dày 0.4 – 2.0mm | 60.000 – 64.000 | 36.000 – 41.000 | Liên hệ |
25×25 dày 0.4 – 2.0mm | 60.000 – 64.000 | 36.000 – 41.000 | Liên hệ |
30×30 dày 0.4 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 41.000 | Liên hệ |
35×35 dày 0.4 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 41.000 | Liên hệ |
38×38 dày 0.5 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 41.000 | Liên hệ |
40×40 dày 0.6 – 2.0mm | 60.000 – 64.000 | 36.000 – 41.000 | Liên hệ |
50×50 dày 0.6 – 2.0mm | 60.000 – 64.000 | 36.000 – 41.000 | Liên hệ |
60×60 dày 1.0 – 2.0mm | 60.000 – 64.000 | 36.000 – 41.000 | Liên hệ |
100×100 dày 1.0 – 3.0mm | 62.000 – 67.000 | Liên hệ | Liên hệ |
120×120 dày 3.0mm-10MM | 88.000-95.000 | Liên hệ | Liên hệ |
150×150 dày 3.0mm-10MM | 88.000-95.000 | Liên hệ | Liên hệ |
200×200 dày 3.0mm-10.0MM | 95.000-105.000 | Liên hệ | Liên hệ |
250×250 dày 3.0mm-10.0MM | 100.000-120.000 | Liên hệ | Liên hệ |
300×300 dày 3.0mm-10.0MM | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
10×20 dày 0.22 – 1.5mm | 59.000 – 67.500 | 38.200 – 46,500 | Liên hệ |
10×25 dày 0.4 – 1.5mm | 59.000 – 67.500 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
10×30 dày 0.4 – 1.5mm | 59.000 – 67.500 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
10×40 dày 0.4 – 1.5mm | 59.000 – 67.500 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
10×50 dày 0.55 – 1.5mm | 59.000 – 67.500 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
10×60 dày 0.55 – 1.5mm | 59.000 – 67.500 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
13×26 dày 0.22 – 1.5mm | 59.000 – 67.500 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
15×20 dày 0.5 – 1.5mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
15×25 dày 0.5 – 1.5mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
15×30 dày 0.5 – 1.5mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
20×30 dày 0.7 – 1.5mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
20×40 dày 0.6 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
20×50 dày 0.7 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
20×60 dày 0.7 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
20×80 dày 0.7 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
25×50 dày 0.7 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
25×75 dày 0.7 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
30×40 dày 0.7 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
30×50 dày 0.7 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
30×60 dày 0.7 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
40×60 dày 0.7 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
40×80 dày 0.7 – 2.0mm | 59.000 – 64.000 | 36.000 – 42.000 | Liên hệ |
40×100 dày 1.2 – 2.0mm | 62.000 – 67.000 | 36.000 – 49.000 | Liên hệ |
50×100 dày 1.2 – 2.0mm | 62.000 – 67.000 | 36.000 – 49.000 | Liên hệ |
60×80 dày 1.2 – 2.0mm | 62.000 – 67.000 | 36.000 – 49.000 | Liên hệ |
60×120 dày 1.4 – 6.0mm | 62.000 – 67.000 | 36.000 – 49.000 | Liên hệ |
75×150 dày 2 – 8.0mm | 80.000 – 99.000 | Liên hệ | Liên hệ |
100×150 dày 2 – 9.0mm | 90.000 – 99.000 | Liên hệ | Liên hệ |
100×200 dày3.0 – 10mm | 90.000 – 99.000 | Liên hệ | Liên hệ |
