CẬP NHẬT BẢNG GIÁ INOX 304-316-310S-430-201 MỚI NHẤT, TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG HÔM NAY/ BEST PRICE LIST FOR STAINLESS STEEL 301 - 303 - 304 - 316 - 310 - 430 TODAY

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

CẬP NHẬT BẢNG GIÁ INOX 304-316-310S-430-201 MỚI NHẤT, TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG HÔM NAY/ BEST PRICE LIST FOR STAINLESS STEEL 301 - 303 - 304 - 316 - 310 - 430 TODAY

Ngày đăng: 25/09/2025 02:13 PM

Công ty Cổ phần TM XNK Phú Giang Nam hân hạnh giới thiệu đến Quý khách hàng bảng giá tham khảo các sản phẩm inox mới nhất. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng vật tư inox, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm đa dạng quy cách, nguồn hàng ổn định và mức giá cạnh tranh nhất. Danh mục inox tại Inox Phú Giang Nam bao gồm các mặt hàng : tấm, cuộn, láp-cây đặc tròn vuông, lục giác, ống tròn, ống hộp, thanh la đúc, v đúc, … phục vụ đầy đủ nhu cầu từ thi công công trình, sản xuất cơ khí, nội – ngoại thất cho đến các ứng dụng công nghiệp chuyên dụng.

Giá inox tham khảo nhanh:

  • Giá inox 304 sẽ từ: 51.000 – 71.500 đồng 1 kg tùy loại vật tư
  • Giá inox 316 sẽ từ: 125.000 – 135.000 đồng 1 kg tùy loại vật tư
  • Giá inox 201 sẽ từ: 27.400 – 54.500 đồng 1 kg tùy loại vật tư
  • Giá inox 410 sẽ từ: 27.400 – 34.200 đồng 1 kg tùy loại vật tư
  • Giá inox 430 sẽ từ: 19.300 – 39.800 đồng 1 kg tùy loại vật tư

Xin lưu ý: mức giá trong bảng sau đây chỉ mang tính chất tham khảo, bởi giá inox có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng đặt hàng và chính sách dành riêng cho từng khách hàng. Vì vậy, để có báo giá chính xác và ưu đãi nhất về mẫu mã, độ dày, bề mặt và khổ inox, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua thông tin sau:

  • Hotline: 0274.221.6789– Số máy DĐ từ 0933.196.837-0979.165.316
  • Nội dung chính 
  • 1. Bảng giá inox dạng ống đúc, cây đặc, ống tròn trang trí (09/2025)
  • 2. Bảng giá inox dạng hình hộp trang trí (09/2025)
  • 3. Bảng giá inox dạng băng/cuộn (09/2025)
  • 4. Bảng giá inox dạng cây tròn đặc / láp (09/2025)
  • 5. Bảng giá inox dạng v đúc (09/2025)
  • 6. Bảng giá inox dạng thanh la đúc (09/2025)
  • 7. Bảng giá inox dạng tấm inox (09/2025)
  • 8. Bảng giá inox dạng cuộn dây thô – Wire Rod (09/2025)

1. Bảng giá inox dạng ống đúc tròn trang trí (09/2025)

STT

Vật liệu Inox 304

Kích thước

(Rộng x Dài)

Đường kính

(mm)

Kích thước lỗ

(mm)