150×200 dày3.0 – 9.0mm | 80.000 – 99.000 | Liên hệ | Liên hệ |
150×250 dày3.0 – 9.0mm | 90.000 – 99.000 | Liên hệ | Liên hệ |
3. Bảng giá inox dạng băng/cuộn (09/2025)
Mặt hàng | Bề mặt | Khổ rộng | Độ dày | Giá inox (VNĐ/kg) |
Cuộn inox 304 | 2B, BA/HL | 120, 130, 140, 150, 250, 600, 1240, 1245 | 0.3 – 3.0 | 55.800 – 67.600 |
No.1 | 1530 | 3.0 – 12.0 | 55.200 – 57.400 | |
Cuộn inox 430 | BA, 2BA | 1240up, 1250up | 0.3 – 2.0 | 29.100 – 39.800 |
No.1 | Liên hệ | 3.0 – 9.0 | 19.300 – 29.300 | |
Cuộn inox 201 | 2B, BA, 2B (1 MẶT 6K), 2B (1 MẶT 8K), 2BA | 120, 130, 140, 150, 250, 600, 1240 | 0.25 – 3.0 | 29.400 – 48.900 |
No.1 | 1530 | 3.0 – 12.0 | 28.800 – 38.600 | |
Cuộn inox 410 | BA | 110, 120, 620, 720, 800, 1240 | 0.28 – 0.40 | 27.400 – 34.200 |
4. Bảng giá inox dạng cây tròn đặc / láp (09/2025)
Quy cách láp inox BA | Giá inox 201 (VNĐ/kg) | Giá inox 304 (VNĐ/kg) |
Láp inox phi 3.8 – 4.2mm | 36.500 – 42.500 | 60.500 – 66.500 |
Láp inox phi 4.5 – 16mm | 34.000 – 40.000 | 58.000 – 65.000 |
Láp inox phi 17 – 54mm | 39.000 – 44.500 | 58.000 – 63.000 |
Láp inox phi 55 – 120mm | 40.500 – 43.000 | 58.000 – 64.500 |
5. Bảng giá inox dạng v đúc (09/2025)
Quy cách vê inox công nghiệp (mm) | Bề mặt | Giá inox 304 (VNĐ/kg) |
V đúc 20×20 dày 3.0mm | No.1 | 85.500 – 91.500 |
V đúc 25×25 dày 3.0mm | No.1 | 69,500 –79,500 |
V đúc 30×30 dày 3.0mm | No.1 | 69,500 –79,500 |
V đúc 40×40 dày 3.0 – 6.0mm | No.1 | 69,500 –79,500 |
V đúc 50×50 dày 4.0 – 6.0mm | No.1 | 69,500 –79,500 |
V đúc 60×60 dày 4.0 – 6.0mm | No.1 | 69,500 –79,500 |
V đúc 63×63 dày 4.0 – 6.0mm | No.1 | 69,500 –79,500 |
V đúc 75×75 dày 4.0 – 6.0mm | No.1 | 69,500 –79,500 |
V đúc 100×100 dày 10.0mm | No.1 | 69,500 –79,500 |
6. Bảng giá inox dạng thanh la đúc (09/2025)
Quy cách la đúc inox (mm) | Độ dày (mm) | Bề mặt | Giá inox 304 (VNĐ/kg) |
La đúc 6000x20mm | 3.0 – 10.0 | HL | 62.500 – 69.500 |
La đúc 6000x25mm | 3.0 – 12.0 | HL | 58.500 – 64.500 |
La đúc 6000x30mm | 3.0 – 12.0 | HL | 58.500 – 64.500 |
La đúc 6000x40mm | 4.0 – 12.0 | HL | 57.500 – 63.500 |
La đúc 6000x50mm | 3.0 – 10.0 | HL | 57.500 – 63.500 |
La đúc 6000x60mm | 6.0 – 8.0 | HL | 57.500 – 63.500 |
La đúc 6000x80mm | 8.0 – 10.0 | HL | 57.500 – 63.500 |
La đúc 6000x120mm | 10.0 | HL | 57.500 – 63.500 |
7. Bảng giá inox dạng tấm inox (09/2025)
Quy cách tấm inox bề mặt No.1 | Giá inox 304 (VNĐ/kg) | Giá inox 201 (VNĐ/kg) | Giá inox 316 (VNĐ/kg) | ||
Hàng loại 1 | 201 J1 | 201 J2 | 201 J3 | Hàng loại 1 | |
Khổ 1530×6000 | Khổ 1500×6000 | Khổ 1500×6000 | Khổ 1500×6000 | Khổ 1500×6000 | |
Tấm inox dày 3mm | 52.300 – 58.100 | 34.000 – 39.800 | 31.600 – 37.200 | 30.300 – 36.100 | 120.300 – 138.100 |
Tấm inox dày 4mm | 52.300 – 58.100 | 34.000 – 39.800 | 31.600 – 37.200 | 30.300 – 36.100 | 120.300 – 138.100 |
Tấm inox dày 5mm | 52.300 – 58.100 | 34.000 – 39.800 | 31.600 – 37.200 | 30.300 – 36.100 | 120.300 – 138.100 |
Tấm inox dày 6mm | 52.300 – 58.100 | 34.000 – 39.800 | 31.600 – 37.200 | 30.300 – 36.100 | 120.300 – 138.100 |
Tấm inox dày 8mm | 52.300 – 58.100 | 34.000 – 39.800 | 31.600 – 37.200 | 30.300 – 36.100 | 120.300 – 138.100 |
Tấm inox dày 10mm | 52.300 – 58.100 | 34.000 – 39.800 | 31.600 – 37.200 | 30.300 – 36.100 | 120.300 – 138.100 |