Đơn giá/kg

1

Ống Đúc 304

F13.7 x 1.65

n/a n/a

112.600VNĐ

2

F13.7 x 2.24 /3.02

n/a n/a

106.600VNĐ

3

F17.2 x 1.65

n/a n/a

105.300VNĐ

4

F17.2 x 2.31/3.2

n/a n/a

99.600VNĐ

5

F21.3 x 2.11

n/a n/a

96.800VNĐ

6

F21.3 x 2.77/3.73/4.78

n/a n/a

92.600VNĐ

7

Vê Góc Đúc 304

Vê 25 x 3

n/a n/a

71.200VNĐ

8

Vê 30 x 3

n/a n/a

71.200VNĐ

9

Vê 40 x 3

Vê 50 x 3

n/a n/a

69.200VNĐ

10

Vê 60 x 4/x 5/x 6

Vê 65 x 5/ x6

n/a n/a

68.200VNĐ

11

Vê 75 x 6

Vê 100 x 10

n/a n/a

70.200VNĐ

12

La đúc xước 304

25 x 3 

n/a n/a

69.200VNĐ

13

30 x 3 

n/a n/a

66,200VNĐ

14

Cây đặc 304 

F3

n/a n/a

70,800VNĐ

15

F4

n/a n/a

67,800VNĐ

16

F12, F8, F28

n/a n/a

66,800VNĐ

17

F101

n/a n/a

67,300VNĐ

18

Tấm 304 

Tấm 3,0 - 10 li

n/a n/a

55,500VNĐ

19

Tấm 12 li

n/a n/a

59,700VNĐ

20

Tấm 14 li

n/a n/a

64,000VNĐ

21

Tấm 16 li

n/a n/a

66,000VNĐ

22

Tấm 18 li

n/a n/a

66,000VNĐ

23

Tấm 20 li - 100 li

n/a n/a

70,000-100.000VNĐ

24

Cây đặc 304 VIRAJ

F3

n/a n/a

72,500VNĐ

25

F4

n/a n/a

69,500VNĐ

26

F50, F28-F114

n/a n/a

72,500VNĐ

27

Đặc vuông 304 VIRAJ

25 x 25

n/a n/a

82,300VNĐ

Bảng giá Inox 316L chi tiết 

Anh, chị có thể tham khảo giá Inox 316L chi tiết trong bảng bên dưới. 

STT

Vật liệu Inox 316L

Kích thước

(Rộng x Dài)

Đường kính

(mm)

Kích thước 

(mm)

Đơn giá/kg

1

Đặc 316L 

F3

n/a n/a

124,900VNĐ

2

F4

n/a n/a

122,400VNĐ

3

F12, F16, F20, F28, F32

n/a n/a

121,400VNĐ

4

Ống đúc 316L

F13.7 x 1.65

n/a n/a

163,600VNĐ

5

F13.7 x 2.24/3.02

n/a n/a

157,600VNĐ

6

F17.2 x 1.65

n/a n/a

156,300VNĐ

7

F21.3 x 2.11

n/a n/a

146,300VNĐ

8

42, 48, 60, 73, 76, 89

n/a n/a

138,700NĐ

9                         114.3 n/a n/a 139.700 VND
10                        141.3 n/a n/a 140.700VND
11                         168.3 n/a n/a 142.700VND
12                       219.3 n/a n/a 143.700VND
13                           273.05-762 n/a n/a 150.000-170.500 VND

14

Cây đặc 316L

F3

n/a n/a

128,700VNĐ

15

F4

n/a n/a

128,700VNĐ

16

F12, F8, F28

n/a n/a

128,700 VNĐ

17

F101

n/a n/a

128,700VNĐ

18   F114, F120, F200 n/a n/a 135.000VNĐ
19   F220 - F500 n/a n/a Liên hệ

20

Tấm 316L

Tấm 3,0 - 10 li

n/a n/a

120,200VNĐ

21

Tấm 12 li

n/a n/a Liên hệ

22

Tấm 14 li

n/a n/a Liên hệ

23

Tấm 16 li

n/a n/a Liên hệ

24

Tấm 18 li

n/a n/a Liên hệ

25

Tấm 20 li - 120 li

n/a n/a Liên hệ

26

Cây đặc 316 VIRAJ

F5

n/a n/a

130,000VNĐ

27

F6,F8,F10

n/a n/a

130,500VNĐ

28

F50, F28

n/a n/a

125,500VNĐ

29

Đặc vuông 316 VIRAJ

5 x 5 - 100x100

n/a n/a

162,300VNĐ

BẢNG GIÁ ỐNG ĐÚC INOX 310S CÔNG NGHIỆP

Giá ỐNG ĐÚC công nghiệp 310S theo tiêu chuẩn SCH10S, SCH40S, SCH80S, SCH 120 SCH160S được thể hiện trong bảng dưới đây

QUY CÁCH

 

ĐỘ DÀY

 

BỀ MẶT 

 

CHỦNG LOẠI

 

ĐƠN GIÁ

(Đ/kg)

Phi 13- DN8

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp

300.000 - 330.000

Phi 17- DN10

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 21- DN15

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 27- DN20

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 34- DN25

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 42- DN32

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 49- DN40

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 60- DN50

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 76- DN65

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 90- DN80

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 101- DN90

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 114- DN 100

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 141- DN125

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 168- DN150

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000

Phi 219- DN200

SCH

No.1

Ống ĐÚC inox công nghiệp 300.000 - 330.000
Phi 273- DN1000  SCH nO.1 Ống ĐÚC inox công nghiệp Liên hệ