Tấm inox dày 12mm | 52.300 – 58.100 | 34.000 – 39.800 | 31.600 – 37.200 | 30.300 – 36.100 | 120.300 – 138.100 |
Tấm inox dày 14-100mm | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 130.300 – 150.100 |
8. Bảng giá inox dạng cuộn dây thô – Wire Rod (09/2025)
Quy cách dây inox | Bề mặt | Giá inox 201 (VNĐ/kg) |
Dây wire rod inox phi 7 | No.1 | 32.800 – 38.300 |
Dây wire rod inox phi 8 | No.1 | 32.800 – 38.300 |
Dây wire rod inox phi 10 | No.1 | 32.800 – 38.300 |
Dây wire rod inox phi 12 | No.1 | 32.800 – 38.300 |
>> Xem thêm: Cách tính trọng lượng inox: ống, hộp, láp, la, v đúc,…
Xin lưu ý: Tại thời điểm quý khách tham khảo, một số mặt hàng inox tại PHÚ GIANG NAM có thể đã được bán hết. Để chủ động hơn trong kế hoạch sản xuất và thi công, quý khách có thể lựa chọn phương án đặt hàng trước theo quy cách sẵn có của Inox Phú Giang Nam, hoặc đặt sản xuất theo yêu cầu riêng. Với đơn hàng đặt sản xuất, thời gian tra đơn dự kiến từ 30 – 45 ngày. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn chi tiết để đảm bảo quý khách có giải pháp tối ưu và kịp tiến độ dự án.
Phú Giang Nam luôn trân trọng giá trị nền tảng cho sự phát triển, đó là các cơ hội được hợp tác với Quý khách hàng. Không có bất kỳ khó khăn nào có thể ngăn cản chúng tôi mang lại những giá trị tiện ích phù hợp với mong muốn và lợi ích của Quý khách hàng.
Chúng tôi tin tưởng rằng, với tập thể Phú Giang Nam đoàn kết vững mạnh và sự ủng hộ của Quý khách hàng,Inox Phú Giang Nam chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.
Ngoài ra PGN – Inox Phú Giang Nam còn là địa chỉ cung cấp Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện inox 304/316/ cao cấp.
PGNS – Inox Phú Giang Nam cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện 304/316/310S...cao cấp và chất lượng. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng cung cấp ống inox 304 theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu.
Tất cả sản phẩm ống inox 304/316/310S tại PGN – Inox Phú Giang Nam đều có giá cả vô cùng hợp lý và mỗi sản phẩm giao đến khách hàng đều đạt tiêu chuẩn về tiêu chuẩn ASTM, JIS nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm.
Đơn vị cung cấp TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316.310S/410S/430... chất lượng quốc tế tại TP Hồ Chí Minh,TP Hà Nội,Bắc Ninh,Vĩnh Phúc-Phú Thọ,Thái Nguyên,Hải Phòng,Quảng Ninh,Hưng Yên,Nam Định-Ninh Bình,Thanh Hóa,Nghệ An,Quảng Trị,TP Huế,TP Đà Nẵng,Quảng Ngãi,Gia Lai- Nha Trang, Đồng Nai,Long An-Tây Ninh,Vĩnh Long-Cần Thơ,Cà Mau, An Giang và các tỉnh lân cận.
Công ty Inox Phú Giang Nam – chuyên cung cấp sản phẩm TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX CÔNG NGHIỆP 201/304/304L/316/316L/310S/321/410/420/430...tiêu chuẩn. Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đạt các tiêu chuẩn quốc tế.
Nhanh tay gọi tới số Hotline :0274.221.6789-0933.196.837-0979.165.316 để được INOX PHÚ GIANG NAM tư vấn báo giá chi tiết nhất nếu bạn quan tâm,muốn gia công hoặc tìm hiểu về TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN - PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX Thép không gỉ N7/Mn1/304/304L/316/316L/310S/321/410/420J2/430/Duplex- Thép Mài Mòn... nhé!
Trân trọng!