 

STT

Vật liệu Inox 310

Kích thước

(Rộng x Dài)

Đường kính

(mm)

Kích thước 

(mm)

Đơn giá/kg

1

La đúc xước 310

25 x 3 

n/a n/a Liên hệ

2

30 x 3 

n/a n/a Liên hệ

3

Cây đặc 310

F3

n/a n/a Liên hệ

4

F4

n/a n/a Liên hệ

5

F12, F8, F28

n/a n/a Liên hệ

6

F101

n/a n/a Liên hệ

7

Tấm 310

Tấm 3,0 - 10 li

n/a n/a

220.000VNĐ

8

Tấm 12 li

n/a n/a Liên hệ

9

Tấm 14 li

n/a n/a Liên hệ

10

Tấm 16 li

n/a n/a Liên hệ

11

Tấm 18 li

n/a n/a Liên hệ

12

Tấm 20 li - 100 li

n/a n/a Liên hệ

13

Cây đặc 310

F3

n/a n/a Liên hệ

14

F4

n/a n/a Liên hệ

15

F50, F28

n/a n/a Liên hệ

16

Cây đặc 310 F80, F100 n/a n/a Liên hệ
    F14, F500 n/a n/a Liên hệ

BẢNG GIÁ ỐNG TRANG TRÍ 

Quy cách ống inox tròn Giá inox 304 (VNĐ/kg) Giá inox 201 (VNĐ/kg)
Phi 9,5 dày 0,22 – 1,10mm 66,500 – 79,000 42,500 – 54,500
Phi 10,0 dày 0,22 – 1,20mm 66,500 – 78,000 41,900 – 53,000
Phi 12,0 dày 0,25 – 1,20mm 64,500 – 77,000 41,200 – 51,500
Phi 12,7 dày 0,25 – 1,20mm 64,500 – 77,000 40,500 – 50,000
Phi 14,0 dày 0,3 – 1,20mm 64,500 – 77,000 38,000 – 47,600
Phi 15,0 dày 0,3 – 1,20mm 64,500 – 77,000 36,500 – 46,300
Phi 15,9 dày 0,3 – 1,50mm 64,500 – 77,000 35,000 – 44,500
Phi 18,0 dày 0,3 – 1,50mm 64,500 – 77,000 35,000 – 44,500
Phi 19,1 dày 0,3 – 1,80mm 64,500 – 77,000 35,000 – 44,500
Phi 20,0 dày 0,3 – 1,80mm 64,500 – 77,000 35,000 – 44,500
Phi 21,3 dày 0,3 – 1,80mm 64,500 – 77,000 35,000 – 44,500
Phi 22,2 dày 0,3 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 44,500
Phi 25,4 dày 0,35 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 44,500
Phi 26,9 dày 0,35 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 42,200
Phi 27,2 dày 0,35 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 42,200
Phi 28 dày 0,35 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 42,200
Phi 30 dày 0,35 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 42,200
Phi 31,8 dày 0,35 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 42,200
Phi 38,1 dày 0,5 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 40,000
Phi 40,0 dày 0,5 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 40,000
Phi 42,4 dày 0,5 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 40,000
Phi 42,7 dày 0,5 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 40,000
Phi 50,8 dày 0,5 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 40,000
Phi 60,5 dày 0,6 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 40,000
Phi 63,5 dày 0,6 – 2,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 40,000
Phi 76,2 dày 0,6 – 3,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 40,000
Phi 89,1 dày 0,9 – 3,0mm 64,500 – 77,000 35,000 – 40,000
Phi 101,6 dày 1,5 – 3,0mm 64,500 – 77,000 36,000 – 41,000
Phi 114,2 dày 1,5 – 3,0mm 64,500 – 77,000 36,000 – 41,000

2. Bảng giá inox dạng hình hộp trang trí (09/2025)

Quy cách ống inox hộp vuông/ chữ nhật (BA/2B/HL) Giá inox 304 (VNĐ/kg) Giá inox 201 (VNĐ/kg) Giá inox 316 (VNĐ/kg)
10×10 dày 0.4 – 1.20mm 64.000 – 69.000 39.500 – 49.000 Liên hệ
12.5×12.5 dày 0.22 – 1.20mm 62.500 – 71.000 36.000 – 41.000 Liên hệ
15×15 dày 0.35 – 1.50mm 62.500 – 71.000 36.000 – 41.000 Liên hệ
20×20 dày 0.4 – 2.0mm 60.000 – 64.000 36.000 – 41.000 Liên hệ
25×25 dày 0.4 – 2.0mm 60.000 – 64.000 36.000 – 41.000 Liên hệ
30×30 dày 0.4 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 41.000 Liên hệ
35×35 dày 0.4 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 41.000 Liên hệ
38×38 dày 0.5 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 41.000 Liên hệ
40×40 dày 0.6 – 2.0mm 60.000 – 64.000 36.000 – 41.000 Liên hệ
50×50 dày 0.6 – 2.0mm 60.000 – 64.000 36.000 – 41.000 Liên hệ
60×60 dày 1.0 – 2.0mm 60.000 – 64.000 36.000 – 41.000 Liên hệ
100×100 dày 1.0 – 3.0mm 62.000 – 67.000 Liên hệ Liên hệ
120×120 dày 3.0mm-10MM 88.000-95.000 Liên hệ Liên hệ
150×150 dày 3.0mm-10MM 88.000-95.000 Liên hệ Liên hệ
200×200 dày 3.0mm-10.0MM 95.000-105.000 Liên hệ Liên hệ
250×250 dày 3.0mm-10.0MM 100.000-120.000 Liên hệ Liên hệ
300×300 dày 3.0mm-10.0MM Liên hệ Liên hệ Liên hệ
10×20 dày 0.22 – 1.5mm 59.000 – 67.500 38.200 – 46,500 Liên hệ
10×25 dày 0.4 – 1.5mm 59.000 – 67.500 36.000 – 42.000 Liên hệ
10×30 dày 0.4 – 1.5mm 59.000 – 67.500 36.000 – 42.000 Liên hệ
10×40 dày 0.4 – 1.5mm 59.000 – 67.500 36.000 – 42.000 Liên hệ
10×50 dày 0.55 – 1.5mm 59.000 – 67.500 36.000 – 42.000 Liên hệ
10×60 dày 0.55 – 1.5mm 59.000 – 67.500 36.000 – 42.000 Liên hệ
13×26 dày 0.22 – 1.5mm 59.000 – 67.500 36.000 – 42.000 Liên hệ
15×20 dày 0.5 – 1.5mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
15×25 dày 0.5 – 1.5mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
15×30 dày 0.5 – 1.5mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
20×30 dày 0.7 – 1.5mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
20×40 dày 0.6 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
20×50 dày 0.7 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
20×60 dày 0.7 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
20×80 dày 0.7 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
25×50 dày 0.7 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
25×75 dày 0.7 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
30×40 dày 0.7 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
30×50 dày 0.7 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
30×60 dày 0.7 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
40×60 dày 0.7 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
40×80 dày 0.7 – 2.0mm 59.000 – 64.000 36.000 – 42.000 Liên hệ
40×100 dày 1.2 – 2.0mm 62.000 – 67.000 36.000 – 49.000 Liên hệ
50×100 dày 1.2 – 2.0mm 62.000 – 67.000 36.000 – 49.000 Liên hệ
60×80 dày 1.2 – 2.0mm 62.000 – 67.000 36.000 – 49.000 Liên hệ
60×120 dày 1.4 – 6.0mm 62.000 – 67.000 36.000 – 49.000 Liên hệ
75×150 dày 2 – 8.0mm 80.000 – 99.000 Liên hệ Liên hệ
100×150 dày 2 – 9.0mm 90.000 – 99.000 Liên hệ Liên hệ
100×200 dày3.0 – 10mm 90.000 – 99.000 Liên hệ Liên hệ
150×200 dày3.0 – 9.0mm 80.000 – 99.000 Liên hệ Liên hệ
150×250 dày3.0 – 9.0mm 90.000 – 99.000 Liên hệ Liên hệ

3. Bảng giá inox dạng băng/cuộn (09/2025)

Mặt hàng Bề mặt Khổ rộng Độ dày Giá inox (VNĐ/kg)
Cuộn inox 304 2B, BA/HL 120, 130, 140, 150, 250, 600, 1240, 1245 0.3 – 3.0 55.800 – 67.600
No.1 1530 3.0 – 12.0 55.200 – 57.400
Cuộn inox 430 BA, 2BA 1240up, 1250up 0.3 – 2.0 29.100 – 39.800
No.1 Liên hệ 3.0 – 9.0 19.300 – 29.300
Cuộn inox 201 2B, BA, 2B (1 MẶT 6K), 2B (1 MẶT 8K), 2BA 120, 130, 140, 150, 250, 600, 1240 0.25 – 3.0 29.400 – 48.900
No.1 1530 3.0 – 12.0 28.800 – 38.600
Cuộn inox 410 BA 110, 120, 620, 720, 800, 1240 0.28 – 0.40 27.400 – 34.200

4. Bảng giá inox dạng cây tròn đặc / láp (09/2025)

Quy cách láp inox BA Giá inox 201 (VNĐ/kg) Giá inox 304 (VNĐ/kg)
Láp inox phi 3.8 – 4.2mm 36.500 – 42.500 60.500 – 66.500
Láp inox phi 4.5 – 16mm 34.000 – 40.000 58.000 – 65.000
Láp inox phi 17 – 54mm 39.000 – 44.500 58.000 – 63.000
Láp inox phi 55 – 120mm 40.500 – 43.000 58.000 – 64.500

5. Bảng giá inox dạng v đúc (09/2025)

Quy cách vê inox công nghiệp (mm) Bề mặt  Giá inox 304 (VNĐ/kg)
V đúc 20×20 dày 3.0mm No.1 85.500 – 91.500
V đúc 25×25 dày 3.0mm No.1 69,500 –79,500
V đúc 30×30 dày 3.0mm No.1 69,500 –79,500
V đúc 40×40 dày 3.0 – 6.0mm No.1 69,500 –79,500
V đúc 50×50 dày 4.0 – 6.0mm No.1 69,500 –79,500
V đúc 60×60 dày 4.0 – 6.0mm No.1 69,500 –79,500
V đúc 63×63 dày 4.0 – 6.0mm No.1 69,500 –79,500
V đúc 75×75 dày 4.0 – 6.0mm No.1 69,500 –79,500
V đúc 100×100 dày 10.0mm No.1 69,500 –79,500

6. Bảng giá inox dạng thanh la đúc (09/2025)

Quy cách la đúc inox (mm) Độ dày (mm) Bề mặt Giá inox 304 (VNĐ/kg)
La đúc 6000x20mm 3.0 – 10.0 HL 62.500 – 69.500
La đúc 6000x25mm 3.0 – 12.0 HL 58.500 – 64.500
La đúc 6000x30mm 3.0 – 12.0 HL 58.500 – 64.500
La đúc 6000x40mm 4.0 – 12.0 HL 57.500 – 63.500
La đúc 6000x50mm 3.0 – 10.0 HL 57.500 – 63.500
La đúc 6000x60mm 6.0 – 8.0 HL 57.500 – 63.500
La đúc 6000x80mm 8.0 – 10.0 HL 57.500 – 63.500
La đúc 6000x120mm 10.0 HL 57.500 – 63.500

7. Bảng giá inox dạng tấm inox (09/2025)

Quy cách tấm inox bề mặt No.1 Giá inox 304 (VNĐ/kg) Giá inox 201 (VNĐ/kg) Giá inox 316 (VNĐ/kg)
Hàng loại 1 201 J1 201 J2 201 J3 Hàng loại 1
Khổ 1530×6000 Khổ 1500×6000 Khổ 1500×6000 Khổ 1500×6000 Khổ 1500×6000
Tấm inox dày 3mm 52.300 – 58.100 34.000 – 39.800 31.600 – 37.200 30.300 – 36.100 120.300 – 138.100
Tấm inox dày 4mm 52.300 – 58.100 34.000 – 39.800 31.600 – 37.200 30.300 – 36.100 120.300 – 138.100
Tấm inox dày 5mm 52.300 – 58.100 34.000 – 39.800 31.600 – 37.200 30.300 – 36.100 120.300 – 138.100
Tấm inox dày 6mm 52.300 – 58.100 34.000 – 39.800 31.600 – 37.200 30.300 – 36.100 120.300 – 138.100
Tấm inox dày 8mm 52.300 – 58.100 34.000 – 39.800 31.600 – 37.200 30.300 – 36.100 120.300 – 138.100
Tấm inox dày 10mm 52.300 – 58.100 34.000 – 39.800 31.600 – 37.200 30.300 – 36.100 120.300 – 138.100
Tấm inox dày 12mm 52.300 – 58.100 34.000 – 39.800 31.600 – 37.200 30.300 – 36.100 120.300 – 138.100
Tấm inox dày 14-100mm Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ 130.300 – 150.100

8. Bảng giá inox dạng cuộn dây thô – Wire Rod (09/2025)

Quy cách dây inox Bề mặt Giá inox 201 (VNĐ/kg)
Dây wire rod inox phi 7 No.1 32.800 – 38.300
Dây wire rod inox phi  8 No.1 32.800 – 38.300
Dây wire rod inox phi 10 No.1 32.800 – 38.300
Dây wire rod inox phi 12 No.1 32.800 – 38.300

>> Xem thêm: Cách tính trọng lượng inox: ống, hộp, láp, la, v đúc,…

Xin lưu ý: Tại thời điểm quý khách tham khảo, một số mặt hàng inox tại  PHÚ GIANG NAM có thể đã được bán hết. Để chủ động hơn trong kế hoạch sản xuất và thi công, quý khách có thể lựa chọn phương án đặt hàng trước theo quy cách sẵn có của Inox Phú Giang Nam, hoặc đặt sản xuất theo yêu cầu riêng. Với đơn hàng đặt sản xuất, thời gian tra đơn dự kiến từ 30 – 45 ngày. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn chi tiết để đảm bảo quý khách có giải pháp tối ưu và kịp tiến độ dự án.

Phú Giang Nam luôn trân trọng giá trị nền tảng cho sự phát triển, đó là các cơ hội được hợp tác với Quý khách hàng. Không có bất kỳ khó khăn nào có thể ngăn cản chúng tôi mang lại những giá trị tiện ích phù hợp với mong muốn và lợi ích của Quý khách hàng.
Chúng tôi tin tưởng rằng, với tập thể Phú Giang Nam đoàn kết vững mạnh và sự ủng hộ của Quý khách hàng,Inox Phú Giang Nam chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.

 Ngoài ra PGN – Inox Phú Giang Nam còn là địa chỉ cung cấp Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện inox 304/316/ cao cấp.

 PGNS – Inox Phú Giang Nam cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại Tấm/Cuộn/Ống hộp/Phụ kiện 304/316/310S...cao cấp và chất lượng. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng cung cấp ống inox 304 theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu. 

Tất cả sản phẩm ống inox 304/316/310S tại PGN – Inox Phú Giang Nam đều có giá cả vô cùng hợp lý và mỗi sản phẩm giao đến khách hàng đều đạt tiêu chuẩn về tiêu chuẩn ASTM, JIS nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm.

Đơn vị cung cấp TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316.310S/410S/430... chất lượng quốc tế tại TP Hồ Chí Minh,TP Hà Nội,Bắc Ninh,Vĩnh Phúc-Phú Thọ,Thái Nguyên,Hải Phòng,Quảng Ninh,Hưng Yên,Nam Định-Ninh Bình,Thanh Hóa,Nghệ An,Quảng Trị,TP Huế,TP Đà Nẵng,Quảng Ngãi,Gia Lai- Nha Trang, Đồng Nai,Long An-Tây Ninh,Vĩnh Long-Cần Thơ,Cà Mau, An Giang và các tỉnh lân cận.

Công ty Inox Phú Giang Nam – chuyên cung cấp sản phẩm TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX CÔNG NGHIỆP 201/304/304L/316/316L/310S/321/410/420/430...tiêu chuẩn. Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đạt các tiêu chuẩn quốc tế.

Nhanh tay gọi tới số Hotline :0274.221.6789-0933.196.837-0979.165.316 để được INOX PHÚ GIANG NAM tư vấn báo giá chi tiết nhất nếu bạn quan tâm,muốn gia công hoặc tìm hiểu về TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN - PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX Thép không gỉ N7/Mn1/304/304L/316/316L/310S/321/410/420J2/430/Duplex- Thép Mài Mòn... nhé!

Trân trọng!